Dota 2 là tựa game hành độngnhập vai trực tuyến miễn phí, được Valve phát hành sau sự thành công của phiên bản đầu tiên, Dota hay còn gọi là Defense of the Ancients.
Một trận đấu trong Dota 2 được tiến hành giữa hai đội, mỗi bên gồm 5 người chơi. Hai bên sẽ được gọi là Radiant và Dire và sẽ lần lượt chiếm cứ hai phía trên bản đồ. Mỗi người chơi sẽ điều khiển một tướng (Hero) xuyên suốt trong toàn trận thi đấu.
Xin lưu ý rằng, một trận chiến Dota II kéo dài từ 45-50 phút, đồng thời game hành động trực tuyến này đòi hỏi lối chơi nhanh, mạnh mẽ đòi hỏi người chơi phải hiểu biết về trò chơi trước khi quyết định dấn thân vào “luyện” Dota 2.
Lưu ý: Bạn có thể chơi Dota 2 miễn phí trên máy tính chạy Windows hoặc Mac, miễn sao trên máy bạn phải cài đặt cổng game Steam.
Cập nhật game Dota 2 mới nhất
Dota 2 tháng 3/2023
Dota 2 Workshop Spring Call-to-Arms
Sau sự xuất hiện của Muerta cùng với bản cập nhật Dead Reckoning, đã đến lúc hướng tầm nhìn vào các bản cập nhật sắp tới của Dota 2! Vì mục đích đó, nhóm Dota muốn mời tất cả những người đóng góp cho Dota 2 Workshop để gợi ý một số bộ mới cho bất kỳ anh hùng yêu thích nào của bạn. Cổng cho các bài dự thi đã được mở và nhà phát triển rất mong được thấy toàn bộ tác phẩm thủ công của bạn!
Vòng này cũng hoan nghênh các thiết kế cho nhân vật Gã Đồ Tể Nhồi Bông Pudge Persona và Disciple's Path - Anti-Mage của Persona, cả hai đều đã vào Workshop đúng lúc để tham gia cuộc vui!
Valve yêu cầu tất cả các bài dự thi phải được đưa vào Dota 2 Workshop trước cuối ngày 29/5/2023. Vui lòng đảm bảo đánh dấu tác phẩm của bạn bằng tag "Spring 2023" để đảm bảo chúng không bị bỏ sót. Như mọi khi, vui lòng tránh các khái niệm liên quan đến hộp sọ và máu me. Cộng đồng nười hâm mộ Dota được khuyến khích thường xuyên ghé thăm Workshop và bỏ phiếu thông qua Queue để đảm bảo quan điểm của bạn được lắng nghe trong quá trình lựa chọn.
Một Dota 2 Workshop thứ hai dự kiến sẽ được tổ chức vào cuối năm nay với hạn chót là cuối tháng 8. Vì vậy, ngay cả khi bạn đã có sẵn ý tưởng mới, vẫn có nhiều thời gian để động não về thiết kế của mình!
Muerta:
Thời gian tấn công cơ bản được cải thiện từ 1,7 giây thành 1,6 giây.
Thời lượng Dead Shot Ricochet Fear giảm từ 1.25/1.5/1.75/2.0 giây xuống 1.0/1.2/1.4/1.6 giây.
Thời lượng Veil Duration tăng thêm 0,35 giây để tính đến Transform Duration.
Pierce the Veil Bonus Attack Damage tăng từ 50/75/100 lên 50/100/150.
Level 25 Talent +20% Gunslinger Chance được thay thế bằng Triệu hồi 2 Revenant bổ sung.
2 Revenant bổ sung Level 20 Talent được thay thế bằng Talent +20% Gunslinger Chance.
Level 15 Talent +25 Sát thương tăng lên +35 Sát thương.
Dota 2 7.29:
Nâng cấp chung
Cập nhật địa hình với rất nhiều thay đổi.
Bổ sung Water Power Rune, phục hồi 100 Health và 80 Mana khi dùng.
Thêm 2 thuộc tính lên cấp 7 lần, tự động lên cấp khi không có các tùy chọn khác.
Level 30 không còn bảo lưu mọi tài năng hiện có.
Tiền đồn không còn cấp XP ở các mốc 10, 20, 30… phút.
