Dành cho những người yêu thích ẩm thực, đặc biệt là các món tráng miệng, Dessert Shop ROSE Bakery với hơn 1000 công thức món ăn khác nhau, chắc chắn sẽ làm hài lòng tất cả.
Công thức mới được thêm liên tục trong khi vẫn chưa khám phá hết món ăn cũ? Choáng váng với hệ thống công thức khổng lồ của trò chơi? Hãy đọc tiếp bài viết này để khám phá tất cả công thức nấu ăn trong Dessert Shop ROSE Bakery để mở khóa nhiều món ăn nhất có thể.
Công thức nấu ăn có thể được học bằng cách nấu nhiều loại nguyên liệu với các phương pháp nấu ăn khác nhau. Gợi ý công thức nấu ăn có thể được mua trên đường phố, giúp người chơi khám phá những món tráng miệng mới. Có tổng cộng 1324 công thức nấu ăn trong trò chơi này.
STT | Món ăn | Nguyên liệu | Cách nấu |
1 | Strawberry Shortcake | Whipped Cream, Flour, Strawberries | Nướng |
2 | Chocolate Cake | Flour, Cacao, Ganache | Nướng |
3 | Lemon Cake | Lemon, Flour, Butter | Nướng |
4 | Baked Cheesecake | Cream Cheese, Whipped Cream | Nướng |
5 | Unbaked Cheesecake | Whipped Cream, Cream Cheese | Đông lạnh |
6 | Chocolate Cheesecake | Chocolate, Cream Cheese, Whipped Cream | Nướng |
7 | Marron Shortcake | Flour, Whipped Cream, Chestnuts | Nướng |
8 | Melon Shortcake | Flour, Whipped Cream, Melon | Nướng |
9 | Matcha Cake | Matcha, Flour, Eggs | Nướng |
10 | Baby Chick Cake | Tart Crust, Custard, Chocolate | Đông lạnh |
11 | Raccoon Cake | Tart Crust, Coffee Beans, Almonds | Đông lạnh |
12 | Chiffon Cake | Flour, Eggs | Nướng |
13 | Tea Chiffon Cake | Flour, Eggs, Black Tea | Nướng |
14 | Lemon Chiffon Cake | Flour, Eggs, Lemon | Nướng |
15 | Gâteau au Chocolat | Chocolate, Eggs, Ganache | Nướng |
16 | Coffee Swiss Roll | Coffee Beans, Flour, Whipped Cream | Nướng |
17 | Strawberry Swiss Roll | Flour, Milk, Strawberries | Nướng |
18 | Caramel Swiss Roll | Whipped Cream, Caramel, Flour | Nướng |
19 | Cinnamon Swiss Roll | Flour, Cinnamon | Chiên ngập dầu |
20 | Ginger Swiss Roll | Flour, Eggs, Ginger | Nướng |
21 | Pumpkin Swiss Roll | Flour, Eggs, Pumpkin | Nướng |
22 | Cherry Blossom Swiss Roll | Rice Flour, Bracken Starch, Cherry Blossom | Nướng |
23 | Japanese Swiss Roll | Flour, Mugwort, Azuki | Nướng |
24 | Rice Flour Swiss Roll | Rice Flour, Bracken Starch, Azuki | Nướng |
25 | Kinako Swiss Roll | Flour, Kinako, Azuki | Nướng |
26 | Strawberry Omelet | Whipped Cream, Eggs, Strawberries | Nướng |
27 | Buche de Noel | Flour, Whipped Cream, Ganache | Nướng |
28 | Mont Blanc | Custard, Chestnuts, Butter | Đông lạnh |
29 | Autumn Color Mont Blanc | Custard, Chestnuts, Sweet Potatoes | Đông lạnh |
30 | Strawberry Mont Blanc | Custard, Strawberries, Butter | Đông lạnh |
31 | Tiramisu | Cream Cheese, Cacao, Brandy | Đông lạnh |
32 | Apple Pie | Pie Crust, Apples, Cinnamon | Nướng |
33 | Chocolate Pie | Pie Crust, Whipped Cream, Chocolate | Nướng |
34 | Lemon Pie | Pie Crust, Lemon | Đông lạnh |
35 | Raisin Pie | Pie Crust, Grapes, Brandy | Nướng |
36 | Cherry Pie | Pie Crust, Cherries | Nướng |
