Lịch thi đấu SEA Games 31 đã bắt đầu được cập nhật, trong đó 2 bộ môn bóng đá nam và bóng đá nữ đã được công bố. Theo đó lễ bốc thăm chia bảng bóng đá nam đã hoàn thành chia thành 2 bảng A và B. U23 Việt Nam nằm ở bảng B sẽ thi đấu tại SVĐ Việt Trì (Phú Thọ).
Lịch thi đấu bóng đá nam SEA Games 31 đã có sơ bộ thi đấu vào các ngày 6/8/13/15-5 ở hai khung giờ thi đấu được xác định là 16h00 (trận 1) và 19h00 (trận 2). Thể thức thi đấu môn bóng đá nam SEA Games 31 diễn ra theo vòng tròn một lượt tính điểm xếp hạng để chọn ra 2 đội có thành tích tốt nhất tại 2 bảng vào thi đấu Bán kết, Chung kết và tranh huy chương Đồng.
Bóng đá nam SEA Games 31 sẽ được truyền hình trên các kênh sóng của Đài truyền hình Việt Nam như VTV5, VTV6.
Các trận đấu thuộc khuôn khổ bóng đá nam tại Sea Games 31 sẽ phát sóng trên kênh VTV5 và VTV6 của Đài truyền hình Việt Nam.
Ngày | Giờ | Trận |
6/5 | 19h | Việt Nam vs Indonesia |
8/5 | 19h | Việt Nam vs Philippines |
13/5 | 19h | Myanmar vs Việt Nam |
15/5 | 19h | Đông Timor vs Việt Nam |
THỜI GIAN | TRẬN ĐẤU | BẢNG |
6/5 | Việt Nam - Indonesia | A |
Philippines - Đông Timor | ||
7/5 | Thái Lan - Malaysia | B |
Singapore - Lào | ||
8/5 | Đông Timor - Myanmar | A |
Việt Nam - Philippines | ||
9/5 | Lào - Campuchia | B |
Thái Lan - Singapore | ||
10/5 | Myanmar - Philippines | A |
Indonesia - Đông Timor | ||
11/5 | Campuchia - Singapore | B |
Malaysia - Lào | ||
13/5 | Philippines - Indonesia | A |
Myanmar - Việt Nam | ||
14/5 | Singapore - Malaysia | B |
Campuchia - Thái Lan | ||
15/5 | Indonesia - Myanmar | A |
Đông Timor - Việt Nam | ||
16/5 | Malaysia - Campuchia | B |
Lào - Thái Lan | B |
THỜI GIAN | TRẬN ĐẤU |
19/5 | Nhất bảng A - Nhì bảng B |
Nhất bảng B - Nhì bảng A |
THỜI GIAN | ĐỘI | TRẬN |
22/5 | Thua BK 1 - Thua BK 2 | Tranh hạng 3 |
Thắng BK 1 - Thắng BK 2 | Chung kết |
NGÀY | GIỜ | ĐỘI | ĐỘI | BẢNG | SÂN | TRỰC TIẾP |
VÒNG BẢNG | ||||||
9/5 | 19:00 | Philippines | Campuchia | A | Cẩm Phả | VTV6 |
10/5 | 16:00 | Myanmar | Lào | B | Cẩm Phả | VTV6 |
19:00 | Thái Lan | Singapore | B | Cẩm Phả | VTV6 | |
11/5 | 19:00 | Việt Nam | Philippines | A | Cẩm Phả | VTV6 |
13/5 | 16:00 | Lào | Singapore | B | Cẩm Phả | VTV6 |
19:00 | Thái Lan | Myanmar | B | Cẩm Phả | VTV6 | |
14/5 | 19:00 | Campuchia | Việt Nam | A | Cẩm Phả | VTV6 |
15/5 | 16:00 | Singapore | Myanmar | B | Cẩm Phả | VTV6 |
19:00 | Lào | Thái Lan | B | Cẩm Phả | VTV6 | |
VÒNG BÁN KẾT | ||||||
18/5 | CXĐ | Nhất A | Nhì B | Cẩm Phả | VTV6 | |
CXĐ | Nhất B | Nhì A | Cẩm Phả | VTV6 | ||
CHUNG KẾT, TRANH HCĐ | ||||||
21/5 | CXĐ | Thua BK 1 | Thua BK 2 | Tranh HCĐ | Cẩm Phả | VTV6 |
