Tổng hợp công thức nấu ăn trong Dessert Shop ROSE Bakery

  • 1 Đánh giá

Dành cho những người yêu thích ẩm thực, đặc biệt là các món tráng miệng, Dessert Shop ROSE Bakery với hơn 1000 công thức món ăn khác nhau, chắc chắn sẽ làm hài lòng tất cả.

Công thức mới được thêm liên tục trong khi vẫn chưa khám phá hết món ăn cũ? Choáng váng với hệ thống công thức khổng lồ của trò chơi? Hãy đọc tiếp bài viết này để khám phá tất cả công thức nấu ăn trong Dessert Shop ROSE Bakery để mở khóa nhiều món ăn nhất có thể.

Tổng hợp công thức trong Dessert Shop ROSE Bakery

Công thức nấu ăn có thể được học bằng cách nấu nhiều loại nguyên liệu với các phương pháp nấu ăn khác nhau. Gợi ý công thức nấu ăn có thể được mua trên đường phố, giúp người chơi khám phá những món tráng miệng mới. Có tổng cộng 1324 công thức nấu ăn trong trò chơi này.

STTMón ănNguyên liệuCách nấu
1Strawberry ShortcakeWhipped Cream, Flour, StrawberriesNướng
2Chocolate CakeFlour, Cacao, GanacheNướng
3Lemon CakeLemon, Flour, ButterNướng
4Baked CheesecakeCream Cheese, Whipped CreamNướng
5Unbaked CheesecakeWhipped Cream, Cream CheeseĐông lạnh
6Chocolate CheesecakeChocolate, Cream Cheese, Whipped CreamNướng
7Marron ShortcakeFlour, Whipped Cream, ChestnutsNướng
8Melon ShortcakeFlour, Whipped Cream, MelonNướng
9Matcha CakeMatcha, Flour, EggsNướng
10Baby Chick CakeTart Crust, Custard, ChocolateĐông lạnh
11Raccoon CakeTart Crust, Coffee Beans, AlmondsĐông lạnh
12Chiffon CakeFlour, EggsNướng
13Tea Chiffon CakeFlour, Eggs, Black TeaNướng
14Lemon Chiffon CakeFlour, Eggs, LemonNướng
15Gâteau au ChocolatChocolate, Eggs, GanacheNướng
16Coffee Swiss RollCoffee Beans, Flour, Whipped CreamNướng
17Strawberry Swiss RollFlour, Milk, StrawberriesNướng
18Caramel Swiss RollWhipped Cream, Caramel, FlourNướng
19Cinnamon Swiss RollFlour, CinnamonChiên ngập dầu
20Ginger Swiss RollFlour, Eggs, GingerNướng
21Pumpkin Swiss RollFlour, Eggs, PumpkinNướng
22Cherry Blossom Swiss RollRice Flour, Bracken Starch, Cherry BlossomNướng
23Japanese Swiss RollFlour, Mugwort, AzukiNướng
24Rice Flour Swiss RollRice Flour, Bracken Starch, AzukiNướng
25Kinako Swiss RollFlour, Kinako, AzukiNướng
26Strawberry OmeletWhipped Cream, Eggs, StrawberriesNướng
27Buche de NoelFlour, Whipped Cream, GanacheNướng
28Mont BlancCustard, Chestnuts, ButterĐông lạnh
29Autumn Color Mont BlancCustard, Chestnuts, Sweet PotatoesĐông lạnh
30Strawberry Mont BlancCustard, Strawberries, ButterĐông lạnh
31TiramisuCream Cheese, Cacao, BrandyĐông lạnh
32Apple PiePie Crust, Apples, CinnamonNướng
33Chocolate PiePie Crust, Whipped Cream, ChocolateNướng
34Lemon PiePie Crust, LemonĐông lạnh
35Raisin PiePie Crust, Grapes, BrandyNướng
36Cherry PiePie Crust, CherriesNướng
37Raspberry PiePie Crust, RaspberriesNướng
38Peach PiePie Crust, PeachNướng
39Blueberry Unbaked Cheese PiePie Crust, Blueberries, Cream CheeseĐông lạnh
40MillefeuillePie Crust, Butter, CustardĐông lạnh
41Strawberry TartTart Crust, Whipped Cream, StrawberriesNướng
