Tiến hóa là một cơ chế trong Pokémon xảy ra khi một Pokémon đạt đủ điều kiện để thay đổi. Hầu hết Pokémon tiến hóa bằng cách lên cấp và có những Pokémon không thể tiến hóa. Trong Pokémon GO, tiến hóa hoạt động khác với các trò chơi chính thống.
Hãy cùng đọc tiếp bài viết để tìm hiểu cách tiến hóa Pokémon trong Pokémon GO cung cấp các thông tin quan trọng game thủ cần biết để nâng cấp sức mạnh tối đa cho Pokémon của mình.
Để tiến hóa một Pokémon trong Pokémon GO, người chơi sẽ cần Candy. Mỗi Pokémon có thể tiến hóa sẽ có một lượng Candy cố định để kích hoạt tiến hóa. Một số chỉ cần 12 Candy trong khi số khác có thể lên đến 400.
Vì bắt Pokémon là trọng tâm của Pokémon GO, game thủ sẽ nhanh chóng có một bộ sưu tập đầy Pokémon sẵn sàng tiến hóa. Tuy nhiên, với Pokémon GO, người chơi sẽ muốn chọn lọc kỹ càng khi quyết định Pokémon nào nên tiến hóa trước.
Mỗi lần bắt được một Pokémon trong GO, người chơi sẽ nhận được Candy. Số Candy này có thể được nhân đôi nếu cho Pokémon ăn Pinap Berry hoặc Silver Pinap Berry.

Ngoài ra còn có các sự kiện giới hạn thời gian trong game có thể tăng gấp đôi hoặc gấp ba tỷ lệ nhận Candy trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cũng có thể được sử dụng để tăng sức mạnh cho Pokémon, học Charged Attack mới hoặc tiến hóa. Game thủ có thể tiến hóa Pokémon bằng cách mở trang thông tin chi tiết của Pokémon và chọn Evolve.
Candy là yếu tố chính để tiến hóa Pokémon, nhưng có một số loài như Haunter và Graveler chỉ tiến hóa thông qua Trading. Khi một Pokémon đã được giao dịch sang người chơi khác, game thủ sẽ không thể lấy lại Pokémon đó.
Vì vậy, phương pháp tiến hóa này chỉ nên áp dụng nếu người chơi đang nhận lại một Pokémon cần giao dịch để tiến hóa (ví dụ: trao đổi Haunter để cả hai tiến hóa thành Gengar).

Các phương pháp tiến hóa khác bao gồm Adventuring với Pokémon Buddy hoặc hoàn thành nhiệm vụ Buddy Task. Một số loài chỉ tiến hóa trong điều kiện thời tiết cụ thể. Nếu một Pokémon có thêm điều kiện tiến hóa, game thủ có thể xem yêu cầu bằng cách nhấn vào mũi tên thả xuống bên dưới nút Evolve.
| Pokémon | Giới tính | Tiến hóa khả thi |
| Snorunt | Đực | Glalie |
| Cái | Glalie, Froslass (cần dùng thêm Đá Sinnoh) | |
| Kirlia | Đực | Gardevoir, Gallade (cần dùng thêm Đá Sinnoh) |
| Cái | Gardevoir | |
| Burmy | Đực | Mothim |
| Cái | Wormadam | |
| Combee | Đực | Không thể tiến hóa |
| Cái | Vespiquen | |
| Salandit | Đực | Không thể tiến hóa |
| Cái | Salazzle |
| Pokémon | Hình thái | Tiến hóa khả thi |
| Farfetch’d | Kanto | Không thể tiến hóa |
| Galar | Sirfetch’d (thực hiện 10 lần ném bóng xuất sắc khi là Buddy) | |
| Meowth | Kanto | Persian |
| Alola | Persian | |
| Galar | Perrserker | |
| Linoone | Hoenn | Không thể tiến hóa |
| Galar | Obstagoon | |
| Yamask | Unova | Cofagrigus |
| Galar | Runerigus (phải thắng 10 trận Raid khi là Buddy) | |
| Qwilfish | Johto | Không thể tiến hóa |
| Hisui | Overqwil | |
| Sneasel | Johto | Weavile |
| Hisui | Sneasler (phải là ban ngày, và đã đi bộ 7km khi là Buddy) |