37 | Raspberry Pie | Pie Crust, Raspberries | Nướng |
38 | Peach Pie | Pie Crust, Peach | Nướng |
39 | Blueberry Unbaked Cheese Pie | Pie Crust, Blueberries, Cream Cheese | Đông lạnh |
40 | Millefeuille | Pie Crust, Butter, Custard | Đông lạnh |
41 | Strawberry Tart | Tart Crust, Whipped Cream, Strawberries | Nướng |
42 | Blueberry Tart | Tart Crust, Blueberries | Nướng |
43 | Egg Tart | Tart Crust, Eggs, Custard | Nướng |
44 | Cheese Tart | Tart Crust, Cream Cheese | Nướng |
45 | Mango Tart | Tart Crust, Mango | Nướng |
46 | Malon Tart | Tart Crust, Chestnuts | Nướng |
47 | Pumpkin Tart | Tart Crust, Pumpkin | Nướng |
48 | Corn Dog | Flour, Sausage, Eggs | Chiên ngập dầu |
49 | Sata Andagi | Eggs, Baking Powder, Black Sesame | Chiên ngập dầu |
50 | Chocolate Macaron | Chocolate, Almonds, Sugar | Nướng |
51 | Coffee Macaron | Coffee Beans, Almonds, Sugar | Nướng |
52 | Matcha Macaron | Matcha, Almonds, Sugar | Nướng |
53 | Strawberry Macaron | Strawberries, Almonds, Sugar | Nướng |
54 | Custard Pudding | Milk, Eggs | Đông lạnh |
55 | Chocolate Pudding | Milk, Eggs, Chocolate | Đông lạnh |
56 | Strawberry Pudding | Gelatin, Milk, Strawberries | Đông lạnh |
57 | Mugwort Pudding | Soy Milk, Kudzu Starch, Mugwort | Đông lạnh |
58 | Mango Pudding | Eggs, Milk, Mango | Đông lạnh |
59 | Pumpkin Pudding | Milk, Eggs, Pumpkin | Đông lạnh |
60 | Sweet Potato Pudding | Milk, Eggs, Sweet Potatoes | Đông lạnh |
61 | Panna Cotta | Milk, Gelatin | Đông lạnh |
62 | Pancakes | Milk, Flour, Butter | Nướng |
63 | Madeleine | Flour, Eggs, Butter | Nướng |
64 | Pavlova | Eggs, Whipped Cream, Sugar | Nướng |
65 | French Toast | Milk, Eggs, Toast | Nướng |
66 | Scone | Milk, Butter, Baking Powder | Nướng |
67 | Chocolate Chip Scone | Flour, Baking Powder, Chocolate | Nướng |
68 | Raspberry Scone | Flour, Baking Powder, Raspberries | Nướng |
69 | Biscotti | Flour, Sugar, Mixed Nuts | Nướng |
70 | Chocolate Biscotti | Flour, Chocolate, Mixed Nuts | Nướng |
71 | Waffle | Flour, Honey, Butter | Nướng |
72 | Rice Flour Waffle | Rice Flour, Honey, Butter | Nướng |
73 | Brownie | Chocolate, Chocolate, Butter | Nướng |
74 | Cookie | Coffee Beans, Almonds, Sugar | Nướng |
75 | Chocolate Sandwich Cookie | Flour, Butter, Chocolate | Nướng |
76 | Cheese Cookie | Flour, Butter, Cream Cheese | Nướng |
77 | Sesame Cookie | Flour, Butter, Black Sesame | Nướng |
78 | Tea Cookie | Flour, Butter, Black Tea | Nướng |
79 | Kinako Cookie | Flour, Butter, Kinako | Nướng |
80 | Pumpkin Cookie | Flour, Butter, Pumpkin | Nướng |
81 | Gingerbread | Flour, Butter, Ginger | Nướng |
82 | Rusk | Baguette, Butter, Sugar | Nướng |
83 | Strawberry Rusk | Baguette, Butter, Strawberries | Nướng |
84 | Chocolate Rusk | Baguette, Butter, Chocolate | Nướng |
85 | Honey Rusk | Baguette, Butter, Honey | Nướng |
86 | Matcha Rusk | Baguette, Butter, Matcha | Nướng |
87 | Strawberry Crepe | Whipped Cream, Milk, Strawberries | Đông lạnh |
88 | Banana Crepe | Whipped Cream, Milk, Banana | Đông lạnh |