42Blueberry TartTart Crust, BlueberriesNướng
43Egg TartTart Crust, Eggs, CustardNướng
44Cheese TartTart Crust, Cream CheeseNướng
45Mango TartTart Crust, MangoNướng
46Malon TartTart Crust, ChestnutsNướng
47Pumpkin TartTart Crust, PumpkinNướng
48Corn DogFlour, Sausage, EggsChiên ngập dầu
49Sata AndagiEggs, Baking Powder, Black SesameChiên ngập dầu
50Chocolate MacaronChocolate, Almonds, SugarNướng
51Coffee MacaronCoffee Beans, Almonds, SugarNướng
52Matcha MacaronMatcha, Almonds, SugarNướng
53Strawberry MacaronStrawberries, Almonds, SugarNướng
54Custard PuddingMilk, EggsĐông lạnh
55Chocolate PuddingMilk, Eggs, ChocolateĐông lạnh
56Strawberry PuddingGelatin, Milk, StrawberriesĐông lạnh
57Mugwort PuddingSoy Milk, Kudzu Starch, MugwortĐông lạnh
58Mango PuddingEggs, Milk, MangoĐông lạnh
59Pumpkin PuddingMilk, Eggs, PumpkinĐông lạnh
60Sweet Potato PuddingMilk, Eggs, Sweet PotatoesĐông lạnh
61Panna CottaMilk, GelatinĐông lạnh
62PancakesMilk, Flour, ButterNướng
63MadeleineFlour, Eggs, ButterNướng
64PavlovaEggs, Whipped Cream, SugarNướng
65French ToastMilk, Eggs, ToastNướng
66SconeMilk, Butter, Baking PowderNướng
67Chocolate Chip SconeFlour, Baking Powder, ChocolateNướng
68Raspberry SconeFlour, Baking Powder, RaspberriesNướng
69BiscottiFlour, Sugar, Mixed NutsNướng
70Chocolate Biscotti
Flour, Chocolate, Mixed NutsNướng
71WaffleFlour, Honey, ButterNướng
72Rice Flour WaffleRice Flour, Honey, ButterNướng
73BrownieChocolate, Chocolate, ButterNướng
74CookieCoffee Beans, Almonds, SugarNướng
75Chocolate Sandwich CookieFlour, Butter, ChocolateNướng
76Cheese CookieFlour, Butter, Cream CheeseNướng
77Sesame CookieFlour, Butter, Black SesameNướng
78Tea CookieFlour, Butter, Black TeaNướng
79Kinako CookieFlour, Butter, KinakoNướng
80Pumpkin CookieFlour, Butter, PumpkinNướng
81GingerbreadFlour, Butter, GingerNướng
82RuskBaguette, Butter, SugarNướng
83Strawberry RuskBaguette, Butter, StrawberriesNướng
84Chocolate RuskBaguette, Butter, ChocolateNướng
85Honey RuskBaguette, Butter, HoneyNướng
86Matcha RuskBaguette, Butter, MatchaNướng
87Strawberry CrepeWhipped Cream, Milk, StrawberriesĐông lạnh
88Banana CrepeWhipped Cream, Milk, BananaĐông lạnh
89Chocolate CrepeWhipped Cream, Milk, ChocolateĐông lạnh
90Milk CrepeCustard, Eggs, MilkNướng
91Cream PuffCustard, Whipped Cream, FlourNướng
92Strawberry Cream PuffCream Puff Crust, Whipped Cream, StrawberriesĐông lạnh
93Ganache Cream PuffCream Puff Crust, Ganache, AlmondsĐông lạnh
94Milk Cream PuffWhipped Cream, Cream Puff CrustĐông lạnh
95Cookies & Cream Cream PuffCream Puff Crust, Cacao, VanillaĐông lạnh
96Matcha Cream PuffCream Puff Crust, Matcha, AzukiĐông lạnh
97Pie Cream PuffCream Puff Crust, Pie Crust, CustardNướng
98Sweet Bean JellyAzuki, SugarChế biến trực tiếp
99Soft Sweet Bean JellyAzuki, SugarĐông lạnh
100Chestnut Sweet Bean JellyAzuki, Sugar, ChestnutsChế biến trực tiếp
101Potato Sweet Bean JellySugar, Agar, Sweet PotatoesChế biến trực tiếp
102UiroAzuki, Rice, FlourĐông lạnh
