Brotato là một game roguelike góc nhìn từ trên xuống, trong đó người chơi phải tàn sát từng đợt người ngoài hành tinh đang tiến đến tấn công mình. Trò chơi này có rất nhiều nhân vật, vật phẩm và vũ khí mà người chơi có thể kết hợp với nhau để tạo ra vô số cách build mạnh mẽ. Để có thể mở khóa và chơi mọi vật phẩm, nhân vật và vũ khí thù game thủ phải hoàn thành một số yêu cầu.
Tuy nhiên, việc mở khóa tất cả các nhân vật và vật phẩm trong Brotato có vẻ không dễ dàng, bởi vì người chơi sẽ phải vượt qua vô số thử thách khó khăn, chẳng hạn như chiến thắng một màn chơi chơi với nhân vật cố đinh, chiến thắng một màn chạy với độ khó Danger 5. Với số lượng nhân vật, vật phẩm và vũ khí đồ sộ, người chơi Brotato có rất nhiều thử thách phải làm để thu thập tất cả.
Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu cách mở khóa tất cả nhân vật, vũ khí tầm xa, vũ khí cận chiến và vật phẩm hiện có trong Brotato, giúp người chơi có nhiều trang bị để build nhân vật và phong cách chiến đấu mạnh mẽ, từ đó giành chiến thắng trước mọi kẻ thù hung hãn.
Đây là những nhân vật được mở khóa bằng cách giết tổng số kẻ thù nhất định. Những nhân vật này đến tự nhiên theo thời gian, vì vậy không cần phải chơi một chiến lược cụ thể nào để sở hữu. Chỉ cần chơi trò chơi theo bất kỳ cách nào mọi người thích và sẽ nhận được những nhân vật này khá nhanh chóng.
Nhân vật | Cách mở khóa |
Old | Tiêu diệt 300 kẻ thù |
Mutant | Tiêu diệt 2000 kẻ thù |
Loud | Tiêu diệt 5000 kẻ thù |
Wilding | Tiêu diệt 10.000 kẻ thù |
Gladiator | Tiêu diệt 20.000 kẻ thù |
Đây là những nhân vật được mở khóa bằng cách thu thập một lượng nguyên liệu nhất định. Những nhân vật này đến tự nhiên theo thời gian, tương tự như Survivor, vì vậy không cần phải chơi một chiến lược cụ thể nào.
Nhân vật | Cách mở khóa |
Lucky | Thu thập 300 nguyên liệu |
Generalist | Thu thập 2000 nguyên liệu |
Multitasker | Thu thập 5000 nguyên liệu |
Pacifist | Thu thập 10.000 nguyên liệu |
Saver | Thu thập 20.000 nguyên liệu |
Đây là những nhân vật được mở khóa bằng nhiều thử thách khác nhau, chẳng hạn như đạt được các chỉ số nhất định trong một lần chạy hoặc một số lượng vật phẩm nhất định.
Nhiều nhân vật trong số này bao gồm các thử thách về chỉ số, đối với những thử thách này, hãy chơi với tư cách là Well-Rounded, và thực hiện mỗi lần tăng hoặc giảm chỉ số duy nhất theo điều kiện mở khóa, cho dù nó có giúp ích cho việc sống sót hay không.
Nhân vật | Cách mở khóa |
Chunky | Chết lần đầu tiên |
Sick | Đạt -5% tái tạo HP |
Farmer | Đạt +200 thu hoạch |
Ghost | Đạt 60% né tránh |
Speedy | Đạt 50% tốc độ |
Entreprenuer | Giữ 3000 nguyên liệu |
Engineer | Nhận đồng thời 5 tháp pháo trên bản đồ |
Explorer | Hạ gục 50 cái cây |
Doctor | Hồi phục 2000 HP trong một làn sóng |
Hunter | Đạt phạm vi 300 |
Artificer | Tiêu diệt 15 kẻ thù bằng một vụ nổ |
Arms Dealer | Tái chế 12 vũ khí trong một lần chạy |
Streamer | Đạt tốc độ -20% |
Các nhân vật này được mở khóa sau khi vượt qua một mức độ khó nhất định. Trước khi thực hiện một số cấp độ cao hơn, hãy xem qua các lần mở khóa vật phẩm, vũ khí và đảm bảo đã mở khóa những thứ giúp ích trong màn chơi Danger.
Nhân vật | Cách mở khóa |
One Armed | Giành chiến thắng trong Danger 0 |
Bull | Giành chiến thắng trong Danger 1 |
Soldier | Giành chiến thắng trong Danger 2 |
Masochist | Giành chiến thắng trong Danger 3 |
Knight | Giành chiến thắng trong Danger 4 |
Demon | Giành chiến thắng trong Danger 5 |
Vật phẩm | Cách mở khóa |
Potato | Giành chiến thắng với Well-Rounded |
Hunting Trophy | Giành chiến thắng với Crazy |
Night Goggles | Giành chiến thắng với Ranger |
Snail | Giành chiến thắng với Old |
Lucky Charm | Giành chiến thắng với Lucky |
Octopus | Giành chiến thắng với Mutant |
Big Arms | Giành chiến thắng với Generalist |
Rip and Tear | Giành chiến thắng với Loud |
Panda | Giành chiến thắng với Pacifist |
Spider | Giành chiến thắng với Gladiator |
Padding | Giành chiến thắng với Saver |
Whetstone | Giành chiến thắng với Sick |
Wheat | Giành chiến thắng với Farmer |
Ritual | Giành chiến thắng với Ghost |
Fin | Giành chiến thắng với Speedy |
Bowler Hat | Giành chiến thắng với Entrepreneur |
Robot Arm | Giành chiến thắng với Engineer |
Compass | Giành chiến thắng với Explorer |
Medkit | Giành chiến thắng với Doctor |
Focus | Giành chiến thắng với One-Armed |
Gnome | Giành chiến thắng với Bull |
Community Support | Giành chiến thắng với Streamer |
Explosive Shells | Giành chiến thắng với Artificer |
Anvil | Giành chiến thắng với Arms Dealer |
Đây là danh sách tất cả vũ khí cận chiến có thể mở khóa trong Brotato, những thứ không bao gồm vũ khí được mở khóa theo mặc định.
Vũ khí | Cách mở khóa |
Power Fist III | Giành chiến thắng với Brawler |
Thunder Sword | Giành chiến thắng với Mage |
Chopper | Giành chiến thắng với Multitasker |
Hatchet | Giành chiến thắng với Wilding |
Spiky Shield | Giành chiến thắng với Masochist |
Plasma Sledgehammer III | Giành chiến thắng với Knight |
Dưới đây là danh sách tất cả vũ khí tầm xa game thủ có thể mở khóa trong Brotato và cách lấy chúng (không bao gồm vũ khí được mở khóa theo mặc định).
Vũ khí | Cách mở khóa |
Potato Thrower II | Giành chiến thắng với Chunky |
Nuclear Launcher III | Giành chiến thắng với Soldier |
Obliterator III | Giành chiến thắng với Demon |
Sniper Gun III | Giành chiến thắng với Hunter |