BackupChain là công cụ sao lưu mạnh mẽ, dễ sử dụng dành cho các chuyên gia công nghệ thông tin.
Nó là phần mềm hoàn toàn tự động, có thể thiết lập cấu hình, cung cấp phương pháp phân biệt tập tin nhằm tránh trùng lặp đồng thời hỗ trợ cơ sở dữ liệu đa luồng để sao lưu nhanh hơn.
• Phát hiện những thay đổi bên trong tập tin và chỉ lưu trữ điểm khác biệt.
• Cho phép sao lưu hàng trăm tập tin đến một vị trí từ xa thông qua internet với chất lượng cao.
• Sao lưu cơ sở dữ liệu mà không phải ngừng máy chủ (MySQL SQL Server, Oracle).
• Kiểm soát các tập tin có dung lượng lớn hơn 4 GB (ZIP, nén delta,..)
• Hỗ trợ đổi tên tập tin và đường dẫn gồm nhiều ký tự (32768) ngay cả với tập tin nén ZIP.
• Hỗ trợ các ký tự nước ngoài trong tên tập tin (Unicode).
• Hỗ trợ ổ cứng ngoài eSATA, USB và các phương tiện sao lưu khác.
• Hỗ trợ Cluster Shared Volume Backup và Failover Clustering.
.NET Framework 2.
Đặng Hương
BackupChain là phần mềm sao lưu tự động, hiệu suất cao với giao diện đơn giản trên hệ điều hành Windows. Ngoài ra, nó có thể thực hiện Hyper-V Backups,VMware Backups và sao lưu dữ liệu.
Bắt đầu bằng việc thiết lập thao tác sao lưu đầu tiên sử dụng Backup Wizard:
Backup Wizard
Chọn Universal Backup nếu không biết nên dùng loại nào. Hyper-V Backup, VMware Backup, VirtualBox Backup, và File Backup là những loại hình sao lưu có hiệu quả hơn dành cho từng trường hợp riêng.
Thiết lập Hyper-V Backup và Cluster Shared Volume
Nếu chọn Universal hoặc Hyper-V Backup, sau đó bạn có thể lựa chọn Automatic Single-Click Backup và Restore, lựa chọn tập tin thư mục. Lưu ý rằng BackupChain tương thích với Cluster Shared Volumes nên có thể thiết lập trước tác vụ của bạn để chạy tốt hơn trên CSV:
Hyper-V Backup Virtual Machine Selection
Nếu lựa chọn Automatic Single-Click Backup và Restore, Virtual Machine Selection Screen sẽ hiện ra:
Để kết thúc quá trình sao lưu, chọn VMs bạn muốn sao lưu và chọn đích sao lưu.
Lựa chọn Files và Folders
Để sao lưu các tập tin và thư mục, click vào "Add Local Folder" rồi chọn các thư mục cần. Các tập tin đơn lẻ có thể được lựa chọn trong màn hình chính như bên dưới:
Màn hình chính
Có thể kiểm tra nhanh mỗi tác vụ và so sánh thiết lập giữa các tác vụ bằng cách chọn một hàng trong danh sách. Các thiết lập tác vụ nâng cao có sẵn qua tab của màn hình chính (Folders, Files, Exclusions,...):
Lựa chọn đích sao lưu
Chọn ổ cứng cục bộ hoặc bên ngoài, FTP/FTPS, và các thư mục được chia sẻ (NAS/SAN) và gõ chi tiết kết nối:
Cấu hình loại tập tin nâng cao
Bảng “File Types” được cấu hình trước với các thiết lập gợi ý hoặc tùy thuộc vào ý thích của bạn.
Trong đó, bạn có thể xác định chính xác bao nhiêu tập tin cần được sao lưu dựa trên loại tập tin:
Chống trùng lặp tập tin
Một tính năng khác của BackupChain là chống trùng lặp áp dụng cho từng tập tin.
Bộ lập lịch trình
Có thể lập lịch trình sao lưu cho các tập tin (lựa chọn 'Continuously' để bảo vệ dữ liệu liên tục) trong cùng màn hình:
Tùy chọn nhật ký
Trong tab Log Options, bạn có thể cấu hình thiết lập email, nhật ký nâng cao và thông báo.
Thiết lập nén
Bạn có thể thiết lập công đoạn sao lưu để tạo ra các định dạng ZIP, 7-Zip, .GZ tiêu chuẩn hoặc tắt nén để tiến hành sao lưu tập tin trong định dạng gốc.
Nhật ký nâng cao
Cho phép bạn biết chính xác những gì được sao lưu và sao lưu như thế nào:
Khôi phục tập tin
Khi bạn muốn khôi phục phiên bản cũ của một tập tin, hãy mở Restore Screen từ menu của BackupChain, sau đó chọn thư mục hoặc FTP server nơi tập tin được lưu trữ.
Khôi phục Hyper-V Virtual Machine Backups
Màn hình dưới đây chỉ ra cách khôi phục Hyper-V virtual machine backup. Lựa chọn VMs bạn muốn khôi phục rồi click vào "Restore".