103KintsubaAzuki, Wasanbon Sugar, FlourNướng
104DorayakiFlour, AzukiNướng
105Whipped Cream DorayakiAzuki, Flour, Whipped CreamNướng
106Ohagi (Red Bean)Azuki, Mochi RiceChế biến trực tiếp
107Mugwort Rice CakeDumpling Flour, MugwortChế biến trực tiếp
108Ankoro MochiDumpling Flour, Azuki, Mochi RiceChế biến trực tiếp
109DaifukuDumpling Flour, AzukiChế biến trực tiếp
110Sweet Bean DaifukuDumpling Flour, Azuki, SoybeansChế biến trực tiếp
111Salt DaifukuDumpling Flour, Azuki, SaltChế biến trực tiếp
112Strawberry DaifukuDumpling Flour, Azuki, StrawberriesĐông lạnh
113Cream DaifukuDumpling Flour, Azuki, Whipped CreamChế biến trực tiếp
114Rice-Flour Dumplings with Sweet Soy GlazeDumpling Flour, Soy Sauce, SugarNướng
115Tsukimi DangoDumpling Flour, Wasanbon Sugar, Soy SauceChế biến trực tiếp
116Sweet Red Bean Soup with Rice CakeAzuki, Azuki, ShiratamaChế biến trực tiếp
117Kudzu Starch NoodlesKudzu Starch, Brown Sugar SyrupĐông lạnh
118Bracken-Starch DumplingBracken Starch, Kinako, Brown Sugar SyrupĐông lạnh
119AnmitsuAzuki, Agar, CherriesĐông lạnh
120Cream AnmitsuAzuki, Agar, Whipped CreamĐông lạnh
121Red Bean Soup with Rice Flour DumplingsAzuki, ShiratamaĐông lạnh
122Red Bean Soup with Rice Flour Dumplings and CreamAzuki, Shiratama, Whipped CreamChiên ngập dầu
123Fried Dough CakeBrown Sugar Syrup, FlourChiên ngập dầu
124Candied Sweet Potato StripsSweet Potatoes, Wasanbon Sugar, Black SesameChiên ngập dầu
125Fried Dough Cake BunBrown Sugar Syrup, Azuki, FlourNướng
126Soy Sauce Rice CrackerRice, Soy SauceNướng
127Salt Rice CrackerRice, SaltNướng
128Shrimp Rice CrackerShrimp, Flour, NoriNướng
129Fried MochiMochi Rice, Salt, Soy SauceChiên ngập dầu
130CastellaSugar, Flour, HoneyNướng
131YatsuhashiRice, CinnamonNướng
132Raw YatsuhashiRice, Cinnamon, AzukiNướng
133Kyo ShigureAgar, Azuki, SoybeansĐông lạnh
134Annin TofuMilk, Whipped Cream, AlmondsĐông lạnh
135Hoshi UmePlum, SugarChế biến trực tiếp
136Marron GlacéChestnuts, SugarChế biến trực tiếp
137Sweet Potato ChipsSweet Potatoes, ButterNướng
138Cotton CandySugar, SugarChế biến trực tiếp
139Candied AppleHoney, ApplesĐông lạnh
140Chocolate-Covered BananaPlum, SugarĐông lạnh
141Sweet Bean BreadAzuki, Flour, Black SesameNướng
142MarshmallowSugar, GelatinChế biến trực tiếp
143Strawberry MarshmallowSugar, Gelatin, StrawberriesChế biến trực tiếp
144Chocolate MarshmallowSugar, Gelatin, ChocolateChế biến trực tiếp
145Orange JellyGelatin, OrangesĐông lạnh
146Strawberry JellyGelatin, StrawberriesĐông lạnh
147Plum JellyGelatin, PlumĐông lạnh
148Coffee JellyGelatin, Coffee BeansĐông lạnh
149Tea JellyGelatin, Black TeaĐông lạnh
150Bavarian CreamGelatin, Whipped CreamĐông lạnh
151Salted PopcornCorn, SaltNướng
152Chocolate PopcornCorn, ChocolateNướng
153Caramel PopcornCorn, CaramelNướng
154Salted Potato ChipsPotatoes, SaltChiên ngập dầu
155Consommé Potato ChipsPotatoes, ConsomméChiên ngập dầu
156Seaweed Potato ChipsPotatoes, NoriChiên ngập dầu
157Milk DonutFlour, Baking Powder, MilkChiên ngập dầu
