ARK: Survival Ascended là một game có rất nhiều vũ khí và đó là yếu tố quan trọng giúp người chơi sinh tồn trên thế giới khủng long dễ dàng hơn. Sau khi đã biết cách chế tạo trong ARK: Survival Ascended, người chơi sẽ cần nắm được công thức chế tạo để sản xuất ra các vũ khí và công cụ thiết yếu.
Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu các công thức chế tạo vũ khí và công cụ, dụng cụ trong ARK: Survival Ascended, giúp người chơi biết được nguyên vật liệu và số lượng cần thiết để sản xuất vũ khí chống lại kẻ thù và hiểm họa từ môi trường.
Vũ khí | Độ bền | Nguyên vật liệu | Yêu cầu | Mô tả |
Stone Pick | 40/40 | Stone: 1 Wood: 1 Thatch: 10 | Một chiếc cuốc đá lớn để thu hoạch chủ yếu là đá lửa từ đá, rơm từ cây và thịt từ thi thể. | |
Torch | 40/40 | Flint: 1 Wood: 1 Stone: 1 | Cung cấp ánh sáng và sưởi ấm, là vũ khí cận chiến trong tình huống khó khăn, dùng với yên ngựa/thắt lưng để thành nguồn sáng rảnh tay. | |
Stone Hatchet | 40/40 | Flint: 1 Wood: 1 Thatch: 10 | 3 Engram Point | Một chiếc rìu sắc bén để thu hoạch gỗ từ cây, đá từ đá và da từ thi thể. |
Spear | 40/40 | Fiber: 12 Wood: 8 Flint: 2 | 3 Engram Point | Một vũ khí cận chiến dễ chế tạo và có thể ném được. Có khả năng bị gãy khi sử dụng. Loại vũ khí: Spear |
Slingshot | 40/40 | Fiber: 20 Wood: 5 Hide: 1 | 6 Engram Point | Một loại vũ khí tầm xa đơn giản, yêu cầu đá để bắn. Loại vũ khí: Stone |
Spyglass | 40/40 | Crystal: 2 Hide: 10 Fiber: 10 Wood: 5 | 2 Engram Point | Thiết bị này tuy thô sơ nhưng khá hiệu quả trong việc trinh sát tầm xa. |
Wooden Club | 70/70 | Fiber: 15 Wood: 4 | 4 Engram Point | Vũ khí cận chiến dễ chế tạo, có khả năng hạ gục mục tiêu một cách tuyệt vời. Chỉ có tác dụng ở cự ly ngắn. |
Paintbrush | Hide: 3 Wood: 1 Thatch: 10 | 3 Engram Point | Bôi thuốc nhuộm lên, sau đó quét nó vào các công trình kiến trúc để sơn màu. | |
Bola | Fiber: 15 Hide: 3 Stone: 3 Thatch: 10 | 8 Engram Point | Cuộn nó và ném. Loại vũ khí: Bola | |
Bow (Stone Arrow) | 50/50 | Fiber: 50 Wood: 15 | 11 Engram Point | Yêu cầu mũi tên để bắn. |
Flare Gun | Fiber: 2 Sparkpowder: 10 Gunpowder: 2 Wood: 4 | 6 Engram Point | Thiết bị phóng pháo sáng dùng 1 lần. Bắn ra một quả cầu lửa để thắp sáng tạm thời một khu vực. Loại vũ khí: Flare Gun | |
Fishing Rod | 100/100 | Fiber: 50 Wood: 12 Thatch: 20 | 15 Engram Point | Dùng với nhiều loại mồi khác nhau, sau đó ngồi trên ghế để câu cá. Loại vũ khí: Generic Resource |
Metal Pick | 40/40 | Hide: 10 Wood: 1 Metal Ingot: 1 | 6 Engram Point | Cuốc kim loại lớn, chỉ chế tạo tại Smithy. |
Metal Hatchet | 40/40 | Hide: 10 Wood: 1 Metal Ingot: 8 | 6 Engram Point | Rìu kim loại sắc bén, chỉ chế tạo tại Smithy. |
Scissors | 40/40 | Flint: 35 Metal Ingot: 6 Obsidian: 5 | 10 Engram Point | Dùng để cắt tóc và các vật liệu khác, chỉ chế tạo tại Smithy. |
Tripwire Alarm Trap | Fiber: 30 Metal: 3 Wood: 5 Hide: 6 Oil: 2 | 7 Engram Point | Đặt 2 cái gần nhau để tạo bẫy báo động. Loại vũ khí: Tripwire Alarm Trap | |
Magnifying Glass | Crystal: 30 Hide: 20 Obsidian: 15 Fiber: 20 Metal Ingot: 8 Wood: 15 | 16 Engram Point | Có hiệu quả trong việc phân tích ở phạm vi ngắn về cả hệ thực vật và động vật. | |
Pike | 40/40 | Hide: 20 Wood: 10 Metal Ingot: 10 | 10 Engram Point | Vũ khí cận chiến mạnh mẽ được làm bằng kim loại, chỉ chế tạo tại Smithy. |
Crossbow (Stone Arrow) | 100/100 | Fiber: 35 Metal Ingot: 7 Wood: 10 | 12 Engram Point | Có sức mạnh lớn hơn so với cung, nhưng không bắn nhanh. Có thể bắn dưới nước và chỉ chế tạo tại Smithy. Loại vũ khí: Stone Arrow |
Tripwire Narcotic Trap | Cementing Paste: 3 Fiber: 35 Narcotic: 15 Crystal: 1 Hide: 6 Wood: 4 | 9 Engram Point | Đặt hai cái gần nhau để tạo bẫy độc. Tuy nhiên, tác dụng độc hại của nó khiến những sinh vật bị nó trực tiếp đánh gục không thể thuần hóa được. Loại vũ khí: Tripwire Narcotic Trap | |
