Các loại cây trồng là một trong những tính năng chính trong Grow A Garden và đặc biệt hữu ích trong các sự kiện hoặc bản cập nhật mới, khi người chơi cần nộp những loại cây trồng có đặc điểm nhất định. Ở mỗi bản cập nhật, các NPC thường yêu cầu những loại cây trồng cụ thể như Tropical, Summer hoặc Zen. Trong bài hướng dẫn này, hãy cùng tìm hiểu tất cả các giống cây trồng trong Grow a Garden, kèm theo cách nhận diện ngoại hình trong game.
Hiện có 9 loại cây Berry (quả mọng) trong Grow a Garden. Deer hoặc Spotted Deer sẽ tăng tỷ lệ nhận được một số loại berry, trong khi Berry Blusher Sprinkler giúp ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của cây thuộc nhóm này.
| Hình ảnh | Cây trồng |
![]() | Strawberry |
![]() | Elder Strawberry |
![]() | Lingonberry |
![]() | Celestiberry |
![]() | Grape |
| Raspberry | |
![]() | Blueberry |
![]() | White Mulberry |
![]() | Cranberry |
Cây loại Blossom đơn giản là những cây có chữ Blossom trong tên. Trong Grow a Garden hiện có 4 loại cây thuộc nhóm này.
| Hình ảnh | Cây trồng |
![]() | Bone Blossom |
![]() | Candy Blossom |
| Moon Blossom | |
![]() | Cherry Blossom |
Có 7 loại cây giống kẹo trong Grow a Garden. Giant Ant có khả năng nhân đôi sản lượng thu hoạch của nhóm cây này.
| Hình ảnh | Cây trồng |
| Sugarglaze | |
| Candy Blossom | |
| Easter Egg | |
| Blue Lollipop | |
| Candy Sunflower | |
| Chocolate Carrot | |
![]() | Red Lollipop |
Hiện có 31 loại cây mùa hè trong Grow a Garden.
| Hình ảnh | Cây trồng |
![]() | Aloe Vera |
![]() | Avocado |
![]() | Banana |
![]() | Bell Pepper |
![]() | Blueberry |
![]() | Butternut Squash |
![]() | Cantaloupe |
![]() | Carrot |
![]() | Cauliflower |
![]() | Delphinium |
| Elephant Ears | |
![]() | Feijoa |
![]() | Green Apple |
![]() | Guanabana |
| Kiwi | |
![]() | Lily Of The Valley |
![]() | Loquat |
![]() | Parasol Flower |
![]() | Peace Lily |
![]() | Pear |
![]() | Pineapple |
![]() | Pitcher Plant |
![]() | Prickly Pear |
![]() | Rafflesia |
| Rosy Delight | |
![]() | Strawberry |
![]() | Sugar Apple |
![]() | Tomato |
![]() | Traveler’s Fruit |
![]() | Watermelon |
| Wild Carrot |
Tổng cộng có 37 loại cây giống trái cây trong Grow a Garden. Sản lượng của nhóm cây này có thể được nhân đôi nếu sử dụng Red Giant Ant trong vườn.
| Hình ảnh | Cây trồng |
![]() | Apple |
![]() | Avocado |
![]() | Mango |
![]() | Maple Apple |
![]() | Moon Mango |
![]() | Moon Melon |
![]() | Banana |
![]() | Blood Banana |
![]() | Blueberry |
![]() | Nectarine |
![]() | Celestiberry |
| Coconut | |
![]() | Cranberry |
![]() | Crown Melon |
![]() | Papaya |
![]() | Passionfruit |
![]() | Peach |
![]() | Pear |
| Pineapple | |
![]() | Dragon Fruit |
| Durian | |
| Raspberry | |
![]() | Grand Tomato |
![]() | Grape |
![]() | Green Apple |
![]() | Starfruit |
![]() | Strawberry |
![]() | Sugar Apple |
![]() | Hive Fruit |
![]() | Traveler’s Fruit |
| Kiwi | |
![]() | Watermelon |
![]() | White Mulberry |
![]() | Lemon |
![]() | Lime |
![]() | Lingonberry |
![]() | Loquat |
Nếu thích nấm, nhóm cây Fungus sẽ là lựa chọn yêu thích trong Grow a Garden. Hiện trong game có 6 loại nấm.
| Hình ảnh | Cây trồng |
![]() | Glowshroom |
![]() | Horned Dinoshroom |
![]() | Mega Mushroom |
![]() | Mushroom |
![]() | Nectarshade |
![]() | Sinisterdrip |