Tiền đồn cung cấp XPM trong khi bị kiểm soát.
Bounty Runes sau khi thiết lập sơ bộ sẽ giảm 10%, không còn spawn trên sông.
Bounty Runes sẽ spawn mỗi 3 phút 1 lần trong khu vực rừng phù hợp và không biến mất khi rune mới sản sinh.
Phạm vi sử dụng và tốc độ di chuyển cho tài năng, vật phẩm, khả năng đã bị thay thế hoặc giảm.
Điều chỉnh lượng vàng hỗ trợ tiêu diệt anh hùng dựa trên sự chênh lệch NW giữa 2 đội.
Giảm bán kính phá hủy cây dựa trên các khả năng sau: Wild Axes, Gust, Power Cogs, Vacuum, Fire Remnant, Relocate, Tether, Blinding Light, Skewer, Doppelganger, Telekinesis, Firesnap Cookie, Spit Out, Spider Legs, Blast Off!, Toss, Snowball, Powershot, Will-O-Wisp.
Ngoài ra, Dota 2 7.29 còn tập trung nâng cấp hàng loạt item thông thường, item trung tính và anh hùng.
Dota 2 7.26c:
Cập nhật Trang bị
Royal Jelly: Buff lặp lại trên illusion, có thể cast vào đồng đội trên toàn bản đồ.
Illusionist’s Cape: Illusion sẽ biến mất nếu bỏ trang bị này ra.
Cân bằng Tướng
Alchemist: Giảm từ +20 Attack Speed thành +15.
Anti-Mage: Talent lv.25 tăng từ -40s Mana Void Cooldown thành -45s.
Axe: Strength gain giảm từ 3.6 thành 3.4.
Beastmaster: Base damage giảm đi 4
Clinkz: Sát thương Searing Arrows giảm từ 30/40/50/60 thành 25/35/45/55.
Crystal Maiden: Talent Level 15 tăng từ -1.5s Crystal Nova Cooldown thành -2s.
Huskar: Talent Level 20 thay đổi từ +16 Strength thành +40% Berserker’s Blood Regen.
Invoker: Talent Level 10 tăng từ +30 Chaos Meteor Contact Damage thành +50.
Io: Talent Level 20 thay đổi từ +12 Armor thành -25s Relocate Cooldown.
Jakiro: Talent Level 10 tăng từ +250 Attack Range thành +275.
Omnislash: Chờ 0,15 giây trước khi kết thúc nếu không có mục tiêu.
Keeper Of The Light: Base damage giảm đi 2.
Kunkka: Talent Level 20 tăng từ +16 Strength thành +18.
Leshrac: Sát thương Lightning Storm tăng từ 80/120/160/200 thành 90/130/170/210.
Lycan: Base movement speed giảm từ 315 thành 305.
Magnus: Hồi chiêu Shockwave giảm từ 14/13/12/11 thành 13/12/11/10.
Mars: Mana tiêu thụ Spear of Mars tăng từ 100 thành 110/120/130/140.
Necrophos: Strength gain giảm từ 2.8 thành 2.6, Intelligence gain giảm từ 2.9 thành 2.7.
Outworld Devourer: Làm chậm từ Essence Flux tăng từ 11/22/33/44% thành 20/30/40/50%.
Pangolier: Tâm cast Swashbuckle giảm từ 1000 thành 900.
Phoenix: Base intelligence giảm từ 18 thành 16.
Sniper: Shrapnel slow giảm từ 15/20/25/30% thành 12/18/24/30%.
Underlord: Strength gain giảm từ 3.3 thành 3.0.
Ursa: Strength gain giảm từ 2.8 thành 2.6.
Void Spirit: Movement speed giảm từ 300 thành 295.
Wraith King: Strength gain giảm từ 3.2 thành 3.0.
Dota 2 7.26b:
Thay đổi về cơ chế:
Deny không còn cho vàng.
Tất cả Talent giảm hiệu lực đi 20%.
Tower Tier 1 giờ cho +1 HP Regen Aura, Tower Tier 2/3/4 cho +3 HP Regen Aura.
Tăng máu của Tower Tier 2 thêm 500, tăng sát thương thêm 25.