Sword | 70/70 | Hide: 15 Wood: 1 Metal Ingot: 50 | 11 Engram Point | Vũ khí tầm ngắn hàng đầu, cần ngọn lửa nóng hơn để rèn. |
Metal Sickle | 40/40 | Hide: 16 Wood: 4 Metal Ingot: 18 | 12 Engram Point | Liềm kim loại, chỉ chế tạo tại Smithy. |
Lance | 40/40 | Fiber: 120 Hide: 70 Obsidian: 100 Flint: 100 Metal Ingot: 260 Pelt: 70 | 30 Engram Point | Hạ gục kẻ thù khỏi thú cưỡi, chỉ dùng khi cưỡi thú và chế tạo tại Smithy. |
Simple Pistol | 60/60 | Hide: 15 Metal Ingot: 60 Wood: 5 | 15 Engram Point Hillie Leggings Flare Gun | Khẩu súng lục ổ quay đơn giản này đánh đổi độ chính xác để có được sự linh hoạt, chỉ chế tạo tại Smithy. Loại vũ khí: Simple Bullet |
Longneck Rifle | 70/70 | Hide: 25 Wood: 20 Metal Ingot: 95 | 18 Engram Point Annon | Loại súng trường bắn một phát có độ chính xác cao nhưng thời gian nạp đạn lâu, chỉ chế tạo tại Smithy. Loại vũ khí: Simple Rifle Ammo |
Shotgun | 300/300 | Hide: 25 Wood: 20 Metal Ingot: 80 | 18 Engram Point Flare Gun | Khẩu súng này rất mạnh mẽ khi tấn công tầm gần, chỉ chế tạo tại Smithy. Loại vũ khí: Simple Shotgun Ammo |
Poison Grenade | Charcoal: 14 Fiber: 20 Gunpowder: 12 Metal Ingot: 5 Sparkpowder: 18 Narcotic: 10 | 18 Engram Point Smoke Grenade và Tripwire | Giải phóng khói để đánh bật bất cứ thứ gì trong khu vực nhưng chỉ ảnh hưởng đến con người, chế tạo tại Fabricator. Loại vũ khí: Poison Grenade | |
Harpoon Launcher | 100/100 | Cementing Paste: 60 Hide: 25 Obsidian: 50 Wood: 40 Fiber: 60 Metal Ingot: 120 Polymer: 30 | 38 Engram Point Longneck Rifle và Ballista Turret | Có sức mạnh và tốc độ khủng khiếp dưới nước, nhưng tầm hoạt động kém hiệu quả khi ở ngoài khu vực nước, chế tạo tại Smithy. Loại vũ khí: Spear Bolt |
Fabricated Pistol | 210/210 | Cementing Paste: 30 Metal Ingot: 20 Polymer: 35 | 18 Engram Point Unk Bed Simple Pistol | Loại súng lục tiên tiến này có tốc độ bắn cao và cỡ băng đạn lớn, chế tạo tại Fabricator. Loại vũ khí: Advanced Bullet |
Pump-action Shotgun | 300/300 | Cementing Paste: 45 Polymer: 55 Metal Ingot: 30 | 18 Engram Point Shotgun | Mạnh mẽ khi ở gần, nhưng kém tin cậy hơn khi ở tầm xa. Có thể bắn nhiều lần trước khi nạp lại, chế tạo tại Fabricator. Loại vũ khí: Simple Shotgun Ammo |
C4 Remote Detonator | Cementing Paste: 15 Electronics: 50 Polymer: 20 Crystal: 10 Metal Ingot: 10 | 24 Engram Point Electronics | Thiết bị này sử dụng sóng vô tuyến để kích nổ tất cả các gói C4 đã được mồi sẵn trên cùng một tần số, chế tạo tại Fabricator. Loại vũ khí: C4 Charge | |
Compound Bow | 55/55 | Cementing Paste: 75 Polymer: 95 Metal Ingot: 85 | 40 Engram Point Bow và Fabricator | Cung công nghệ cao làm bằng hợp kim bền bỉ, có thể phóng mũi tên ở độ cao, chế tạo tại Fabricator. Loại vũ khí: Metal Arrow |
Fabricated Sniper Rifle | 70/70 | Cementing Paste: 110 Metal Ingot: 80 Polymer: 115 | 36 Engram Point Longneck Rifle và Fabricator | Súng trường bán tự động này có lực bắn ít hơn súng trường cổ dài nhưng tốc độ bắn nhanh hơn nhiều. Loại vũ khí: Advanced Sniper Bullet |
Assault Rifle | 70/70 | Cementing Paste: 50 Metal Ingot: 60 Polymer: 35 | 24 Engram Point Longneck Rifle và Fabricator | Vũ khí nhanh nhất để lấp đầy lỗ hổng tới mục tiêu. Loại vũ khí: Advanced Rifle Bullet |
Rocket Launcher | 100/100 | Cementing Paste: 60 Polymer: 80 Metal Ingot: 50 | 32 Engram Point Longneck Rifle và Fabricator | Thiết bị giết người tối thượng của nhân loại. Loại vũ khí: Rocket Propelled |
Electric Prod | 1/1 | Anglergel: 15 Cementing Paste: 70 Crystal: 120 Metal Ingot: 130 Electronics: 120 Polymer: 120 | 60 Engram Point Spear and Power Generator và Fabricator | Vũ khí gây choáng mạnh mẽ, nhưng chỉ có thể được sử dụng cho một đòn duy nhất. |