89 | Chocolate Crepe | Whipped Cream, Milk, Chocolate | Đông lạnh |
90 | Milk Crepe | Custard, Eggs, Milk | Nướng |
91 | Cream Puff | Custard, Whipped Cream, Flour | Nướng |
92 | Strawberry Cream Puff | Cream Puff Crust, Whipped Cream, Strawberries | Đông lạnh |
93 | Ganache Cream Puff | Cream Puff Crust, Ganache, Almonds | Đông lạnh |
94 | Milk Cream Puff | Whipped Cream, Cream Puff Crust | Đông lạnh |
95 | Cookies & Cream Cream Puff | Cream Puff Crust, Cacao, Vanilla | Đông lạnh |
96 | Matcha Cream Puff | Cream Puff Crust, Matcha, Azuki | Đông lạnh |
97 | Pie Cream Puff | Cream Puff Crust, Pie Crust, Custard | Nướng |
98 | Sweet Bean Jelly | Azuki, Sugar | Chế biến trực tiếp |
99 | Soft Sweet Bean Jelly | Azuki, Sugar | Đông lạnh |
100 | Chestnut Sweet Bean Jelly | Azuki, Sugar, Chestnuts | Chế biến trực tiếp |
101 | Potato Sweet Bean Jelly | Sugar, Agar, Sweet Potatoes | Chế biến trực tiếp |
102 | Uiro | Azuki, Rice, Flour | Đông lạnh |
103 | Kintsuba | Azuki, Wasanbon Sugar, Flour | Nướng |
104 | Dorayaki | Flour, Azuki | Nướng |
105 | Whipped Cream Dorayaki | Azuki, Flour, Whipped Cream | Nướng |
106 | Ohagi (Red Bean) | Azuki, Mochi Rice | Chế biến trực tiếp |
107 | Mugwort Rice Cake | Dumpling Flour, Mugwort | Chế biến trực tiếp |
108 | Ankoro Mochi | Dumpling Flour, Azuki, Mochi Rice | Chế biến trực tiếp |
109 | Daifuku | Dumpling Flour, Azuki | Chế biến trực tiếp |
110 | Sweet Bean Daifuku | Dumpling Flour, Azuki, Soybeans | Chế biến trực tiếp |
111 | Salt Daifuku | Dumpling Flour, Azuki, Salt | Chế biến trực tiếp |
112 | Strawberry Daifuku | Dumpling Flour, Azuki, Strawberries | Đông lạnh |
113 | Cream Daifuku | Dumpling Flour, Azuki, Whipped Cream | Chế biến trực tiếp |
114 | Rice-Flour Dumplings with Sweet Soy Glaze | Dumpling Flour, Soy Sauce, Sugar | Nướng |
115 | Tsukimi Dango | Dumpling Flour, Wasanbon Sugar, Soy Sauce | Chế biến trực tiếp |
116 | Sweet Red Bean Soup with Rice Cake | Azuki, Azuki, Shiratama | Chế biến trực tiếp |
117 | Kudzu Starch Noodles | Kudzu Starch, Brown Sugar Syrup | Đông lạnh |
118 | Bracken-Starch Dumpling | Bracken Starch, Kinako, Brown Sugar Syrup | Đông lạnh |
119 | Anmitsu | Azuki, Agar, Cherries | Đông lạnh |
120 | Cream Anmitsu | Azuki, Agar, Whipped Cream | Đông lạnh |
121 | Red Bean Soup with Rice Flour Dumplings | Azuki, Shiratama | Đông lạnh |
122 | Red Bean Soup with Rice Flour Dumplings and Cream | Azuki, Shiratama, Whipped Cream | Chiên ngập dầu |
123 | Fried Dough Cake | Brown Sugar Syrup, Flour | Chiên ngập dầu |
124 | Candied Sweet Potato Strips | Sweet Potatoes, Wasanbon Sugar, Black Sesame | Chiên ngập dầu |
125 | Fried Dough Cake Bun | Brown Sugar Syrup, Azuki, Flour | Nướng |
126 | Soy Sauce Rice Cracker | Rice, Soy Sauce | Nướng |
127 | Salt Rice Cracker | Rice, Salt | Nướng |
128 | Shrimp Rice Cracker | Shrimp, Flour, Nori | Nướng |
129 | Fried Mochi | Mochi Rice, Salt, Soy Sauce | Chiên ngập dầu |
130 | Castella | Sugar, Flour, Honey | Nướng |
131 | Yatsuhashi | Rice, Cinnamon | Nướng |