XP cần để lên cấp 9/10/11/12/13 tăng từ 780/810/840/870/900 lên 890/930/970/1010/1050.
Tăng AoE Gold từ 45 + 0.027*NW lên 45 + 0.033*NW.
Thời gian xuất hiện Neutral item từ Tier 1-4 thay đổi từ 7/15/25/40 thành 7/17/27/37.
Đối phương sẽ nhận được 50% XP khi bạn deny thay vì 40%.
Tiền thưởng tiêu diệt lính đánh xa tăng 5.
Tiền thưởng Neutral Creeps tăng trở lại 10%.
Thay đổi về trang bị
Healing Salve: Thời gian hiệu ứng tăng từ 8 lên 10, tổng lượng máu hồi được không đổi.
Gloves of Haste: Tăng giá từ 400 lên 450.
Blades of Attack: Tăng giá từ 430 lên 450.
Rings of Basilius: Tăng giá Recipe từ 175 lên 200.
Hood of Defiance: Có Recipe giá 200.
Dota 2 7.26a:
Cơ chế chung
XP nhận được khi kết liễu tướng địch đang có chuỗi hạ gục giảm từ 0->100 * Level xuống 20->90 * Level.
Thay đổi về trang bị
Boots of Speed, Power Treads, Arcane Boots, Phase Boots: Sửa thành +45 tốc độ di chuyển.
Phase Boots: Khi kích hoạt chỉ còn +20%.
Tranquil Boots: Khi kích hoạt +75, không kích hoạt +50 tốc độ di chuyển.
Guardian Greaves: Sửa thành +50 tốc độ di chuyển.
Boots of Travel: Sửa thành +110/130 tốc độ di chuyển.
Spider Legs, Force Boots: Sửa thành +115 tốc độ di chuyển.
Woodland Striders: Sửa thành +140 tốc độ di chuyển.
Yasha: Sửa thành +8% tốc độ di chuyển.
Manta Style: Sửa thành +8% tốc độ di chuyển.
Sange and Yasha, Yasha and Kaya, Trident: Sửa thành +10% tốc độ di chuyển.
Drum of Endurance: Sửa thành +12% tốc độ di chuyển.
Ring of Basilius: Giá Recipe tăng từ 150 lên 175.
Headdress: Giá Recipe tăng từ 150 lên 200.
Soul Ring: Giá Recipe tăng từ lên 300.
Vladmir’s Offering: Giảm hút máu từ 25% còn 20%.
Mekansm: Giá Recipe tăng từ 950 lên 1000.
Pipe of Insight: Giá Recipe tăng từ 1000 lên 1200.
Lotus Orb: Tiêu tốn mana tăng từ 150 lên 175.
Silver Edge: Không còn giảm hồi máu.
Eye of Skadi: Giảm tất cả các loại hồi máu, hút máu 35%.
Blade Mail: Intelligence giảm từ 10 còn 8.
Thay đổi về tướng
Alchemist: Lượng vàng tối đa giảm từ 20/24/28/32 xuống 18/22/26/30, vàng cơ bản giảm từ 4 xuống 3.
Batrider: Tăng tốc từ Firefly giảm từ 4/8/12/16% còn 4/7/10/13% MS.
Bloodseeker: Tốc độ di chuyển từ Thirst giảm từ 12/24/36/48% còn 14/24/34/44%.
Brewmaster: Sát thương Permanent Immolation tăng từ 20/40/60 lên 25/50/75.
Chaos Knight: Thời gian hồi chiêu Phantasm giảm từ 145/135/125 còn 125.
Chen: Hồi máu từ Divine Favor giảm từ 2/3/4/5 còn 1.25/2.5/3.75/5.
Clinkz: Sát thương Searing Arrows tăng từ 20/30/40/50 lên 30/40/50/60, mana tiêu tốn tăng từ 6/8/10/12 lên 9/10/11/12.
Death Prophet: Tốc độ di chuyển giảm từ 315 còn 310.
Dragon Knight: Tăng Strength mỗi cấp giảm từ 3,6 xuống 3,4.
Drow Ranger: Tăng 2 đơn vị giáp.
Ember Spirit: Hồi chiêu Searing Chains tăng từ 11/10/9/8 lên 13/12/11/10.