CXĐ | Thắng BK 1 | Thắng BK 2 | Chung kết | Cẩm Phả | VTV6 |
Ngày/giờ | Đội thi đấu | Kênh phát sóng | |
13/05 - 11:00 | Malaysia | Philippines | VTV5 |
13/05 - 17:00 | Indonesia | Việt Nam | VTV5 |
14/05 - 14:00 | Thái Lan | Philippines | VTV5 |
15/05 - 11:00 | Indonesia | Malaysia | VTV5 |
16/05 - 11:00 | Thái Lan | Indonesia | VTV5 |
16/05 - 17:00 | Việt Nam | Malaysia | VTV5 |
17/05 - 11:00 | Philippines | Indonesia | VTV5 |
17/05 - 17:00 | Việt Nam | Thái Lan | VTV5 |
18/05 - 14:00 | Malaysia | Thái Lan | VTV5 |
19/05 - 17:00 | Philippines | Việt Nam | VTV5 |
Tranh hạng 3 | |||
21/05 - 16:30 | Xếp hạng 3 vòng bảng | Xếp hạng 4 vòng bảng | VTV5 |
Chung kết | |||
22/05 - 20:30 | Xếp nhất vòng bảng | Xếp nhì vòng bảng | VTV5 |
Ngày/Giờ | Đội thi đấu | Bảng đấu | Phát sóng | ||
13/05 - 14:00 | Indonesia | Myanmar | A | VTV6 | |
14/05 - 11:00 | Philippines | Campuchia | B | VTV6 | |
14/05 - 17:00 | Việt Nam | Malaysia | A | VTV6 | |
15/05 - 14:00 | Myanmar | Malaysia | A | VTV6 | |
15/05 - 17:00 | Indonesia | Việt Nam | A | VTV6 | |
16/05 - 14:00 | Thái Lan | Philippines | B | VTV6 | |
17/05 - 14:00 | Malaysia | Indonesia | A | VTV6 | |
18/05 - 11:00 | Campuchia | Thái lan | B | VTV6 | |
18/05 - 17:00 | Việt Nam | Myanmar | A | VTV6 | |
Tranh vé chơi trận xếp hạng 5 | |||||
19/05 - 14:00 | Xếp hạng 4 bảng A | Xếp hạng 3 bảng B | Tranh vé chơi trận hạng 5 | VTV6 | |
Tranh hạng 5 | |||||
20/05 - 11:00 | Xếp hạng 3 bảng A | Thắng trận tranh vé chơi trận xếp hạng 5 | Trang hạng 5 | VTV6 | |
Bán kết | |||||
20/05 - 14:00 | Nhất bảng A | Nhì bảng B | BK1 | VTV6 | |
20/05 - 17:00 | Nhất bảng B | Nhì bảng A | BK2 | VTV6 | |
Chung kết | |||||
21/05 - 20:30 | Thắng BK1 | Thắng BK2 | CK | VTV6 | |
Trang hạng 3 | |||||
22/05 - 18:30 | Thua BK1 | Thua BK2 | Trang hạng 3 | VTV6 |
Ngày | Thời gian | Sân | Cặp thi đấu | |
11/5 | 13:00 | Hà Nam | Malaysia | Thái Lan |
11/5 | 16:00 | Hà Nam | Việt Nam | Indonesia |
14/5 | 13:00 | Hà Nam | Indonesia | Myanmar |
14/5 | 16:00 | Hà Nam | Việt Nam | Malaysia |
16/5 | 13:00 | Hà Nam | Malaysia | Indonesia |
16/5 | 16:00 | Hà Nam | Thái Lan | Myanmar |
18/5 | 13:00 | Hà Nam | Indonesia | Thái Lan |
18/5 | 16:00 | Hà Nam | Myanmar | Việt Nam |
20/5 | 13:00 | Hà Nam | Myanmar | Malaysia |
20/5 | 16:00 | Hà Nam | Thái Lan | Việt Nam |
Ngày | Thời gian | Sân | Cặp thi đấu | |
15/5 | 13:00 | Hà Nam | Malaysia | Thái Lan |
15/5 | 16:00 | Hà Nam | Myanmar | Việt Nam |
17/5 | 13:00 | Hà Nam | Thái Lan | Myanmar |
17/5 | 16:00 | Hà Nam | Việt Nam | Malaysia |
19/5 | 13:00 | Hà Nam | Malaysia | Myanmar |
19/5 | 16:00 | Hà Nam | Thái Lan | Việt Nam |