Blox Fruits là một trò chơi Roblox lấy cảm hứng từ One Piece, mang đến cho người chơi cơ hội khám phá thế giới và đi đến những hòn đảo khác nhau. Trong khi bắt đầu cuộc hành trình của mình, game thủ có thể nhận được Blox Fruit, tương tự như trái ác quỷ trong anime One Piece, thứ mang lại cho sức mạnh độc nhất vô nhị cho nhân vật. Tuy nhiên, không phải mọi trái Blox Fruit đều như nhau.
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá danh sách cấp bậc các loại trái ác quỷ Blox Fruits. Điều này có thể giúp người chơi quyết định loại trái cây nào mình muốn lấy, tránh lãng phí tài nguyên quý giá cho loại kém hiệu quả nhất.
Cách thu thập trái ác quỷ
Đầu tiên, trước khi biết khả năng của Blox Fruit, người chơi cần biết cách thu thập chúng. Nhìn chung, có một số cách khác nhau để lấy Blox Fruit, trong đó mua từ Blox Fruit Deal và Blox Fruits Cousin là nhanh nhất.

Blox Fruits Deal cho người chơi một lựa chọn, trong khi đó Blox Fruits Cousin sẽ cung cấp loại trái ác quỷ ngẫu nhiên.
Các phương pháp kiếm Blox Fruit khác bao gồm: tham gia cuộc đột kích nhà máy, đột kích trên tàu hoặc bảo vệ lâu đài khỏi cướp biển. Những phương pháp này phức tạp hơn một chút, nhưng vẫn hiệu quả.
Danh sách cấp bậc trái ác quỷ trong Blox Fruits
Người chơi có được một khả năng độc đáo tùy thuộc vào bản chất của loại trái ác quỷ đã sử dụng trong Blox Fruits. Các loại trái ác quỷ, bao gồm Mythic Fruit, có thể được mua hoặc tìm thấy dưới dạng phần thưởng khi hoàn thành nhiệm vụ. Người chơi nên cân đối mua những loại trái ác quỷ có cấp bậc cao nhưng giá cả phải chăng để tối ưu hóa hiệu quả chiến đấu nhưng vẫn tiết kiệm được tài nguyên.
| Cấp bậc | Trái ác quỷ |
| S | Dough, Dragon, Human: Buddha, Kitsune, Leopard, Shadow, Soul, Venom |
| A | Dark, Gravity, Ice, Magma, Phoenix, Sound |
| B | Control, Light, Mammoth, Quake, String |
| C | Barrier, Bomb, Chop, Flame, Love, Revive, Smoke |
| D | Control, Diamond, Light, Quake, Rumble, String |
Trái ác quỷ cấp S
- Kitsune (Beast) - Cơ động cực cao, gần như bất khả xâm phạm nếu chơi tốt; sát thương lửa mạnh, hữu dụng cho cả PvP và cày cuốc.
💰 Giá: $8,000,000 - Shadow (Natural) - Kỹ năng bóng mạnh trong PvP, hỗ trợ farm tốt; dịch chuyển cứu mạng hiệu quả.
💰 Giá: $2,900,000 - Leopard (Beast) - Tốc độ vượt trội, sát thương hàng top; phù hợp chiến thuật hit-and-run.
💰 Giá: $5,000,000 - Dough (Elemental) - Combo kỹ năng khó thoát, nhưng cần luyện tập nhiều mới thuần thục.
💰 Giá: $2,800,000 - Dragon (Beast) - Sát thương diện rộng quét sạch kẻ địch; tốc độ bay nhanh, tiện di chuyển bản đồ.
💰 Giá: $3,500,000 - Human: Buddha (Beast) - Tầm đánh cực xa, khiến kẻ địch khó phản ứng.
💰 Giá: $1,200,000 - Soul (Natural) - Hiệu quả cao khi đối đầu nhiều kẻ địch, kiểm soát giao tranh tốt.
💰 Giá: $3,400,000 - Venom (Natural) - Sát thương theo thời gian mạnh, khắc chế kẻ địch trâu máu.
💰 Giá: $3,000,000
Trái ác quỷ Blox Fruits cấp A
- Dark (Elemental) - Giá rẻ, có stun và dịch chuyển để combo vũ khí, nhưng cần thời gian luyện mới hiệu quả.
💰 Giá: $500,000 - Ice (Elemental) - Đi trên nước, chiêu khống chế tốt, dễ sở hữu; sát thương yếu, thiên về hỗ trợ.
💰 Giá: $350,000 - Door (Natural) - Cơ động cao, tiện di chuyển; sát thương thấp, dễ hụt mục tiêu.
💰 Giá: $950,000 - Gravity (Natural) - Khống chế mạnh, dễ farm, cảm giác điều khiển trọng lực thú vị; sát thương cơ bản hơi yếu.
💰 Giá: $2,500,000 - Phoenix (Beast) - Hồi máu giúp sống sót lâu hơn, hỗ trợ raid tốt; kỹ năng tấn công chưa mạnh.
💰 Giá: $1,800,000 - Rubber (Natural) - Có hiệu ứng hất văng và dash tốt; phạm vi ngắn, khó dùng trong PvP.
💰 Giá: $750,000 - Sand (Elemental) - Dễ kiếm, đa số kỹ năng phá Instinct; tấn công phụ thuộc mặt đất, không hiệu quả dưới biển.
💰 Giá: $420,000 - Magma (Elemental) - Sát thương cao, hồi chiêu nhanh, dễ dùng; PvP kém vì chiêu khá chậm.
💰 Giá: $850,000 - Sound (Elemental) - Sát thương diện rộng mạnh, nhưng đơn mục tiêu ở mức trung bình.
💰 Giá: $1,700,000