Nấu ăn là một trong những hoạt động quan trọng nhất ở Coral Island. Ngoài việc giúp phục hồi sức khỏe, thức ăn còn phục hồi năng lượng của người chơi , thứ cần thiết cho hầu hết mọi hành động trong trò chơi.
Ngoài ra, các món ăn nấu chín có tác dụng hiệu quả hơn nhiều so với nguyên liệu thô. Vì vậy, mọi người nên tìm càng nhiều công thức nấu ăn càng tốt và học cách sử dụng các đồ dùng nhà bếp ở trên đảo.
Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu cách nấu ăn và và tổng hợp các công thức nấu ăn trong Coral Island, giúp người chơi dễ dàng nấu những món ăn hấp dẫn và tốt cho sức khỏe của nhân vật.
Trước khi có thể nấu những món ăn ngon trong Coral Island, người chơi cần cần thu thập các nguyên liệu chính, cụ thể là công thức, dụng cụ nhà bếp và tất nhiên là nguyên liệu.
Người chơi sẽ nhận được công thức đầu tiên nhờ tăng mức độ tình bạn với dân làng và nâng cao kỹ năng của mình. Người chơi cũng có thể tự mình chọn nguyên liệu và chế biến các món ăn ngay cả khi chưa nhận được công thức nấu ăn nào.
Về đồ dùng nhà bếp, mọi người có thể mua tất cả trong cửa hàng Socket and Pan, nhưng hãy sẵn sàng chi nhiều tiền vì chúng khá đắt ở Coral Island:
Và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, đó là nguyên liệu nấu ăn. Người chơi có thể lấy chúng bằng nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như câu cá, nhặt rác và trồng trọt. Sau đó, chỉ cần vào menu Cooking và chọn công thức muốn nấu.
Nếu chưa mở khóa công thức nấu ăn, người chơi chỉ cần chọn đúng dụng cụ và nguyên liệu để chế biến món ăn. Để giúp việc nấu ăn dễ dàng hơn, dưới đây sẽ là tổng hợp danh sách tất cả các công thức nấu ăn ở Coral Island, chia theo dụng cụ nhà bếp được sử dụng để nấu món ăn đó.
Món ăn | Nguyên liệu |
Rainbow Sandwich | Fish, Mayonnaise, Bread, Tomato |
Rainbow Sandwich | Vegetable |
Fish Sandwich | Fish, Bread, Lettuce, Shallot |
Whole Coconut Drink | Coconut |
Sushi | Rice, Fish |
Sashimi | Wasabi, Fish |
Món ăn | Nguyên liệu |
Cookies | Butter, Flour, Cocoa bean |
Chocolate Chip Muffins | Egg, Flour, Cocoa bean |
Butter Croissant | Butter, Flour, Milk |
Bread | Flour |
Apple Pie | Apple, Honey, Butter/Large butter, Wheat flour |
Kue Kancing | Egg, Flour, Sugar |
Jackfruit Casserole | Jackfruit, Milk, Mushroom, Potato |
Hawaiian Pizza | Pineapple, Cheese, Flour |
Fruit Tart | Wheat flour, Sugar, Fruit |
Eggplant Lasagna | Eggplant, Cheese, Tomato |
Pizza | Cheese, Flour, Mushroom, Tomato |
Pineapple Upside-down Cake | Flour, Sugar, Pineapple |
Oven-baked Risotto | Rice, Butter, Cheese, Mushroom |
Mushroom Jerky | Mushroom |
Mooncake | Flour, Egg, Lotus |
Minced Jackfruit Pie | Butter, Flour, Jackfruit |
Vegetable Jerky | Vegetable |
Red Velvet Cake | Strawberry, Egg, Flour, Milk |
Ratatouille | Bell pepper, Eggplant, Olive, Tomato |
Raisins | Grape |
Pumpkin pie | Pumpkin, Egg, Flour, Sugar |
Món ăn | Nguyên liệu |
Hummus | Olive Oil, Peas |
Guacamole | Avocado, Tomato, Garlic |
Green Smoothie | Vegetable |
Ketchup | Gourmet salt, Tomato |
Jamu | Ginseng, Ginger, Honey |
Ice cream | Milk |
Wasabi paste | Wasabi |
Smoothie | Fruit |
Peanut butter | Almond, Butter/Large butter |
Món ăn | Nguyên liệu |
Fried tempeh | Oil, Tempeh |
Fried rice | Rice, Egg, Vegetable, Shallot |
Falafel | Oil, Cucumber, Peas |
Donut | Sugar, Canola oil, Potato |
Beet Сhips | Oil, Beet |
Banana Аritter | Oil, Flour, Banana |
Roasted Mushroom | Olive oil, Basil, Mushroom |
Roasted Chestnuts | Chestnut |
Roasted Almonds | Almond |
Potato Chips | Oil, Potato |
Peyek | Caterpillar, Wheat flour, Almond |
Pad Thai | Shrimp, Lemon, Vegetable, Wheat flour |
Omurice | Carrot, Rice, Egg, Ketchup |
Kale chips | Oil, Kale |
Sweet Potato Poutine | Cheese, Sweet potato, Oil |
Sweet Potato Chips | Oil, Sweet potato |
Spider tempura | Spider, Flour, Oil, Gourmet salt |