Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022 Điểm chuẩn vào 10 các trường trên cả nước

Truy cập

5 (5) Tổng hợp Miễn phí 1.586 Dung lượng: 187,5 KB Ngày:

Hiện tại, đã có một số trường công bố điểm thi vào 10, cũng như điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2022-2023. Mỗi trường sẽ có những chỉ tiêu, cũng như điểm chuẩn khác nhau.

Vậy mời các em cùng theo dõi danh sách dưới đây của Download.com.vn để tra cứu điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022-2023 được cập nhật chính xác từ các Sở GD&ĐT của 63 tỉnh trên cả nước.

Điểm chuẩn lớp 10 các trường THPT Công lập Hà Nội 2022

Điểm chuẩn lớp 10 các trường THPT Công lập Hà Nội 2021

TT

Tên đơn vị

Chỉ tiêu

Điểm chuẩnGhi chú
TRƯỜNG CÓ LỚP CHUYÊN
1THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam655
Hệ chuyên56037,75-44
Hệ không chuyên45Song ngữ tiếng Pháp: 40,47
Hệ song bằng tú tài A-Level5034,39
2THPT Chu Văn An715
Hệ chuyên35034,9-38,8
Hệ không chuyên31553,3Tiếng Nhật: 50,7
Song ngữ tiếng Pháp: 36,98
Hệ song bằng tú tài A-Level5025,15
3THPT chuyên Nguyễn Huệ52534,85-38,55
4THPT Sơn Tây58544,5Tiếng Pháp: 38,3
Hệ chuyên31520,25-34,2
Hệ không chuyên270
TRƯỜNG KHÔNG CÓ LỚP CHUYÊN
KHU VỰC 1
Ba Đình
1THPT Phan Đình Phùng

