Prospecting Roblox là một cách thú vị để giải trí, cho phép người chơi sàng cát và đất để tìm kiếm kho báu ẩn giấu. Ban đầu mọi người chỉ có một chiếc xẻng cơ bản và một chiếc chảo gỉ, dùng chúng để tìm vàng, bạc và các khoáng sản quý khác để bán kiếm tiền. Nhưng khi tiến sâu hơn, việc đào bới trở nên khó khăn hơn và thu nhập quặng không đủ để nâng cấp. Đây chính là lúc cơ chế chế tạo trong Prospecting phát huy tác dụng.
Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu cách chế tạo, danh sách các công thức chế tạo trong Prospecting Roblox, giúp người chơi nâng cấp trang bị và tăng chỉ số trang bị đào vàng của mình.

Tính đến thời điểm hiện tại, có 25 công thức chế tạo cho nhẫn, mặt dây chuyền, găng tay, băng tay và nhiều món khác trong Prospecting. Mỗi món sẽ cung cấp một bộ chỉ số nâng cấp riêng, giúp game thủ tìm được kho báu hiếm hơn và kiếm nhiều tiền hơn để cải tiến trang bị.
| Trang bị | Nguyên liệu | Chỉ số | Chi phí |
| Gold Ring | 5x Gold | Luck: 0.2-0.7 | $2,000 |
| Amethyst Pendant | 8x Platinum 2x Amethyst | Luck: 0.5-2 Sell Boost: 0-15% | $10,000 |
| Garden Glove | 5x Pyrite 1x Titanium 5x Gold | Dig Strength: 0.2-1 Capacity: 0-5 | $10,000 |
| Titanium Ring | 5x Titanium | Capacity: 1-13 | $20,000 |
| Smoke Ring | 4x Smoky Quartz | Modifier Boost: 5-15% | $20,000 |
| Pearl Necklace | 8x Pearl [+0.1kg] | Luck: 1-4 Dig Strength: 0-4 | $22,000 |
| Jade Armband | 4x Jade | Luck: 1-8 Capacity: 1- 10 | $50,000 |
| Topaz Necklace | 3x Titanium 1x Topaz | Luck: 1-5 Dig Strength: 0-4 Shake Strength: 0.2-1 | $60,000 |
| Ruby Ring | 5x Platinum [+0.25kg] 1x Ruby | Luck: 1-3 Size Boost: 0-18% | $45,000 |
| Lapis Armand | 2x Lapis Lazuli 4x Gold [+0.5kg] | Luck: 2-9 Dig Speed: 0-40% Shake Speed: 0-40% | $111,000 |
| Speed Coil | 1x Meteoric Iron 3x Neodymium 5x Titanium | Dig Speed: 0-70% Shake Speed: 0-70% | $120,000 |
| Meteor Ring | 3x Meteoric Iron | Dig Strength: 0.5-3 Shake Strength: 0-1 | $150,000 |
| Opal Amulet | 1x Opal 3x Jade [+0.3kg] | Luck: 2-13 Modifier Boost: 0-90% | $400,000 |
| Moon Ring | 1x Moonstone [+0.4kg] 1x Iridium [+0.4kg] | Luck: 1-7 Dig Speed: 10-40% Shake Speed: 10-40% | $500,000 |
| Gravity Coil | 1x Aurorite 1x Moonstone 1x Osmium | Capacity 10-140 | $1,000,000 |
| Heart of the Ocean | 10x Coral 5x Silver Clamshell 3x Golden Pearl | Luck: 3-10 Shake Speed: 0-20% Sell Boost: 10-20% | $1,000,000 |
| Guiding Light | 1x Catseye 2x Golden Pearl | Luck: 5-20 Capacity: 10-40 Modifier Boost: 0-45% | $1,500,000 |
| Lightkeeper’s Ring | 2x Opal 1x Lumium | Dig Speed: 5-25% Sell Boost: 5-25% Modifier Boost: 5-25% | $2,000,000 |
| Mass Accumulator | 1x Aurorite 1x Uranium 2x Osmium | Capacity: 20-60 Size Boost: 10-80% | $3,000,000 |
| Crown | 3x Ruby [+0.25kg] 8x Gold [+1kg] 2x Emerald [+0.2kg] 1x Diamond 3x Sapphire [+0.25kg] | Luck: 5-30 Size Boost: 0-45% Sell Boost: 0-90% | $5,000,000 |
| Royal Federation Crown | 3x Rose Gold [+0.4kg] 5x Golden Pearl [+0.2kg] 1x Pink Diamond | Luck: 10-90 Size Boost: 0-90% Sell Boost: 0-180% | $30,000,000 |
| Phoenix Heart | 3x Uranium 1x Inferlume 2x Starshine | Luck: 100-300 Size Boost: -70 đến -40% | $40,000,000 |
| Celestial Rings | 1x Vortessence 8x Meteoric Iron [+0.3kg] 5x Moonstone [+0.3kg] 2x Catseye | Luck: 5-30 Capacity: 50-250 Size Boost: 0-45% Modifier Boost: 20-140% | $50,000,000 |
| Apocalypse Bringer | 4x Ashvein 10x Ruby 2x Palladium 1x Painite | Dig Strength: 5-20 Luck: 10-40 Shake Strength: 2-6 Sell Boost: 20-60% | $50,000,000 |
| Prismatic Star | 1x Diamond 1x Prismara 1x Pink Diamond 5x Borealite 1x Luminium 1x Starshine | Luck: 5-20 Dig Strength: 2- 10 Capacity: 10-40 Dig Speed: 5-20% Shake Strength: 1 -3 Shake Speed: 5-20% Sell Boost: 10-20% Size Boost: 5-20% Modifier Boost: 5-20% | $75,000,000 |
Đi đến ngôi lều có NPC Blacksmith tại Rubble Creek Sands hoặc Rubble Creek Deposit Islands.