132 | Raw Yatsuhashi | Rice, Cinnamon, Azuki | Nướng |
133 | Kyo Shigure | Agar, Azuki, Soybeans | Đông lạnh |
134 | Annin Tofu | Milk, Whipped Cream, Almonds | Đông lạnh |
135 | Hoshi Ume | Plum, Sugar | Chế biến trực tiếp |
136 | Marron Glacé | Chestnuts, Sugar | Chế biến trực tiếp |
137 | Sweet Potato Chips | Sweet Potatoes, Butter | Nướng |
138 | Cotton Candy | Sugar, Sugar | Chế biến trực tiếp |
139 | Candied Apple | Honey, Apples | Đông lạnh |
140 | Chocolate-Covered Banana | Plum, Sugar | Đông lạnh |
141 | Sweet Bean Bread | Azuki, Flour, Black Sesame | Nướng |
142 | Marshmallow | Sugar, Gelatin | Chế biến trực tiếp |
143 | Strawberry Marshmallow | Sugar, Gelatin, Strawberries | Chế biến trực tiếp |
144 | Chocolate Marshmallow | Sugar, Gelatin, Chocolate | Chế biến trực tiếp |
145 | Orange Jelly | Gelatin, Oranges | Đông lạnh |
146 | Strawberry Jelly | Gelatin, Strawberries | Đông lạnh |
147 | Plum Jelly | Gelatin, Plum | Đông lạnh |
148 | Coffee Jelly | Gelatin, Coffee Beans | Đông lạnh |
149 | Tea Jelly | Gelatin, Black Tea | Đông lạnh |
150 | Bavarian Cream | Gelatin, Whipped Cream | Đông lạnh |
151 | Salted Popcorn | Corn, Salt | Nướng |
152 | Chocolate Popcorn | Corn, Chocolate | Nướng |
153 | Caramel Popcorn | Corn, Caramel | Nướng |
154 | Salted Potato Chips | Potatoes, Salt | Chiên ngập dầu |
155 | Consommé Potato Chips | Potatoes, Consommé | Chiên ngập dầu |
156 | Seaweed Potato Chips | Potatoes, Nori | Chiên ngập dầu |
157 | Milk Donut | Flour, Baking Powder, Milk | Chiên ngập dầu |
158 | Strawberry Donut | Flour, Baking Powder, Strawberries | Chiên ngập dầu |
159 | Chocolate Donut | Flour, Baking Powder, Chocolate | Chiên ngập dầu |
160 | Cream Cheese Donut | Flour, Baking Powder, Cream Cheese | Chiên ngập dầu |
161 | Sweet Bean Donut | Flour, Baking Powder, Azuki | Chiên ngập dầu |
162 | Rice Flour Donut | Rice Flour, Baking Powder, Cinnamon | Nướng |
163 | Kinako Donut | Flour, Baking Powder, Soybeans | Nướng |
164 | Soy Milk Donut | Flour, Baking Powder, Soy Milk | Nướng |
165 | Buckwheat Flour Donut | Buckwheat Flour, Baking Powder, Cinnamon | Chiên ngập dầu |
166 | Churro | Flour, Honey, Cinnamon | Chiên ngập dầu |
167 | Strawberry Churro | Flour, Honey, Strawberries | Chiên ngập dầu |
168 | Cocoa Churro | Flour, Honey, Cacao | Chiên ngập dầu |
169 | Strawberry Chocolate | Chocolate, Strawberries | Đông lạnh |
170 | Almond Chocolate | Chocolate, Almonds | Chế biến trực tiếp |
171 | Truffle | Chocolate, Whipped Cream, Brandy | Đông lạnh |
172 | Vanilla Ice Cream | Whipped Cream, Vanilla | Đông lạnh |
173 | Strawberry Ice Cream | Whipped Cream, Strawberries | Đông lạnh |
174 | Chocolate Ice Cream | Whipped Cream, Chocolate | Đông lạnh |
175 | Coffee Ice Cream | Whipped Cream, Coffee Beans | Đông lạnh |
176 | Soy Milk Ice Cream | Whipped Cream, Soy Milk | Đông lạnh |
177 | Ice Cream Puff | Cream Puff Crust, Vanilla | Đông lạnh |
178 | Strawberry Shaved Ice | Water, Strawberries | Đông lạnh |
