Kết hợp nguyên liệu để nấu trên Cooking Plate và tạo ra những món ăn ngon là nhiệm vụ hàng đầu trong cơ chế chơi của Aloft. Việc tiêu thụ những món ăn này sẽ mang lại phần thưởng đặc biệt như sức khỏe bổ sung, tăng tốc độ tấn công, tung ra những đòn đánh mạnh, thu thập thêm tài nguyên,...
Sau khi biết các bước để nấu ăn trong Aloft, hãy cùng đọc tiếp bài viết và tìm hiểu danh sách tất cả công thức nấu ăn Aloft, bao gồm cách kết hợp nguyên liệu, hiệu ứng đặc biệt mà nhân vật nhận được khi tiêu thụ món ăn đó.

Do trò chơi đang trong giai đoạn Early Access, danh sách công thức nấu ăn của Aloft này sẽ được cập nhật khi có thêm hoặc nhiều nguyên liệu mới được phát hiện và/hoặc thêm vào trò chơi.
| Món ăn | Nguyên liệu | Thời gian | Bonus Health | Hiệu ứng |
| Apple Pie | 1 Apple, 1 Flour, 1 Sugar | |||
| Berry Loaf | 1 Blueberry, 1 Flour, 1 Egg | 14 | 38 | Tăng Attack Damage, Combo ngắn hơn |
| Bland Soup | 2 Leaves, 1 Flour | 6 | 10 | Tăng Attack Speed |
| Blueberry Pie | 1 Blueberry, 1 Flour, 1 Sugar | Tăng Attack Damage | ||
| Broth | 1 Clean Water, 1 Salt, 1 Leaves | 8 | 14 | Tăng Attack Speed |
| Burnt Meal | 3 nguyên liệu bất kỳ | 2 | 10 | |
| Carrot Loaf | 1 Carrot, 1 Flour, 1 Egg | 14 | 44 | Tăng Attack Damage, Combo ngắn hơn |
| Corn Loaf | 1 Corn, 1 Flour, 1 Egg | 14 | 44 | Tăng Attack Damage, Combo ngắn hơn |
| Corn on the Cob | 2 Corn, 1 Salt | 14 | 39 | Tăng Attack Damage |
| Digestive Tea | 2 Leaves, 1 Fresh Water | |||
| Flatbread | 1 Flour, 1 Clean Water, 1 Flax Seeds | 14 | 32 | Combo ngắn hơn |
| Fresh Bowl | 1 Blueberry, 1 Tomato, 1 Leaves | 10 | 24 | |
| Fried Eggs | 1 Egg, 2 Leaves | 10 | 28 | |
| Fruit Salad | 3 Blueberry | 8 | 24 | |
| Gnocci | 1 Egg, 1 Potato, 1 Flour | Combo ngắn hơn, thu thập nhiều tài nguyên hơn | ||
| Grilled Fruits | 2 Blueberry, x1 Leaves | 8 | 24 | |
| Healthy Smoothie | 1 Clean Water, 1 Blueberry, 1 Corn | 10 | 22 | Tăng Attack Speed |
| Marrons Glaces | 1 Great Chestnut Seed, 1 Clean Water, 1 Sugar | 18 | 29 | Tăng Attack Damage |
| Mixed Veggies | 3 Tomato | 10 | 20 | |
| Oatmeal | 1 Blueberry, 1 Wheat, 1 Salt | 11 | 35 | Combo ngắn hơn |
| Overseasoned Meal | 2 Salt, 1 Leaves | 6 | 16 | |
| Pumpkin Loaf | 1 Pumpkin, 1 Flour, 1 Egg | 18 | 44 | Tăng Attack Damage, Combo ngắn hơn |
| Pumpkin Pie | 1 Pumpkin, 1 Flour, 1 Sugar | 14 | 36 | Tăng Attack Damage |
| Savory Smoothie | 1 Clean Water, 1 Blueberry, 1 Leaves | 8 | 22 | Tăng Attack Speed |
| Soup | 1 Dirty Water, 1 Tomato, 1 Leaves | 10 | 20 | Tăng Attack Speed |
| Stale Meal | 3 Leaves | 6 | 12 | |
| Stew | 1 Potato, 1 Carrot, 1 Clean Water | 18 | 42 | Tăng Attack Speed, Combo ngắn hơn, thu thập nhiều tài nguyên hơn |
| Sweet Roll | 1 Milk, 1 Flour, 1 Sugar | 11 | 35 | Tăng Attack Damage |
| Summer Salad | 1 Tomato, 1 Corn, 1 Garlic | 14 | 38 | Tăng Attack Damage, thu thập nhiều tài nguyên hơn |
| Tomato Soup | 1 Tomato, 1 Dirty Water, 1 Salt | 18 | 32 | Tăng Attack Speed, thu thập nhiều tài nguyên hơn |
| Underwhelming Soup | 1 Leaves, 2 Clean Water | 6 | 18 | Tăng Attack Speed |
| Veggie Skewer | 2 Tomato, 1 Leaves | 10 | 20 | |
| Yogurt Bowl | 1 Blueberry, 1 Milk, 1 Honey | 10 | 48 | Tăng Attack Damage, thu thập nhiều tài nguyên hơn |