158Strawberry DonutFlour, Baking Powder, StrawberriesChiên ngập dầu
159Chocolate DonutFlour, Baking Powder, ChocolateChiên ngập dầu
160Cream Cheese DonutFlour, Baking Powder, Cream CheeseChiên ngập dầu
161Sweet Bean DonutFlour, Baking Powder, AzukiChiên ngập dầu
162Rice Flour DonutRice Flour, Baking Powder, CinnamonNướng
163Kinako DonutFlour, Baking Powder, SoybeansNướng
164Soy Milk DonutFlour, Baking Powder, Soy MilkNướng
165Buckwheat Flour DonutBuckwheat Flour, Baking Powder, CinnamonChiên ngập dầu
166ChurroFlour, Honey, CinnamonChiên ngập dầu
167Strawberry ChurroFlour, Honey, StrawberriesChiên ngập dầu
168Cocoa ChurroFlour, Honey, CacaoChiên ngập dầu
169Strawberry ChocolateChocolate, StrawberriesĐông lạnh
170Almond ChocolateChocolate, AlmondsChế biến trực tiếp
171TruffleChocolate, Whipped Cream, BrandyĐông lạnh
172Vanilla Ice CreamWhipped Cream, VanillaĐông lạnh
173Strawberry Ice CreamWhipped Cream, StrawberriesĐông lạnh
174Chocolate Ice CreamWhipped Cream, ChocolateĐông lạnh
175Coffee Ice CreamWhipped Cream, Coffee BeansĐông lạnh
176Soy Milk Ice CreamWhipped Cream, Soy MilkĐông lạnh
177Ice Cream PuffCream Puff Crust, VanillaĐông lạnh
178Strawberry Shaved IceWater, StrawberriesĐông lạnh
179Melon Shaved IceWater, MelonĐông lạnh
180Lemon Shaved IceWater, LemonĐông lạnh
181Matcha Shaved IceWater, Matcha, Brown Sugar SyrupĐông lạnh
182Strawberry Milk Shaved IceWater, Milk, StrawberriesĐông lạnh
183Melon Milk Shaved IceWater, Milk, MelonĐông lạnh
184Lemon Milk Shaved IceWater, Milk, LemonĐông lạnh
185Matcha Milk Shaved IceWater, Milk, MatchaĐông lạnh
186Strawberry ParfaitStrawberries, Vanilla, CornĐông lạnh
187Chocolate ParfaitChocolate, Vanilla, CornĐông lạnh
188Matcha ParfaitMatcha, Vanilla, CornĐông lạnh
189Orange JuiceOrangesMáy làm đồ uống
190Apple JuiceApplesMáy làm đồ uống
191Grapefruit JuiceGrapefruitMáy làm đồ uống
192Fruit JuiceApples, Peach, GrapesMáy làm đồ uống
193CoffeeCoffee BeansMáy làm đồ uống
194Black TeaBlack TeaMáy làm đồ uống
195Milk TeaBlack Tea, MilkMáy làm đồ uống
196Lemon TeaBlack Tea, LemonMáy làm đồ uống
197Royal Milk TeaBlack Tea, Milk, MilkMáy làm đồ uống
198Chai TeaBlack Tea, Milk, CinnamonMáy làm đồ uống
199Matcha LatteMatcha, MilkMáy làm đồ uống
200Soy LatteSoy Milk, Coffee BeansMáy làm đồ uống
201Caramel MacchiatoCaramel, Coffee Beans, MilkMáy làm đồ uống
202Coffee FloatCoffee Beans, VanillaMáy làm đồ uống
203Cocoa FloatCacao, VanillaMáy làm đồ uống
204Vanilla MilkshakeMilk, Whipped Cream, VanillaMáy làm đồ uống
205Strawberry MilkshakeMilk, Whipped Cream, StrawberriesMáy làm đồ uống
206Chocolate MilkshakeMilk, Whipped Cream, ChocolateMáy làm đồ uống
207Banana MilkshakeMilk, Whipped Cream, BananaMáy làm đồ uống
208Matcha MilkshakeMilk, Whipped Cream, MatchaMáy làm đồ uống
209Yogurt MilkshakeYogurt, Lemon, Whipped CreamMáy làm đồ uống
210Caramel MilkshakeMilk, Whipped Cream, CaramelMáy làm đồ uống
211Caramel FrappeMilk, Coffee Beans, CaramelĐông lạnh
