Khi quyết định gieo trồng loại cây nào, người chơi Grow A Garden cần cân nhắc nhiều hơn là chỉ giá trị của quả và hoa mà chúng mang lại. Lý do là vì một số loại hạt giống chỉ thu hoạch được một lần, trong khi những loại khác sẽ tiếp tục ra hoa kết trái nhiều lần sau vụ thu hoạch đầu tiên.
Hầu hết người chơi Roblox đều cố gắng lấp đầy khu vườn bằng các loại cây có thể thu hoạch nhiều lần, vì chúng ít tốn công chăm sóc hơn. Tất nhiên, nếu bắt gặp hạt giống thu hoạch một lần hiếm, người chơi vẫn nên mua, nhưng việc hiểu rõ loại cây nào có thể mọc lại trong Grow A Garden sẽ giúp bạn chơi dễ hơn rất nhiều.
Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu danh sách tất cả cây trồng thu hoạch nhiều lần trong Grow A Garden giúp người dùng có thể tối đa hóa lợi nhuận từ khu vườn của mình.

Dưới đây là danh sách tất cả các loại cây có thể thu hoạch nhiều lần hiện có trong Grow a Garden, kèm theo giá bán trung bình mỗi đơn vị và cách sở hữu.
| Hạt giống | Độ hiếm | Giá bán | Cách thu thập |
| Strawberry | Common | 20 Sheckles | Seed Shop |
| Blueberry | Uncommon | 20 Sheckles | Seed Shop |
| Rose | Uncommon | 4500 Sheckles | Flower Seed Pack |
| Tomato | Rare | 30 Sheckles | Seed Shop |
| Corn | Rare | 40 Sheckles | Seed Shop |
| Raspberry | Rare | 60 Sheckles | Norrmal Seed Pack |
| Foxglove | Rare | 14,000 Sheckles | Flower Seed Pack |
| Bee Balm | Rare | 16,250 Sheckles | Crafting |
| Succulent | Rare | 22,500 Sheckles | Crafter's Seed Pack |
| Apple | Legendary | 275 Sheckles | Seed Shop |
| Cranberry | Legendary | 1,750 Sheckles | Basic Seed Pack |
| Durian | Legendary | 4,500 Sheckles | Basic Seed Pack |
| Lilac | Legendary | 31,500 Sheckles | Flower Seed Pack |
| Nectar Thorn | Legendary | 40,000 Sheckles | Crafting |
| Violet Corn | Legendary | 45,250 Sheckles | Crafter's Seed Pack |
| Lumira | Legendary | 76,750 Sheckles | Crafting |
| Pear | Mythical | 80 Sheckles | Normal Seed Pack |
| Peach | Mythical | 270 Sheckles | Normal Seed Pack |
| Pineapple | Mythical | 350 Sheckles | Normal Seed Pack |
| Coconut | Mythical | 400 Sheckles | Seed Shop |
| Cactus | Mythical | 3,500 Sheckles | Seed Shop |
| Dragon Fruit | Mythical | 5,500 Sheckles | Seed Shop |
| Mango | Mythical | 6,500 Sheckles | Seed Shop |
| Eggplant | Mythical | 6,750 Sheckles | Crafter's Seed Pack |
| Cocovine | Mythical | 60,250 Sheckles | Crafting |
| Suncoil | Mythical | 72,250 Sheckles | Flower Seed Pack |
| Pink Lily | Mythical | 58,750 Sheckles | Flower Seed Pack |
| Nectarine | Mythical | 36,000 Sheckles | Honey Shop |
| Honeysuckle | Mythical | 90,250 Sheckles | Crafting |
| Pepper | Divine | 10,000 Sheckles | Seed Shop |
| Cacao | Divine | 8,500 Sheckles | Seed Shop |
| Purple Dahlia | Divine | 67,500 Sheckles | Flower Seed Pack |
| Grape | Divine | 10,000 Sheckles | Seed Shop |
| Sunflower | Divine | 135,000 Sheckles | Flower Seed Pack |
| Hive Fruit | Divine | 45,250 Sheckles | Honey Shop |
| Dragon Pepper | Divine | 60,000 Sheckles | Crafter's Seed Pack |
| Beanstalk | Prismatic | 18,000 Sheckles | Seed Shop |
| Sugar Apple | Prismatic | 43,500 Sheckles | Seed Shop |
| Ember Lily | Prismatic | 50,000 Sheckles | Seed Shop |
Bảng tổng hợp này không bao gồm các loại cây trong sự kiện giới hạn thời gian. Mọi người có thể tham khảo Danh sách tất cả cây trồng trong Grow A Garden và cách lấy để tìm hiểu về các loại cây khác trong game.