600

49,1
2THPT Phạm Hồng Thái

675

43
3THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình

640

45
Tây Hồ
4THPT Tây Hồ

675

42
KHU VỰC 2
Hoàn Kiếm
5THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm

720

47
6THPT Việt Đức

765

48,25Tiếng Nhật: 48,1
Tiếng Đức: 44
Hai Bà Trưng
7THPT Thăng Long

675

48,25
8THPT Trần Nhân Tông

675

44,45
9THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng

675

44,25
KHU VỰC 3
Đống Đa
10THPT Đống Đa

675

43,75
11THPT Kim Liên

675

50,25Tiếng Nhật: 48,2
12THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa

720

47,35
13THPT Quang Trung - Đống Đa

675

44,75
Thanh Xuân
14THPT Nhân Chính

585

48
15Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân

675

41
16THPT Khương Đình54041,7
17THPT Khương Hạ24038
Cầu Giấy
18THPT Cầu Giấy

720

47,5
19THPT Yên Hòa

720

50
KHU VỰC 4
Hoàng Mai
20THPT Hoàng Văn Thụ

675

38,95
21THPT Trương Định

720

41,85
22THPT Việt Nam - Ba Lan

720

42,25
Thanh Trì
23THPT Ngô Thì Nhậm

630

37,75
24THPT Ngọc Hồi

540

42,05
25THPT Đông Mỹ

675

33,5
26THPT Nguyễn Quốc Trinh

630

33,71
KHU VỰC 5
Long Biên
27THPT Nguyễn Gia Thiều

675

48,75
28THPT Lý Thường Kiệt

495

41,8
29THPT Thạch Bàn

720

37,9
30THPT Phúc Lợi

720

40,1
Gia Lâm
31THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm

675

42,25
32THPT Dương Xá

630

38,8
33THPT Nguyễn Văn Cừ

585

37,5
34THPT Yên Viên

630

37,7
KHU VỰC 6
Sóc Sơn
35THPT Đa Phúc

675

38,7
36THPT Kim Anh

495

36,1
37THPT Minh Phú

450

30,5
38THPT Sóc Sơn

540

40,25
39THPT Trung Giã

540

34,3
40THPT Xuân Giang

450

32,5
Đông Anh
41THPT Bắc Thăng Long

675

35,65
42THPT Cổ Loa

675

40,7
43THPT Đông Anh

495

37,5
44THPT Liên Hà

675

42,5
45THPT Vân Nội

630

38
Mê Linh
46THPT Mê Linh

420

42,9
47THPT Quang Minh

420

31
48THPT Tiền Phong

420

33,35
49THPT Tiến Thịnh

420

26,15
50THPT Tự Lập

420

29
51THPT Yên Lãng

420

34,25
KHU VỰC 7
Bắc Từ Liêm
52THPT Nguyễn Thị Minh Khai

675

49
53THPT Xuân Đỉnh

630

46,7
54THPT Thượng Cát

540

39,1
Nam Từ Liêm
55THPT Đại Mỗ

720

34,5
56THPT Trung Văn

480

40
57THPT Xuân Phương

675

39,75
58THPT Mỹ Đình40043
Hoài Đức
59THPT Hoài Đức A

630

38,25
60THPT Hoài Đức B

630

36,5
61THPT Vạn Xuân - Hoài Đức

585

31
62THT Hoài Đức C

450

30,25
Đan Phượng
63THPT Đan Phượng

675

38,15
64THPT Hồng Thái

585

32
65THPT Tân Lập

585

33
KHU VỰC 8
Phúc Thọ
66THPT Ngọc Tảo

675

31
67THPT Phúc Thọ

630

33
68THPT Vân Cốc

495

27,7
Sơn Tây
69THPT Tùng Thiện

585

36,3
70THPT Xuân Khanh

450

24,4
Ba Vì
71THPT Ba Vì

546

24
72THPT Bất Bạt

420

18,05
73Phổ thông Dân tộc nội trú

140

26,4
74THPT Ngô Quyền - Ba Vì

630

32
75THPT Quảng Oai

630

33,7
76THPT Minh Quang

360

KHU VỰC 9
Thạch Thất
77THPT Bắc Lương Sơn

360

21
78Hai Bà Trưng - Thạch Thất

585

29,15
79Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất

630

33,75
80THPT Thạch Thất

675

37,45
Quốc Oai
81THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai

540

27,5
82THPT Minh Khai

630

25,75
83THPT Quốc Oai

675

41,1
84THPT Phan Huy Chú - Quốc Oai

540

27,05
KHU VỰC 10
Hà Đông
85THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông

675

49,4
86THPT Quang Trung - Hà Đông

675

46,4
87THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông

675

40,9
Chương Mỹ
88THPT Chúc Động

675

30
89THPT Chương Mỹ A

675

41,2
90THPT Chương Mỹ B

675

28,25
91THPT Xuân Mai

675

31,75
92Nguyễn Văn Trỗi45020
Thanh Oai
93THPT Nguyễn Du - Thanh Oai

585

34
94THPT Thanh Oai A

585

32,4
95THPT Thanh Oai B

585

36
KHU VỰC 11
Thường Tín
96THPT Thường Tín

630

37,7
97THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín

540

27,95
98THPT Lý Tử Tấn

540

24,7
99THPT Tô Hiệu - Thường Tín

585

26,6
100THPT Vân Tảo

450

27,05
Phú Xuyên
101THPT Đồng Quan

504

33,3
102THPT Phú Xuyên A

630

32,05
103THPT Phú Xuyên B

504

25,55
104THPT Tân Dân

462

25,4
KHU VỰC 12
Mỹ Đức
105THPT Hợp Thanh

440

24
106THPT Mỹ Đức A

600

37,5
107THPT Mỹ Đức B

520

29,65
108THPT Mỹ Đức C

440

20
Ứng Hòa
109THPT Đại Cường

280

22
110THPT Lưu Hoàng

320

21
111THPT Trần Đăng Ninh

480

26,85
112THPT Ứng Hòa A

480

30,45

Điểm chuẩn vào lớp 10 tại các trường chuyên ở Hà Nội

TrườngNV1NV2NV3Ghi chú
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội21.75Chuyên Toán
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội23.75Chuyên Tin
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội22.75Chuyên Lý
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội26.5Chuyên Hóa
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội26.75Chuyên Sinh
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội27Chuyên Anh
Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội25.5Chuyên Văn
Chuyên Khoa học tự nhiên17Chuyên Toán học
Chuyên Khoa học tự nhiên17.5Chuyên Tin học
Chuyên Khoa học tự nhiên16Chuyên Vật lý
Chuyên Khoa học tự nhiên16Chuyên Hoá học
Chuyên Khoa học tự nhiên15Chuyên Sinh học
THPT Khoa học giáo dục200Thang điểm 300

Điểm chuẩn vào 10 các tỉnh thành trên cả nước

5 Mời bạn đánh giá!
  • Phát hành:
  • Sử dụng: Miễn phí
  • Dung lượng: 187,5 KB
  • Lượt xem: 6.460
  • Lượt tải: 1.586
  • Ngày:

Tham khảo thêm