Trong VEIN, bệnh tật và thương tích là một trong những cơ chế sinh tồn khắc nghiệt nhất, khiến mỗi quyết định của người chơi trong thế giới hậu tận thế trở nên căng thẳng và đầy tính thực tế hơn. Những triệu chứng tưởng chừng nhỏ như đau bụng hay vết xước nhẹ nếu không được điều trị kịp thời có thể nhanh chóng trở thành vấn đề nghiêm trọng.
Mỗi loại bệnh đều có triệu chứng và cách chữa khác nhau, vì vậy nắm rõ cách điều trị đúng sẽ giúp sống sót lâu hơn. Chính vì vậy, hãy cùng đọc tiếp bài viết để tìm hiểu cơ chế bệnh tật, cách chữa bệnh và chấn thương trong VEIN giúp người chơi sinh tồn dễ dàng hơn trong hậu tận thế zombie.

VEIN có nhiều loại bệnh khác nhau, một số có thể chữa dễ dàng, nhưng cũng có những loại đồng nghĩa với kết thúc cuộc hành trình.
Nếu chọn nghề Doctor khi tạo nhân vật, người chơi sẽ có sẵn thuốc, băng gạc và chỉ số y tế cao hơn.

Kẻ thù nguy hiểm nhất của game thủ vẫn là zombie, chúng có thể cào, cắn hoặc tấn công liên tục.
Dù không bắt buộc phải khâu hoặc khử trùng trước khi băng, nhưng đó là cách tốt nhất để tránh nhiễm trùng.

Nếu trong tab y tế hiển thị Sick, người chơi vẫn còn cơ hội điều trị bằng các phương pháp thông thường.
Nhưng nếu hiển thị Sick?, nghĩa là mọi người đã nhiễm virus zombie và không có cách cứu chữa, kể cả thuốc Zombrin cũng vô dụng. Mọi người chỉ có thể chờ cho đến khi biến thành zombie.
Sau khi chết, nhân vật zombie của người chơi sẽ xuất hiện ở nơi bạn tử vong. Nếu muốn lấy lại đồ thì sẽ phải đối mặt chính phiên bản zombie của chính mình.

Trong VEIN có nhiều loại thuốc khác nhau, một số tốt hơn hẳn và không phải loại nào cũng dành cho con người. Thuốc thường xuất hiện ngẫu nhiên, nhưng game thủ có thể tìm thấy ở nhà tắm, bệnh viện và khu cách ly.
Nếu nâng cấp kỹ năng Lockpicking trong VEIN, game thủ có thể mở tủ thuốc khóa để lấy thuốc cấp y tế cao, nhưng hãy cẩn thận vì những khu vực này thường đầy rẫy xác sống.
| Thuốc | Công dụng | Ghi chú |
| AB Blood Bag | Dùng để lấy máu và truyền máu | Khi tháo rời sẽ nhận được mảnh nhựa |
| Advanced Antibiotics | Kháng sinh mạnh dùng để điều trị nhiễm khuẩn | Không có tác dụng với cảm lạnh |
| Antidepressants | Giảm triệu chứng trầm cảm và lo âu | Nên dùng khi bị căng thẳng hoặc hoảng loạn |
| Anti-Rads | Điều trị ngộ độc phóng xạ | |
| Antineoplastic Medication | Thuốc dùng cho chó | Tăng trạng thái kích thích, không chữa bệnh |
| Basic Painkillers | Giảm đau nhẹ | Gây khát nước |
| Burn Cream | Dùng để giảm đau và làm dịu vết bỏng | Có thể dùng cho cháy nắng |
| Charcoal Tabs | Điều trị ngộ độc thực phẩm và đau bụng | |
| Dewormer Medication | Thuốc dùng cho động vật | Tăng trạng thái kích thích, không chữa bệnh |
| Flea Medication | Thuốc dùng cho động vật | Tăng trạng thái kích thích, không chữa bệnh |
| Fwopamax Medication | Thuốc dùng cho động vật | Tăng trạng thái kích thích, không chữa bệnh |
| Horse Dewormer | Thuốc dùng cho động vật | Tăng trạng thái kích thích, không chữa bệnh |
| Insulin | Giảm lượng đường huyết cho người bị tiểu đường | Cần sử dụng cùng ống tiêm |
| Morphine | Thuốc giảm đau cực mạnh cho cơn đau nặng | Gây khát nước |
| Prescription Antibiotics | Kháng sinh mạnh hơn, giúp phục hồi nhanh gấp đôi | Không có tác dụng với cảm lạnh |
| Prescription Painkillers | Giảm đau mạnh cho chấn thương nghiêm trọng | Gây khát nước |
| Urinary Medication | Thuốc dùng cho động vật | Tăng trạng thái kích thích, không chữa bệnh |
| Veterinary Antibiotics | Thuốc dùng cho động vật, nhưng có thể chữa nhiễm khuẩn ở người | Yếu hơn thuốc kháng sinh thông thường, không trị cảm lạnh |
| Veterinary Antidepressants | Thuốc dùng cho động vật, nhưng có thể giảm trầm cảm và lo âu ở người | Yếu hơn thuốc chống trầm cảm thông thường |
| Veterinary Painkillers | Thuốc dùng cho động vật, nhưng có thể giảm đau ở người | Yếu hơn thuốc giảm đau thông thường |
| Zombrin | Được cho là có thể ngăn ngừa nhiễm virus zombie | Tăng trạng thái kích thích, không chữa bệnh |