179 | Melon Shaved Ice | Water, Melon | Đông lạnh |
180 | Lemon Shaved Ice | Water, Lemon | Đông lạnh |
181 | Matcha Shaved Ice | Water, Matcha, Brown Sugar Syrup | Đông lạnh |
182 | Strawberry Milk Shaved Ice | Water, Milk, Strawberries | Đông lạnh |
183 | Melon Milk Shaved Ice | Water, Milk, Melon | Đông lạnh |
184 | Lemon Milk Shaved Ice | Water, Milk, Lemon | Đông lạnh |
185 | Matcha Milk Shaved Ice | Water, Milk, Matcha | Đông lạnh |
186 | Strawberry Parfait | Strawberries, Vanilla, Corn | Đông lạnh |
187 | Chocolate Parfait | Chocolate, Vanilla, Corn | Đông lạnh |
188 | Matcha Parfait | Matcha, Vanilla, Corn | Đông lạnh |
189 | Orange Juice | Oranges | Máy làm đồ uống |
190 | Apple Juice | Apples | Máy làm đồ uống |
191 | Grapefruit Juice | Grapefruit | Máy làm đồ uống |
192 | Fruit Juice | Apples, Peach, Grapes | Máy làm đồ uống |
193 | Coffee | Coffee Beans | Máy làm đồ uống |
194 | Black Tea | Black Tea | Máy làm đồ uống |
195 | Milk Tea | Black Tea, Milk | Máy làm đồ uống |
196 | Lemon Tea | Black Tea, Lemon | Máy làm đồ uống |
197 | Royal Milk Tea | Black Tea, Milk, Milk | Máy làm đồ uống |
198 | Chai Tea | Black Tea, Milk, Cinnamon | Máy làm đồ uống |
199 | Matcha Latte | Matcha, Milk | Máy làm đồ uống |
200 | Soy Latte | Soy Milk, Coffee Beans | Máy làm đồ uống |
201 | Caramel Macchiato | Caramel, Coffee Beans, Milk | Máy làm đồ uống |
202 | Coffee Float | Coffee Beans, Vanilla | Máy làm đồ uống |
203 | Cocoa Float | Cacao, Vanilla | Máy làm đồ uống |
204 | Vanilla Milkshake | Milk, Whipped Cream, Vanilla | Máy làm đồ uống |
205 | Strawberry Milkshake | Milk, Whipped Cream, Strawberries | Máy làm đồ uống |
206 | Chocolate Milkshake | Milk, Whipped Cream, Chocolate | Máy làm đồ uống |
207 | Banana Milkshake | Milk, Whipped Cream, Banana | Máy làm đồ uống |
208 | Matcha Milkshake | Milk, Whipped Cream, Matcha | Máy làm đồ uống |
209 | Yogurt Milkshake | Yogurt, Lemon, Whipped Cream | Máy làm đồ uống |
210 | Caramel Milkshake | Milk, Whipped Cream, Caramel | Máy làm đồ uống |
211 | Caramel Frappe | Milk, Coffee Beans, Caramel | Đông lạnh |
212 | Dough | Flour, Milk, Yeast | Lên men |
213 | Hard Dough Bread | Flour, Rye Grains, Dough Starter | Lên men |
214 | Cheese | Milk, Water, Salt | Lên men |
215 | Miso | Soybeans, Koji, Salt | Lên men |
216 | Plain Bread (Toast) | Dough, Milk, Butter | Nướng |
217 | Raisin Bread | Dough, Grapes, Brandy | Nướng |
218 | Matcha Bread | Dough, Matcha, Whipped Cream | Nướng |
219 | Pizza Toast | Toast, Cheese, Tomato | Nướng |
220 | Miso Cheese Toast | Toast, Cheese, Miso | Nướng |
221 | Honey Toast | Toast, Butter, Honey | Nướng |
222 | Melon Bun | Dough, Cookies | Nướng |
223 | Fried Bun | Hot Dog Bun, Sugar, Kinako | Chiên ngập dầu |
224 | Sakura & Matcha Bun | Matcha, Cherry Blossom, Dough | Nướng |
225 | Corn Bread | Corn, Salt, Dough | Nướng |
226 | Gratin Bread | Whipped Cream, Chicken, Dough | Nướng |
227 | Mushroom Gratin Bread | Whipped Cream, Assorted Mushrooms, Dough | Nướng |
