Tất cả các từ ngữ Homicipher và ý nghĩa của chúng

Homicipher all words
  • 12 Đánh giá

Homicipher là trò chơi giải đố kinh dị, kể câu chuyện về một cô gái lang thang vào thế giới khác và trên đường trốn thoát, cô gặp nhiều người đàn ông lạ nói một ngôn ngữ không xác định. Người chơi sẽ giải mã ngôn ngữ đó dựa trên biểu cảm và cử chỉ của họ. Bằng cách liên tục giải mã ngôn ngữ và điền vào các từ thích hợp vào từ điển, người chơi sẽ hiểu được những manh mối quan trọng đằng sau tất cả những điều này và trốn thoát khỏi thế giới khác.

Việc giải mã ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, do đó, hãy cùng đọc tiếp bài viết và tìm hiểu danh sách tất cả các từ ngữ trong Homicipher, giúp người hoàn thành mọi từ trong cuốn từ điển của ngôn ngữ kỳ lạ trong thế giới khác.

Tất cả từ ngữ trong Homicipher

Hướng dẫn này dành cho người chơi thực sự cần biết những người đàn ông kỳ lạ trong Homicipher muốn nói điều gì với mình, dựa trên so sánh ngữ cảnh và tham chiếu chéo. Các từ và cách sử dụng có thể không phải lúc nào cũng chính xác hoàn toàn, nhưng có thể truyền tải được bản chất của ý nghĩa.

Trang 1

  • me: tôi
  • you: bạn
  • them: họ
  • we: chúng tôi
  • my: của tôi
  • your: của bạn
  • their: của họ
  • another: một người khác
  • this: cái này
  • here: ở đây
  • can/will: có thể/sẽ
  • cannot/will not: không thể/sẽ không
  • what: cái gì
  • why: tại sao
  • where: ở đâu
  • not: không
  • have: có
  • around: xung quanh
  • gone: đi mất
  • elsewhere: nơi khác

Trang 2

  • hello: xin chào
  • goodbye: tạm biệt
  • thank you: cảm ơn
  • sorry: xin lỗi
  • I see: tôi hiểu
  • alright: được rồi
  • I'm glad: vui mừng
  • disappointed: thất vọng
  • you okay: bạn ổn
  • goodnight: chúc ngủ ngon
  • pet: thú cưng
  • together: cùng nhau
  • previously: trước đây
  • again: lại
  • maybe: có lẽ
  • can: có thể
  • should: nên
  • want: muốn
  • desire: mong muốn
  • let us: hãy để chúng ta

Trang 3

  • do: làm
  • move: di chuyển
  • stand: đứng
  • sit: ngồi
  • go: đi
  • go with: đi với
  • come: đến
  • bring: mang
  • wait: đợi
  • very long: rất lâu
  • leave: rời đi
  • stop: dừng lại
  • return: trở về
  • change: thay đổi
  • go into: đi vào
  • go out: đi ra
  • appear: xuất hiện
  • disappear: biến mất
  • find: tìm thấy
  • hide: ẩn

Trang 4

  • seek: tìm kiếm
  • take: lấy
  • hold: nắm giữ
  • put down: đặt xuống
  • give: cho
  • want: muốn
  • need: cần
  • use: sử dụng
  • carry: mang theo
  • look: nhìn
  • find: tìm
  • look for: tìm kiếm
  • research: nghiên cứu
  • choose: lựa chọn
  • understand: hiểu
  • know: biết
  • teach: dạy
  • communicate: giao tiếp
  • say: nói
  • consume: tiêu thụ

Trang 5

  • rest: nghỉ ngơi
  • awake: tỉnh dậy / thức
  • play: chơi
  • cover: che / bao phủ
  • drop: rơi / thả xuống
  • shake: lắc
  • saturate: làm ướt sũng / bão hòa
  • open: mở
  • cut: cắt
  • attack: tấn công
  • destroy: phá hủy
  • knock/hit: gõ / đánh
  • touch: chạm
  • get away: trốn thoát / chạy đi
  • worry: lo lắng
  • help: giúp đỡ
  • take care of: chăm sóc
  • recover: hồi phục
  • dead: chết
  • kill: giết

Trang 6

  • human: con người
  • someone: ai đó
  • someone else: người khác
  • name: tên
  • language: ngôn ngữ
  • world: thế giới
  • time: thời gian
  • sound: âm thanh
  • how: như thế nào
  • problem: vấn đề
  • sentience: khả năng nhận thức
  • likeness: hình dạng
  • body: cơ thể
  • head: đầu
  • hair: tóc
  • face: khuôn mặt
  • eye: mắt
  • ear: tai
  • mouth: miệng
  • hand: tay

Trang 7

  • finger: ngón tay
  • arm: cánh tay
  • leg: chân
  • heart: tim
  • blood: máu
  • doorway: lối vào cửa / khung cửa
  • path: con đường / lối đi
  • room: căn phòng
  • ceiling: trần nhà
  • wall: tường
  • floor: sàn nhà
  • hole: cái lỗ
  • door: cửa
  • lamp: đèn
  • object: vật thể
  • chair: ghế
  • table: bàn
  • bed: giường
  • container: vật chứa / thùng / hộp
  • tether: dây buộc / dây cột

Trang 8

  • machine: máy móc
  • tool: công cụ
  • clothes: quần áo
  • shoe: giày
  • fabric: vải
  • water: nước
  • fire: lửa
  • paper: giấy
  • doll: búp bê
  • medicine: thuốc
  • above/up: phía trên / lên
  • down: phía dưới / xuống
  • left: bên trái
  • right: bên phải
  • there: ở đó
  • close by: ở gần
  • middle: ở giữa
  • one: một
  • two: hai
  • three: ba

Trang 9

  • like: thích
  • dislike: không thích
  • same: giống nhau
  • wrong: sai
  • correct: đúng
  • pretty: xinh đẹp
  • flawed: có lỗi / khuyết điểm
  • cute: dễ thương
  • healthy: khỏe mạnh
  • hurt: bị thương / đau
  • pain: cơn đau
  • fun: vui vẻ
  • happy: hạnh phúc
  • grateful: biết ơn
  • angry: tức giận
  • sad: buồn
  • surprise: ngạc nhiên
  • afraid/scared: sợ
  • troubled: bối rối / gặp rắc rối
  • unsafe: không an toàn

Trang 10

  • bad: xấu
  • hostile: thù địch
  • good: tốt
  • friendly: thân thiện
  • interested in: quan tâm đến
  • bored: chán
  • will/able to: sẽ / có khả năng
  • useful: hữu ích
  • hungry: đói
  • hurt: bị thương / đau
  • weak: yếu
  • long: dài
  • small: nhỏ
  • big: to / lớn
  • very little: rất ít
  • many/much: nhiều
  • quick/fast: nhanh
  • slow: chậm
  • light: ánh sáng / sáng
  • dark: tối
Cập nhật: 03/07/2025
  • 12.697 lượt xem
Xem thêm: Homicipher