Keeper of the Light: Hồi chiêu Blinding Light tăng từ 14 lên 20/18/16/14.
Leshrac: Sát thương Pulse Nova tăng từ 100/140/180 lên 100/150/200.
Luna: Attack animation giảm từ 0.45 lên 0.35.
Night Stalker: Tốc độ di chuyển cơ bản giảm từ 300 còn 295.
Orge Magi: Tốc độ di chuyển của Bloodlust giảm từ 8/10/12/14% còn 7/9/11/13%.
Outworld Devourer: Sát thương từ Arcane Orb tăng từ 5/7/9/11% lên 6/8/10/12%.
Razor: Tốc độ di chuyển cơ bản giảm từ 285 xuống 280.
Spirit Breaker: Tốc độ di chuyển Bulldoze giảm từ 14/20/26/32% còn 12/18/24/30%.
Wraith King: Vampiric Aura giảm từ 6/12/18/24% còn 4/10/16/22%.
Mỗi tướng đều có 3 loại năng lực trong đó có một loại được xem là đặc tính hay thế mạnh (Ultimate) của tướng đó. Bạn có thể phát triển tướng từ cấp độ cơ bản là Level 1 đến cấp độ cao nhất là Level 25. Mỗi khi thăng cấp, tướng của người chơi sẽ được tăng 1 điểm cho mỗi kỹ năng (skill) hoặc được cộng 2 điểm vào từng thuộc tính.
Trong Dota 2, mỗi tướng có ba thuộc tính/chỉ số cơ bản: Strength(Str), Agility (Agi) và Intelligence (Int).
Trong đó, mỗi điểm Str sẽ giúp tăng sức mạnh tấn công HP thêm tối đa 19 điểm và tăng tốc độ phục hồi HP thêm 0,03 HP/giây. Mỗi điểm Agi sẽ tăng tốc độ tấn công lên 1 điểm và tăng sức mạnh áo giáp thêm 0,14 điểm. Cuối cùng, mỗi điểm Int sẽ giúp tăng Mana thêm 13 điểm đồng thời tăng tốc độ phục hồi Mana thêm 0,04 điểm/giây.
Bên cạnh các thuộc tính cơ bản trên, người chơi trong Dota 2 có thể bổ sung thêm các đặc điểm sau cho tướng của mình, bao gồm:
Damage: vật phẩm, năng lực chiến đấu và thuộc tính có thể thay đổi thiệt hại lên đối phương khi tấn công.
Armor: giảm mức thương vong cho tướng khi bị tấn công. Năng lực này phát huy tác dụng cả khi bạn bị tấn công bằng bùa chú và các đòn tấn công thông thường.
Movement Speed: người chơi có thể sử dụng thêm vật phẩm hoặc gia tăng kỹ năng (skill) để tăng tốc độ di chuyển cho tướng.
Magic Resistance: một số vật phẩm trong game giúp tướng chỉ bị thiệt hại nhẹ khi bị tấn công ma thuật và một số vật phẩm khác lại cho phép hấp thụ một phần pháp thuật tấn công.
Để có thể lên cấp nhanh chóng, người chơi cần kiếm được nhiều XP bằng cách giết creep mặc định trong game hoặc tham gia trận đấu và tiêu diệt tướng của đối phương.
Tướng trong Dota 2 được chia thành nhiều loại khác nhau với từng nghĩa vụ riêng biệt.
Carry:
Nhiệm vụ của các Carry là dẫn dắt đội mình đến chiến thắng. Tuy nhiên, tướng thuộc loại này thường cần sự hỗ trợ của đồng đội trong giai đoạn đầu của trận đấu. Để có một Carry mạnh, người chơi thường sử dụng tướng mạnh về Agility.
Support:
Support thường là các tướng mạnh về Intelligence, giúp tăng khả năng sống sót cho đồng đội và hỗ trợ khi cần thiết. Để phát huy tác dụng của mình, một Support phải biết cách cắm và gỡ ward.
Jungler:
Jungler có thể tiêu diệt Neutral Creep trong khu vực bản đồ một cách hiệu quả. Các Jungler sẽ giúp dọn sạch đường, giúp người chơi thu thêm XP và gold để mua vật phẩm cho tướng. Các năng lực đặc trưng của Jungler là tiêu diệt creep, phá hoại AOE, triệu hồi đơn vị đồng minh... Tướng trong vị trí này cũng có nhiệm vụ săn creep gần đường đi để chặn gank (tấn công hội đồng) và hỗ trợ đồng đội.