228 | Hot Dog Bun | Dough, Milk | Nướng |
229 | Walnut Bread | Dough, Mixed Nuts | Nướng |
230 | Milk Roll | Dough, Butter, Condensed Milk | Nướng |
231 | Hot Dog | Hot Dog Bun, Sausage, Lettuce | Nướng |
232 | Cream Bun | Dough, Custard | Nướng |
233 | Butter Roll | Dough, Butter, Eggs | Nướng |
234 | Salted Butter Roll | Dough, Butter, Salt | Nướng |
235 | Curry Bun | Dough, Curry Powder, Chicken | Chiên ngập dầu |
236 | Bacon Cheese Roll | Dough, Cheese, Bacon | Nướng |
237 | White Bread | Dough, Whipped Cream, Milk | Nướng |
238 | Broad Bean Bread | Dough, Cheese, Broad Beans | Nướng |
239 | Crab Bun | Dough, Food Colorings | Nướng |
240 | Turtle Bun | Dough, Matcha, Chocolate | Nướng |
241 | Bunny Bun | Dough, Whipped Cream, Cherry Blossom | Nướng |
242 | Panda Bun | Dough, Custard, Chocolate | Nướng |
243 | Baby Chick Bun | Dough, Cheese, Cream Cheese | Nướng |
244 | Cheese Stick | Dough, Cheese, Cheese | Nướng |
245 | Cream Corone | Dough, Eggs, Custard | Nướng |
246 | Chocolate Corone | Dough, Eggs, Chocolate | Nướng |
247 | Matcha Corone | Dough, Eggs, Matcha | Nướng |
248 | Baguette | Hard Dough Bread | Nướng |
249 | Mentaiko France | Baguette, Butter, Mentaiko | Nướng |
250 | Salted Butter France | Hard Dough Bread, Salt, Butter | Nướng |
251 | Cream France | Baguette, Butter, Condensed Milk | Chế biến trực tiếp |
252 | Japanese Baguette | Baguette, Black Sesame, Kinako | Nướng |
253 | Bacon Epi Bread | Hard Dough Bread, Bacon | Nướng |
254 | Diced Cheese Bread | Hard Dough Bread, Cheese | Nướng |
255 | Ring Bread | Hard Dough Bread, Salt, Water | Nướng |
256 | Walnut Cranberry Bread | Hard Dough Bread, Mixed Nuts, Cranberry | Nướng |
257 | Pain de Campagne | Hard Dough Bread, Water | Nướng |
258 | Croissant | Dough, Butter, Butter | Nướng |
259 | Almond Croissant | Croissant, Almonds, Sugar | Nướng |
260 | Matcha Croissant | Croissant, Whipped Cream, Matcha | Chế biến trực tiếp |
261 | Chocolate Croissant | Croissant, Whipped Cream, Chocolate | Chế biến trực tiếp |
262 | Croissant Sandwich | Croissant, Chicken, Tomato | Nướng |
263 | Meat Pie | Pie Crust, Onion, Pork | Nướng |
264 | Chicken and Truffle Pie | Pie Crust, Assorted Mushrooms, Chicken | Nướng |
265 | Herring and Pumpkin Pie | Pie Crust, Pumpkin, Herring in Oil | Nướng |
266 | Pumpkin Pot Pie | Pie Crust, Whipped Cream, Pumpkin | Nướng |
267 | Potato Pie | Pie Crust, Whipped Cream, Potatoes | Nướng |
268 | Pineapple Apple Pie | Pie Crust, Pineapple, Apples | Nướng |
269 | Crunchy Ice Cream Pie | Pie Crust, Vanilla Ice Cream | Nướng |
270 | Pineapple Cake | Flour, Milk, Pineapple | Nướng |
271 | Panini | Dough, Cheese, Tomato | Nướng |
272 | Danish Pastry | Pie Crust, Dough | Nướng |
273 | Mentaiko Potato Danish | Danish Pastry, Potatoes, Mentaiko | Nướng |
274 | Cream Danish | Danish Pastry, Whipped Cream, Custard | Nướng |
275 | Chocolate Danish | Danish Pastry, Chocolate | Nướng |
276 | Strawberry Danish | Danish Pastry, Whipped Cream, Strawberries | Chế biến trực tiếp |
