Mục tiêu cốt lõi của LEGO Fortnite là thu thập tài nguyên và chế tạo các vật phẩm có giá trị để chống lại kẻ thù. Mặc dù việc chế tạo rất dễ dàng nhưng ghi nhớ công thức cho từng vật phẩm, vũ khí hay công cụ, lại là một thách thức đối với người chơi. Vì vậy, để cứu mọi người khỏi rắc rối, dưới đây là tất cả công thức chế tạo và xây dựng trong LEGO Fortnite, giúp việc sản xuất công cụ và sinh tồn trong trò chơi này trở nên dễ dàng hơn.
Để có thể bắt đầu chế tạo vật phẩm, vũ khí,... trong LEGO Fortnite, người chơi cần phải mở khóa công thức chế tạp và tìm kiếm nguyên vật liệu được yêu cầu. Mọi người có thể tham khảo Cách mở khóa công thức xây dựng trong LEGO Fortnite để có quyền truy cập vào công thức chế tạo vật phẩm mới.
Vật phẩm | Nguyên liệu |
Crafting Bench | x3 Wood x5 Granite |
Lumber Mill | x8 Wood x15 Granite |
Grill | x30 Granite |
Spinning Wheel | x8 Wood Planks x5 Wooden Rods x5 Wood x5 Wolf Claw |
Stone Breaker | Knotroot x20 Marble x35 |
Grain Mill | Knotroot Rod x20 Granite Slab x20 Shell x3 |
Juicer | Plank x8 Marble Slab x8 Knotroot Rod x5 |
Gem Cutter | Marble Slab x20 Rough Amber x5 Sand Claw x5 Sand Shell x3 |
Loom | Flexwood x9 Flexwood Rod x8 Sand Claw x6 |
Essence Table | Flexwood x20 Cut Amber x6 |
Metal Smelter | Brightcore x15 Obsidian Slab x35 Blast Core x3 |
Oven | Brightcore x8 Copper Bar x15 Obsidian Slab x35 |
Để nấu ăn, hãy tham khảo Cách nấu ăn và các công thức nấu ăn trong LEGO Fortnite để biết cách nấu và thưởng thức món ăn, cũng như các công thức nấu ăn hiện có, giúp nhân vật của người chơi không bị cơn đói quấy rầy.
Vật phẩm | Nguyên liệu | Mô tả |
Campfire | x3 Wood | Đốt lửa trại |
Village Square | x10 Wood x10 Granite | Điểm thu hút trung tâm của ngôi làng |
Map Marker | x2 Granite | Một cột đánh dấu đơn giản để tìm vị trí ngôi làng nếu nhân vật ở xa nó |
Garden Plot | Soil x2 Fertilizer x1 |
Vật phẩm | Nguyên liệu | Thiết bị yêu cầu | Mô tả |
Torch | x3 Wood x5 Vines | Crafting Bench | Vật phẩm có giá trị nhất vào ban đêm trong LEGO Fortnite |
Forest Axe (Common) | x5 Wood x2 Granite | Crafting Bench | Dùng để chặt hạ cây hoặc tự bảo vệ mình trong thời gian đầu |
Forest Axe (Uncommon) | Bone x3 Wooden Rod x3 | ||
Forest Axe (Rare) | Cut Amber x5 Knotroot Rod x3 | ||
Forest Axe (Epic) | Copper Bar x3 Knotroot Rod x3 | ||
Pickaxe (Common) | Wood x5 | Crafting Bench | Dùng để chặt hạ cây trong thời gian đầu |
Pickaxe (Uncommon) | Knotroot Rod x3 Bone x3 | ||
Pickaxe (Rare) | Flexwood Rod x3 Sand Claw x3 | ||
Pickaxe (Epic) | Obsidian Slab x8 Frostpine Rod x5 | ||
Shovel | x3 Wooden Rod x1 Plank | Crafting Bench | Một chiếc xẻng cơ bản, lý tưởng để đào đất |
Grappler | Copper Bar x3 Cord x10 Blast Powder x3 | ||
Glider | Flexwood Rod x8 Silk Fabric x6 Wool Fabric x4 | ||
Cord | x5 Vines | Spinning Wheel |
Vật phẩm | Nguyên liệu | Thiết bị yêu cầu | Mô tả |
Shortsword | x5 Wooden Rod | Crafting Bench | Vũ khí tuyệt vời để xua đuổi kẻ thù trong giai đoạn đầu |
Longsword (Uncommon) | Knotroot Rods x5 | Crafting Bench Lvl 2 | Một thanh kiếm chắc chắn, lý tưởng để cận chiến với kẻ thù ở cự ly gần |
Longsword (Rare) | Copper Bars x12 | Crafting Bench Lvl 3 | |
Longsword (Epic) | Iron Bars x12 | Crafting Bench Lvl 4 | |
Recurve Crossbow (Common) | x5 Wooden Rod x1 Cord | Crafting Bench | Vũ khí tầm xa để hạ gục kẻ thù và bất kỳ động vật nào khác |
Recurve Crossbow (Uncommon) | Knotroot Rods x8 Drawstring x1 | Crafting Bench Lvl 2 | |
Recurve Crossbow (Rare) | Flexwood Rods x8 Drawstring x1 | Crafting Bench Lvl 3 | |
Recurve Crossbow (Epic) | Frostpine Rod x8 Drawstring x1 Iron Bar x3 | Crafting Bench Lvl 4 | |
Arrows | x1 Wood x1 Feather | Crafting Bench Lvl 2 | Đạn cho Recurve Crossbow |
Hunting Dagger (Common) | Granite x6 Bone x4 | ||
Hunting Dagger (Uncommon) | Marble x6 Cut Amber x4 | ||
Hunting Dagger (Rare) | Obsidian Slab x6 Cut Ruby x4 | ||
Hunting Dagger (Epic) | Malachite Slab x6 Cut Sapphire x4 | ||
Dynamite | 3x Blast Powder 3x Knotroot Rod | Crafting Bench Lvl 2 | Một chất nổ mạnh mẽ, dùng để biến bất cứ thứ gì cản đường thành từng mảnh |