212DoughFlour, Milk, YeastLên men
213Hard Dough BreadFlour, Rye Grains, Dough StarterLên men
214CheeseMilk, Water, SaltLên men
215MisoSoybeans, Koji, SaltLên men
216Plain Bread (Toast)Dough, Milk, ButterNướng
217Raisin BreadDough, Grapes, BrandyNướng
218Matcha BreadDough, Matcha, Whipped CreamNướng
219Pizza ToastToast, Cheese, TomatoNướng
220Miso Cheese ToastToast, Cheese, MisoNướng
221Honey ToastToast, Butter, HoneyNướng
222Melon BunDough, CookiesNướng
223Fried BunHot Dog Bun, Sugar, KinakoChiên ngập dầu
224Sakura & Matcha BunMatcha, Cherry Blossom, DoughNướng
225Corn BreadCorn, Salt, DoughNướng
226Gratin BreadWhipped Cream, Chicken, DoughNướng
227Mushroom Gratin BreadWhipped Cream, Assorted Mushrooms, DoughNướng
228Hot Dog BunDough, MilkNướng
229Walnut BreadDough, Mixed NutsNướng
230Milk RollDough, Butter, Condensed MilkNướng
231Hot DogHot Dog Bun, Sausage, LettuceNướng
232Cream BunDough, CustardNướng
233Butter RollDough, Butter, EggsNướng
234Salted Butter RollDough, Butter, SaltNướng
235Curry BunDough, Curry Powder, ChickenChiên ngập dầu
236Bacon Cheese RollDough, Cheese, BaconNướng
237White BreadDough, Whipped Cream, MilkNướng
238Broad Bean BreadDough, Cheese, Broad BeansNướng
239Crab BunDough, Food ColoringsNướng
240Turtle BunDough, Matcha, ChocolateNướng
241Bunny BunDough, Whipped Cream, Cherry BlossomNướng
242Panda BunDough, Custard, ChocolateNướng
243Baby Chick BunDough, Cheese, Cream CheeseNướng
244Cheese StickDough, Cheese, CheeseNướng
245Cream CoroneDough, Eggs, CustardNướng
246Chocolate CoroneDough, Eggs, ChocolateNướng
247Matcha CoroneDough, Eggs, MatchaNướng
248BaguetteHard Dough BreadNướng
249Mentaiko FranceBaguette, Butter, MentaikoNướng
250Salted Butter FranceHard Dough Bread, Salt, ButterNướng
251Cream FranceBaguette, Butter, Condensed MilkChế biến trực tiếp
252Japanese BaguetteBaguette, Black Sesame, KinakoNướng
253Bacon Epi BreadHard Dough Bread, BaconNướng
254Diced Cheese BreadHard Dough Bread, CheeseNướng
255Ring BreadHard Dough Bread, Salt, WaterNướng
256Walnut Cranberry BreadHard Dough Bread, Mixed Nuts, CranberryNướng
257Pain de CampagneHard Dough Bread, WaterNướng
258CroissantDough, Butter, ButterNướng
259Almond CroissantCroissant, Almonds, SugarNướng
260Matcha CroissantCroissant, Whipped Cream, MatchaChế biến trực tiếp
261Chocolate CroissantCroissant, Whipped Cream, ChocolateChế biến trực tiếp
262Croissant SandwichCroissant, Chicken, TomatoNướng
263Meat PiePie Crust, Onion, PorkNướng
264Chicken and Truffle PiePie Crust, Assorted Mushrooms, ChickenNướng
265Herring and Pumpkin PiePie Crust, Pumpkin, Herring in OilNướng
266Pumpkin Pot PiePie Crust, Whipped Cream, PumpkinNướng
267Potato PiePie Crust, Whipped Cream, PotatoesNướng
268Pineapple Apple PiePie Crust, Pineapple, ApplesNướng
269Crunchy Ice Cream PiePie Crust, Vanilla Ice CreamNướng
270Pineapple CakeFlour, Milk, PineappleNướng
271PaniniDough, Cheese, TomatoNướng
272Danish PastryPie Crust, DoughNướng