277 | Pear Danish | Danish Pastry, Cream Cheese, Pears | Chế biến trực tiếp |
278 | Peach Danish | Danish Pastry, Custard, Peach | Chế biến trực tiếp |
279 | Mango Danish | Danish Pastry, Mango, Yogurt | Chế biến trực tiếp |
280 | Grapefruit Danish | Danish Pastry, Grapefruit, Yogurt | Chế biến trực tiếp |
281 | Cherry Danish | Danish Pastry, Cherries, Sugar | Nướng |
282 | Quiche | Eggs, Bacon, Spinach | Nướng |
283 | Brioche Ice Cream Sandwich | Dough, Vanilla Ice Cream | Nướng |
284 | Stollen | Yeast, Flour, Mixed Nuts | Nướng |
285 | Eggs Benedict | Eggs, Sausage, Dough | Nướng |
286 | Croque Monsieur | Toast, Cheese, Bacon | Nướng |
287 | Fondant au Chocolat | Butter, Eggs, Chocolate | Nướng |
288 | Chocolate Banana Pancake | Flour, Banana, Chocolate | Nướng |
289 | Strawberry Pancake | Flour, Butter, Strawberries | Nướng |
290 | Rainbow Cake | Flour, Whipped Cream, Food Colorings | Nướng |
291 | Chocolate Banana Muffin | Rice Flour, Chocolate, Banana | Nướng |
292 | Matcha Muffin | Flour, Baking Powder, Matcha | Nướng |
293 | Cookie Muffin | Flour, Baking Powder, Cookies | Nướng |
294 | Cranberry Banana Muffin | Flour, Banana, Cranberry | Nướng |
295 | Buckwheat Red Bean Muffin | Buckwheat Flour, Azuki, Baking Powder | Nướng |
296 | Blueberry Muffin | Flour, Baking Powder, Blueberries | Nướng |
297 | Black Tea Muffin | Flour, Baking Powder, Black Tea | Nướng |
298 | Sakura Muffin | Baking Powder, Rice Flour, Sakura Paste | Nướng |
299 | Curry Fish Galette | Buckwheat Flour, Fish Fillet, Curry Powder | Nướng |
300 | Fruit Cake | Flour, Brandy, Canned Fruits | Nướng |
301 | Carrot Cake | Cinnamon, Cream Cheese, Carrot | Nướng |
302 | Grapefruit Mousse Cake | Gelatin, Grapefruit, Yogurt | Đông lạnh |
303 | Refreshing Citrus Tart | Tart Crust, Oranges, Grapefruit | Đông lạnh |
304 | Bacon and Lettuce Sandwich | Toast, Bacon, Lettuce | Chế biến trực tiếp |
305 | Egg Sandwich | Eggs, Hot Dog Bun, Lettuce | Chế biến trực tiếp |
306 | Fish Sandwich | Hot Dog Bun, Fish Fillet, Lettuce | Chiên ngập dầu |
307 | Shrimp Cutlet Sandwich | Flour, Shrimp, Hot Dog Bun | Chiên ngập dầu |
308 | Shrimp and Avocado Sandwich | Shrimp, Baguette, Avocado | Chế biến trực tiếp |
309 | Pork Cutlet Sandwich | Flour, Toast, Pork | Chiên ngập dầu |
310 | Yakisoba Bread | Hot Dog Bun, Pork, Raw Noodles | Nướng |
311 | Spaghetti Bread | Hot Dog Bun, Tomato, Raw Noodles | Chế biến trực tiếp |
312 | Fried Chicken Sandwich | Hot Dog Bun, Lettuce, Chicken | Chiên ngập dầu |
313 | Roasted Beef Sandwich | Baguette, Lettuce, Roasted Beef | Chế biến trực tiếp |
314 | Fruit Sandwich | Toast, Whipped Cream, Canned Fruits | Chế biến trực tiếp |
315 | Gold Leaf Vanilla Soft Serve | Vanilla Ice Cream, Gold Leaf | Đông lạnh |
316 | Gold Leaf Matcha Soft Serve | Vanilla Ice Cream, Matcha, Gold Leaf | Đông lạnh |
317 | Peach Parfait | Vanilla Ice Cream, Whipped Cream, Peach | Đông lạnh |
318 | Cherry Parfait | Vanilla Ice Cream, Whipped Cream, Cherries | Đông lạnh |
