Tất cả các từ ngữ Homicipher và ý nghĩa của chúng
Homicipher all words
Homicipher là trò chơi giải đố kinh dị, kể câu chuyện về một cô gái lang thang vào thế giới khác và trên đường trốn thoát, cô gặp nhiều người đàn ông lạ nói một ngôn ngữ không xác định. Người chơi sẽ giải mã ngôn ngữ đó dựa trên biểu cảm và cử chỉ của họ. Bằng cách liên tục giải mã ngôn ngữ và điền vào các từ thích hợp vào từ điển, người chơi sẽ hiểu được những manh mối quan trọng đằng sau tất cả những điều này và trốn thoát khỏi thế giới khác.
Việc giải mã ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng, do đó, hãy cùng đọc tiếp bài viết và tìm hiểu danh sách tất cả các từ ngữ trong Homicipher, giúp người hoàn thành mọi từ trong cuốn từ điển của ngôn ngữ kỳ lạ trong thế giới khác.
Tất cả từ ngữ trong Homicipher
Hướng dẫn này dành cho người chơi thực sự cần biết những người đàn ông kỳ lạ trong Homicipher muốn nói điều gì với mình, dựa trên so sánh ngữ cảnh và tham chiếu chéo. Các từ và cách sử dụng có thể không phải lúc nào cũng chính xác hoàn toàn, nhưng có thể truyền tải được bản chất của ý nghĩa.
Trang 1
- me: tôi
- you: bạn
- them: họ
- we: chúng tôi
- my: của tôi
- your: của bạn
- their: của họ
- another: một người khác
- this: cái này
- here: ở đây
- can/will: có thể/sẽ
- cannot/will not: không thể/sẽ không
- what: cái gì
- why: tại sao
- where: ở đâu
- not: không
- have: có
- around: xung quanh
- gone: đi mất
- elsewhere: nơi khác
Trang 2
- hello: xin chào
- goodbye: tạm biệt
- thank you: cảm ơn
- sorry: xin lỗi
- I see: tôi hiểu
- alright: được rồi
- I'm glad: vui mừng
- disappointed: thất vọng
- you okay: bạn ổn
- goodnight: chúc ngủ ngon
- pet: thú cưng
- together: cùng nhau
- previously: trước đây
- again: lại
- maybe: có lẽ
- can: có thể
- should: nên
- want: muốn
- desire: mong muốn
- let us: hãy để chúng ta
Trang 3
- do: làm
- move: di chuyển
- stand: đứng
- sit: ngồi
- go: đi
- go with: đi với
- come: đến
- bring: mang
- wait: đợi
- very long: rất lâu
- leave: rời đi
- stop: dừng lại
- return: trở về
- change: thay đổi
- go into: đi vào
- go out: đi ra
- appear: xuất hiện
- disappear: biến mất
- find: tìm thấy
- hide: ẩn
Trang 4
- seek: tìm kiếm
- take: lấy
- hold: nắm giữ
- put down: đặt xuống
- give: cho
- want: muốn
- need: cần
- use: sử dụng
- carry: mang theo
- look: nhìn
- find: tìm
- look for: tìm kiếm
- research: nghiên cứu
- choose: lựa chọn
- understand: hiểu
- know: biết
- teach: dạy
- communicate: giao tiếp
- say: nói
- consume: tiêu thụ
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Cập nhật: 18/11/2024