2. Creep:
Creep là các đối tượng có sẵn trong Dota 2. Những đối tượng này thường xuất hiện trong rừng và lảng vảng để chặn đường đi của các tướng. Khi tiêu diệt được Neutral và Lane Creep, người chơi sẽ được thêm Gold và XP.
Khi chưa sẵn sàng tham gia vào một trận chiến, người chơi có thể rèn luyện kỹ năng chiến đấu cho tướng của mình bằng cách tiêu diệt Creep.
3. Ngọc (Rune):
Trong khi chơi Dota 2, các tướng sẽ có cơ hội thu về ngọc để giúp tăng năng lực chiến đấu của mình. Cứ hai phút lại có một ngọc hiện ra tại hai vị trí trên sông, nếu người chơi không thu về ngọc đó thì viên ngọc tiếp theo sẽ không hiện ra. Vị trí ngọc được đánh dấu vòng tròn vàng trên bản đồ.
Có 5 loại ngọc trong Dota 2:
Double Damage: sử dụng ngọc này có thể giúp tăng sức tấn công lên gấp đôi. Ngọc này có tác dụng trong vòng 45 giây. Nhóm ngọc này có màu xanh lam.
Haste: ngọc nhóm này có thể giúp tăng tốc di chuyển của tướng lên tối đa. Nhóm ngọc này có màu đỏ.
Illusion: khi được sử dụng, ngọc Illusion có thể tạo ra ảo ảnh rằng có hai tướng khác xuất hiện bên cạnh người chơi. Ảo ảnh này kéo dài trong 75 giây. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, khi sử dụng Illusion và bị tấn công, mức độ sát thương lên tướng sẽ tăng lên gấp 3. Nhóm ngọc này có màu vàng.
Invisibility: nhóm ngọc này sẽ cho phép tướng tàng hình sau 2 giây trong khoảng thời gian 45 giây. Nhóm ngọc này có màu tím.
Regeneration: ngọc này có tác dụng tặng cho tướng của người chơi 100 máu/giây và 67 Mana/giây. Thời gian đợi tái tạo kéo dài 30 giây. Năng lực này sẽ chấm dứt nếu tướng của bạn bị thương hoặc khi mức máu và Mana của tướng đều đạt mức tối đa. Nhóm ngọc này có màu xanh lá cây.
Cách chơi game Dota 2
Mục tiêu cuối cùng trong mỗi trận đấu Dota 2 là tiêu diệt ngai vàng (Throne) của đội đối địch. Throne xuất hiện dưới dạng một tòa lầu cuối cùng, nằm sâu trong căn cứ của từng đội. Ngoài ra, bao quanh Throne cũng là các tháp canh được trang bị thêm để bảo vệ tòa thành trọng yếu này.
Một bản đồ trong Dota 2 được chia thành 3 đường chính với sông và rừng vắt ngang qua. Trên mỗi tuyến đường có 6 tháp canh, mỗi đội nắm giữ 3 tháp.
Mục tiêu trong một trận đấu là phá hoại tất cả thành lũy và Throne của đối phương. Trong khu vực cửa từng đội có hai cấu trúc đường đi khác nhau với cách bố trí creep và quái vật để tập kết kẻ thù khác nhau.
Đồng thời, nếu đội của bạn phá hủy được ổ của creep (Barracks), các creep của đội bạn sẽ được tăng thêm sức mạnh khi canh gác con đường đó và có khả năng tiêu diệt được tướng đối phương. Người chơi càng diệt được nhiều thành lũy của kẻ thù thì creep của họ càng trở nên mạnh mẽ hơn.
Lên cấp trong Dota 2:
Mỗi tướng bắt đầu tại cấp độ 1. Khi bắt đầu, người chơi có thể thu được XP bằng cách đứng gần creep và tướng địch bị tiêu diệt. Điều này đồng nghĩa với việc, người chơi phải đứng gần đường chính nơi diễn ra nhiều cuộc tập kích.