319 | Berry-Berry Parfait | Vanilla Ice Cream, Blueberries, Raspberries | Đông lạnh |
320 | Macaron and Strawberry Parfait | Vanilla Ice Cream, Strawberries, Strawberry Macaron | Đông lạnh |
321 | Uji Matcha Macaron Parfait | Vanilla Ice Cream, Whipped Cream, Matcha Macaron | Freezing |
322 | Sakura Parfait | Vanilla Ice Cream, Matcha, Sakura Paste | Freezing |
323 | Golden Japan Parfait | Azuki, Matcha, Gold Leaf | Freezing |
324 | White Strawberry Parfait | Vanilla Ice Cream, Strawberries, White Strawberries | Freezing |
325 | White Strawberry Tart | Tart Crust, Whipped Cream, White Strawberries | Freezing |
326 | Pear Tart | Tart Crust, Custard, Pears | Freezing |
327 | Grape Parfait Deluxe | Vanilla Ice Cream, Grapes, Muscat Grapes | Freezing |
328 | Muscat Grape Tart | Tart Crust, Custard, Muscat Grapes | Freezing |
329 | Sakusaku Sakura Cookies | Butter, Rice Flour, Cherry Blossom | Baking |
330 | Sakura Matcha Daifuku | Dumpling Flour, Sakura Paste, Matcha | Direct Processing |
331 | Sakura Dango | Dumpling Flour, Sakura Paste | Baking |
332 | Countryside Dango | Dumpling Flour, Miso | Baking |
333 | Taiyaki | Flour, Milk, Azuki | Baking |
334 | Golden Taiyaki | Flour, Azuki, Gold Leaf | Baking |
335 | Sasa Dango | Dumpling Flour, Azuki, Mugwort | Baking |
336 | Sweet Potato Ice Cream | Vanilla Ice Cream, Sweet Potatoes | Freezing |
337 | Cotton Candy Soda | Sparkling Water, Cotton Candy, Food Colorings | Beverage Making |
338 | Plum Soda | Sparkling Water, Sugar, Plum | Beverage Making |
339 | Homemade Cola | Sparkling Water, Cinnamon, Lemon | Beverage Making |
340 | Homemade Lemonade | Sparkling Water, Lemon, Honey | Beverage Making |
341 | Black Sesame Banana Smoothie | Black Sesame, Banana, Soy Milk | Beverage Making |
342 | Carrot Smoothie | Milk, Grapefruit, Carrot | Beverage Making |
343 | Chocolate Almond Smoothie | Milk, Chocolate, Almonds | Beverage Making |
344 | Green Smoothie | Avocado, Apples, Spinach | Beverage Making |
345 | Blueberry Smoothie | Milk, Yogurt, Blueberries | Beverage Making |
346 | Ginger Smoothie | Soy Milk, Honey, Ginger | Beverage Making |
347 | Red Smoothie | Water, Tomato, Carrot | Beverage Making |
348 | Tomato Juice | Tomato | Beverage Making |
349 | Latte Art | Coffee Beans, Whipped Cream, Milk | Beverage Making |
350 | Wiener Coffee | Coffee Beans, Whipped Cream | Beverage Making |
351 | Melon Soda Float | Sparkling Water, Vanilla Ice Cream, Melon | Beverage Making |
352 | Soda in Melon | Sparkling Water, Melon, Melon | Beverage Making |
353 | Orangette | Brandy, Chocolate, Oranges | Freezing |
354 | Miso Walnut | Miso, Sugar, Mixed Nuts | Baking |
355 | Banana Spring Roll | Flour, Water, Banana | Deep Frying |
356 | Financier | Flour, Butter, Almonds | Baking |
357 | Cannoli | Flour, Cream Cheese, Canned Fruits | Deep Frying |
358 | Beignet | Eggs, Yeast, Sugar | Deep Frying |
359 | Guimauve | Water, Gelatin, Food Colorings | Freezing |
360 | Kouglof | Flour, Grapes, Almonds | Baking |