273Mentaiko Potato DanishDanish Pastry, Potatoes, MentaikoNướng
274Cream DanishDanish Pastry, Whipped Cream, CustardNướng
275Chocolate DanishDanish Pastry, ChocolateNướng
276Strawberry DanishDanish Pastry, Whipped Cream, StrawberriesChế biến trực tiếp
277Pear DanishDanish Pastry, Cream Cheese, PearsChế biến trực tiếp
278Peach DanishDanish Pastry, Custard, PeachChế biến trực tiếp
279Mango DanishDanish Pastry, Mango, YogurtChế biến trực tiếp
280Grapefruit DanishDanish Pastry, Grapefruit, YogurtChế biến trực tiếp
281Cherry DanishDanish Pastry, Cherries, SugarNướng
282QuicheEggs, Bacon, SpinachNướng
283Brioche Ice Cream SandwichDough, Vanilla Ice CreamNướng
284StollenYeast, Flour, Mixed NutsNướng
285Eggs BenedictEggs, Sausage, DoughNướng
286Croque MonsieurToast, Cheese, BaconNướng
287Fondant au ChocolatButter, Eggs, ChocolateNướng
288Chocolate Banana PancakeFlour, Banana, ChocolateNướng
289Strawberry PancakeFlour, Butter, StrawberriesNướng
290Rainbow CakeFlour, Whipped Cream, Food ColoringsNướng
291Chocolate Banana MuffinRice Flour, Chocolate, BananaNướng
292Matcha MuffinFlour, Baking Powder, MatchaNướng
293Cookie MuffinFlour, Baking Powder, CookiesNướng
294Cranberry Banana MuffinFlour, Banana, CranberryNướng
295Buckwheat Red Bean MuffinBuckwheat Flour, Azuki, Baking PowderNướng
296Blueberry MuffinFlour, Baking Powder, BlueberriesNướng
297Black Tea MuffinFlour, Baking Powder, Black TeaNướng
298Sakura MuffinBaking Powder, Rice Flour, Sakura PasteNướng
299Curry Fish GaletteBuckwheat Flour, Fish Fillet, Curry PowderNướng
300Fruit CakeFlour, Brandy, Canned FruitsNướng
301Carrot CakeCinnamon, Cream Cheese, CarrotNướng
302Grapefruit Mousse CakeGelatin, Grapefruit, YogurtĐông lạnh
303Refreshing Citrus TartTart Crust, Oranges, GrapefruitĐông lạnh
304Bacon and Lettuce SandwichToast, Bacon, LettuceChế biến trực tiếp
305Egg SandwichEggs, Hot Dog Bun, LettuceChế biến trực tiếp
306Fish SandwichHot Dog Bun, Fish Fillet, LettuceChiên ngập dầu
307Shrimp Cutlet SandwichFlour, Shrimp, Hot Dog BunChiên ngập dầu
308Shrimp and Avocado SandwichShrimp, Baguette, AvocadoChế biến trực tiếp
309Pork Cutlet SandwichFlour, Toast, PorkChiên ngập dầu
310Yakisoba BreadHot Dog Bun, Pork, Raw NoodlesNướng
311Spaghetti BreadHot Dog Bun, Tomato, Raw NoodlesChế biến trực tiếp
312Fried Chicken SandwichHot Dog Bun, Lettuce, ChickenChiên ngập dầu
313Roasted Beef SandwichBaguette, Lettuce, Roasted BeefChế biến trực tiếp
314Fruit SandwichToast, Whipped Cream, Canned FruitsChế biến trực tiếp
315Gold Leaf Vanilla Soft ServeVanilla Ice Cream, Gold LeafĐông lạnh
316Gold Leaf Matcha Soft ServeVanilla Ice Cream, Matcha, Gold LeafĐông lạnh
317Peach ParfaitVanilla Ice Cream, Whipped Cream, PeachĐông lạnh
318Cherry ParfaitVanilla Ice Cream, Whipped Cream, CherriesĐông lạnh
319Berry-Berry ParfaitVanilla Ice Cream, Blueberries, RaspberriesĐông lạnh
320Macaron and Strawberry ParfaitVanilla Ice Cream, Strawberries, Strawberry MacaronĐông lạnh
Cập nhật: 13/05/2024
  • 1.318 lượt xem