Trước đây bạn phải cài đặt nhiều công cụ riêng lẻ để thực hiện các chức năng như dọn dẹp hệ thống, xóa dữ liệu, tối ưu hóa Internet... thì nay, với LeexSpeed 2010 bạn sẽ có trong tay hơn 50 tiện ích để lựa chọn các chức năng tinh chỉnh Windows, nâng cao hiệu suất hệ thống...
Sau khi cài đặt xong, bạn kích hoạt chương trình lên. Vào giao diện chính bạn sẽ thấy các nhóm chức năng được bố trí khoa học, tiện lợi để người dùng lựa chọn chức năng mình cần, cụ thể như sau:
1. Thẻ System
Mục Main Introduction bao gồm 4 công cụ: Disk Defragmentation: Dồn phân mảnh ổ đĩa cứng, bạn có thể chọn từng ổ đĩa hoặc chọn tất cả các phân vùng cần thực hiện đều được. Registry Cleanup & Defrag: Xóa bỏ các key (khóa Registry) của các phần mềm sau khi gỡ bỏ còn sót lại trong Registry và dồn phân mảnh Registry để tăng tốc truy cập các ứng dụng. Disk Cleanup: Dọn dẹp các tập tin tạm, các file rác do các ứng dụng để lại... cho phép chỉ định file cần dọn dẹp. Startup Manager: Quản lý các ứng dụng khởi động cùng Windows, bạn có thể xóa, thêm hoặc vô hiệu hóa tạm thời chương trình bất kỳ.
Mục Computer Cleanup bao gồm 3 công cụ. Memory and CPU Optimization: Giải phân mảnh bộ nhớ và tối ưu CPU. UnFolder: Xóa mọi thư mục “cứng đầu” mà Windows không thể xóa được. Duplicate Found: Tìm kiếm và xóa các tập tin trùng lặp trên các phân vùng ổ cứng.
Mục Optimization bao gồm 2 công cụ. Internet Accelerator: Tối ưu hóa các thông số để tăng tốc độ truy cập Internet. Correction System Errors: Sửa các lỗi hệ thống.
Mục Privacy and Security bao gồm 4 công cụ. Antivirus: Phát hiện, ngăn chặn và tiêu diệt các loại virus tấn công hệ thống. Firewall: Thiết lập tường lửa bảo vệ hệ thống. Password Saved: Công cụ quản lý và lưu trữ mật khẩu an toàn cho bạn. Update: Cho phép bạn cập nhật phiên bản mới của trình Antivirus và Firewall.
Mục System Control bao gồm 3 công cụ. Programs: Giúp bạn gỡ bỏ phần mềm hệ thống cũng như các phần mềm mà Add or Remove Programs của Windows không thể xóa. System Tweaker: Cung cấp các thiết lập nâng cao cho hệ thống. Search Files: Công cụ tìm kiếm các tập tin và thư mục hiệu quả hơn Search của Windows.
Mục System Info & Tools bao gồm 7 công cụ. Computer Manager: Công cụ quản lý đĩa cứng và các thiết bị gắn ngoài. Windows Service Manager: Quản lý các dịch vụ chạy nền cùng hệ thống. Compatibility with new Windows: Giúp các ứng dụng cũ tương thích với các phiên bản Windows mới hơn. Microsoft DirectX Diagnostics: Tùy biến DirectX. Auto Shutdown: Lên lịch tắt máy theo ngày, giờ... Type Definition: Xem thông tin chi tiết về định dạng file bất kỳ. System Information: Cung cấp một cái nhìn tổng quan về phần cứng hệ thống.
2. Thẻ Hardware and Device
Mục Main Introduction bao gồm 3 công cụ. Search Driver: Tìm kiếm để cập nhật driver mới nhất cho các thiết bị. Search incompatibility: Tìm kiếm các ứng dụng không tương thích với hệ điều hành hiện tại. Test temperature: Công cụ kiểm tra nhiệt độ hệ thống.
Mục Power Options bao gồm 2 công cụ. Power Manager: Công cụ quản lý điện năng tiêu thu. Test Battery: Kiểm tra tình trạng làm việc của laptop.
Mục USB-Device bao gồm 3 công cụ. USB-Disk Manager: Công cụ quản lý các loại USB, thẻ nhớ và ổ đĩa gắn ngoài. Security USB-Disk: Khóa và bảo vệ USB. Animate: Kiểm tra và sửa lỗi USB.
Mục Hard Disk bao gồm 3 công cụ. Temparature Hard-device: Theo dõi nhiệt độ đĩa cứng. Backup Data: Sao lưu dữ liệu dự phòng trong ổ cứng. Virtual disc: Công cụ tạo ổ cứng ảo.
Mục Video Cards bao gồm 4 công cụ. Temparature Video-device: Giám sát và kiểm tra nhiệt độ card màn hình. Search Video-driver: Tìm và cập nhật driver cho card màn hình. Auto Brightness: Tự động cân bằng sáng cho màn hình. Correcting Errors: Sửa các lỗi có liên quan đến card màn hình.
Mục soundcard tương tự với mục Video Cards.
3. Thẻ Internet
Mục Main Introduction bao gồm 6 công cụ. Internet Accelerator: Tối ưu hóa và tăng tốc truy cập Internet. Correcting Errors: Sửa các lỗi phát sinh khi không thể truy cập Internet. Traffic manager: Công cụ giám sát và quản lý lưu lượng truy cập. Download manager: Công cụ tăng tốc tải file. Speed Test: Kiểm tra tốc độ đường truyền thực tế. IP Manager: Quản lý các địa chỉ IP.
Mục Internet Manager bao gồm 3 công cụ. Accelerator: Giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng LAN. Internet Errors: Kiểm tra lỗi không tương thích tính năng Accelerator. Submitting Report: Báo cáo lỗi hệ thống.
Các mục Network (mạng nội bộ) và Wireless (mạng không dây) tương tự với mục Internet Manager.
Ngoài ra thông qua thẻ Options cho phép người dùng lên lịch cập nhật cho chương trình, tùy chọn theme, tùy biến các cài đặt cho chương trình...
Theo NLĐ