"Hello" đích thị xin chào
"Talk aloud" lớn tiếng, thì thào "whisper"
"Rest" nghỉ, "sleep" ngủ, "dream" mơ
Gái xinh anh gọi "nice girl" đó mà
"How far...?" là hỏi bao xa...?
"Mommy" gọi mẹ, cha là "father"
Chị "sister", anh "brother"
"Summer" mùa hạ, "Winter" mùa đông
"Blue" xanh, "red" đỏ, "pink" hồng
"Shrimp" tôm, "fish" cá, dòng sông "river"
"Art" mỹ thuật , "poem" bài thơ
"Train" tàu lửa, "driver" lái xe
"Head" đầu, "neck" cổ, tóc "hair"
"Book" sách, "bag" cặp, ghế "chair", "use" xài
"Live" sống, lìa đời là "die"
"Learn" học, "box" hộp, cái chai "bottle"
"Mountain" núi, "lake" là hồ
"Chalk" phấn, "board" bảng, "table" cái bàn
"Play guitar" chơi đánh đàn
Hàng trăm "hundreds", hàng ngàn "thousands"
"Arm" cánh tay, "foot" bàn chân
"Right" phải, "left" trái, "near" gần, "far" xa
Đi xe hơi là "by car"
"Eggs" những quả trứng, con gà "chicken"
Béo "fat", "big" lớn, gầy "thin"
"Teacher" thầy giáo, "student" sinh viên
"Normal" bình thường, "mad" điên
"Gold" vàng, "silver" bạc,còn tiền "money"
"Sit" ngồi, "stand" đứng, "go" đi
Nói lời tạm biệt tức thì "goodbye"