Đồng thời, người chơi cũng ghi nhớ rằng có rất nhiều nguy cơ khi bạn di chuyển tại các vị trí này. Ví dụ, người chơi cấp độ cao hơn có thể đuổi bạn ra khỏi vị trí đó hoặc quấy rối bạn để đuổi bạn tránh xa creep. Đồng thời, nếu tướng đối thủ phát hiện ra bạn, chúng có thể gank tướng bạn để thu gold và XP. Khi đó, tướng của người chơi sẽ phải bắt đầu lại từ con số 0.
Kiếm Gold trong Dota 2:
Mỗi tướng sẽ được tặng 1 gold/giây trong khi chơi game. Ngoài ra, người chơi có thể thu thêm gold bằng cách giết creep và tướng của kẻ thù. Đồng thời, nếu hỗ trợ người chơi khác giết tướng đối địch thì người chơi cũng có thể được tặng vàng. Ngoài ra, nếu thực hiện đòn kết liễu (last hit) một creep thì bạn cũng sẽ được tặng thêm vàng.
Một kỹ thuật khác mà người dùng Dota 2 nên ghi nhớ là Deny - tự giết. Giả sử tướng của bạn bị đối phương gank và gần cạn máu, bạn nên deny để ngăn đối phương giành được vàng từ mình. Tương tự, nếu tướng tiêu diệt creep cùng đội thì số vàng thưởng do diệt creep sẽ được chuyển sang cho đội đối địch.
Các chế độ chơi trong Dota 2:
All Pick: Mỗi người chơi có quyền lựa chọn tướng cho riêng mình. Một cách khác là bạn có thể để Dota 2 chọn tướng ngẫu nhiên và tặng bạn thêm 250 vàng để chơi. Đây là chế độ chơi đang được sử dụng trong hệ thống thi đấu hiện tại.
Captain's Mode: Hai người chơi từ hai đội lần lượt chọn tướng (màu xanh cho Radiant, màu hồng cho Dire). Ngoài ra, trong chế độ này còn cho phép “ban” tướng, không cho phép đội đối địch chọn tướng đó. Chế độ chơi này khá phổ biến trong các trận đấu có tổ chức với mức độ cạnh tranh cao.
Single Draft: Mỗi người chơi chọn một tướng trong số 3 tướng do Dota 2 chọn ngẫu nhiên (3 tướng này mỗi tướng có thế mạnh về từng thuộc tính: Strength, Agility, Intelligence).
Random Draft: Người chơi lần lượt chọn tướng trong một pool chung chứa 20 tướng bất kỳ.
All Random: Dota 2 sẽ tự động chỉ định tướng ngẫu nhiên cho người chơi. Bạn có thể chọn lại nếu muốn đổi tướng.
Mid Only: Người chơi có thể chọn bất kỳ tướng nào thậm chí có thể trùng với người chơi khác. Trong chế độ này, creep chỉ xuất hiện trong tuyến đường giữa.
Least Played: Người chơi có thể chọn tướng trong một danh sách các tướng ít được chơi nhất.
Random Ability Draft: Khi tài khoản người chơi đạt đến cấp độ 11, họ có thể tham gia những trận đấu nơi mọi người lần lượt thử nghiệm năng lực khác nhau.
Diretide: Cách chọn tướng tương tự như trong chế độ All Pick. Tuy nhiên, mục tiêu trong chế độ này là thu được càng nhiều taffy càng tốt.
Greeviling: Cách chọn tướng tương tự như trong chế độ AllPick. Tuy nhiên, trước mỗi trận đấu, người chơi phải chọn một Greevil để chuyển đổi. Mỗi Greevil có năng lực và chỉ số khác nhau. Trong trường hợp người dùng chưa sở hữu Greevil nào thì Dota 2 sẽ chỉ định cho họ Greevil cấp thấp nhất với tính năng ngẫu nhiên.
Wraith Night: Khi bắt đầu trận đấu Dota 2, người chơi có thể chọn tướng trong một danh sách nhất định. Năm tướng trong một đội sẽ có nhiệm vụ bảo vệ ngai vàng của Wraith Night trước làn sóng tấn công dồn dập của quái vật. Bạn có thể kiếm thêm vàng bằng cách bảo vệ thành lũy và tiêu diệt kẻ thù.