Blox Fruits là một trò chơi Roblox lấy cảm hứng từ One Piece, mang đến cho người chơi cơ hội khám phá thế giới và đi đến những hòn đảo khác nhau. Trong khi bắt đầu cuộc hành trình của mình, game thủ có thể nhận được Blox Fruit, tương tự như trái ác quỷ trong anime One Piece, thứ mang lại cho sức mạnh độc nhất vô nhị cho nhân vật. Tuy nhiên, không phải mọi trái Blox Fruit đều như nhau.
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá danh sách cấp của các loại trái Blox Fruit. Điều này có thể giúp người chơi quyết định loại trái cây nào mình muốn lấy, tránh lãng phí tài nguyên quý giá cho loại kém hiệu quả nhất.
Đầu tiên, trước khi biết khả năng của Blox Fruit, người chơi cần biết cách thu thập chúng. Nhìn chung, có một số cách khác nhau để lấy Blox Fruit, trong đó mua từ Blox Fruit Deal và Blox Fruits Cousin là nhanh nhất.
Blox Fruits Deal cho người chơi một lựa chọn, trong khi đó Blox Fruits Cousin sẽ cung cấp loại trái ác quỷ ngẫu nhiên.
Các phương pháp kiếm Blox Fruit khác bao gồm: tham gia cuộc đột kích nhà máy, đột kích trên tàu hoặc bảo vệ lâu đài khỏi cướp biển. Những phương pháp này phức tạp hơn một chút, nhưng vẫn hiệu quả.
Có 3 loại Blox Fruit là Beast, Natural và Elemental. Mỗi loại trái ác quỷ này sẽ có công dụng khác nhau như sau:
Người chơi có được một khả năng độc đáo tùy thuộc vào bản chất của loại trái ác quỷ đã sử dụng trong Blox Fruits. Các loại trái ác quỷ, bao gồm Mythic Fruit, có thể được mua hoặc tìm thấy dưới dạng phần thưởng khi hoàn thành nhiệm vụ. Người chơi nên cân đối mua những loại trái ác quỷ có cấp bậc cao nhưng giá cả phải chăng để tối ưu hóa hiệu quả chiến đấu nhưng vẫn tiết kiệm được tài nguyên.
Trái ác quỷ | Loại | Giá (Beli) |
Shadow | Natural | $2,900,000 |
Leopard | Beast | $5,000,000 |
Dough | Elemental | $2,800,000 |
Dragon | Beast | $3,500,000 |
Human: Buddha | Beast | $1,200,000 |
Soul | Natural | $3,400,000 |
Venom | Natural | $3,000,000 |
Trái ác quỷ | Loại | Giá (Beli) |
Dark | Elemental | $500,000 |
Ice | Elemental | $350,000 |
Door | Natural | $950,000 |
Gravity | Natural | $2,500,000 |
Bird: Phoenix | Beast | $1,800,000 |
Rubber | Natural | $750,000 |
Sand | Elemental | $420,000 |
Magma | Elemental | $850,000 |
Paw | Natural | $2,300,000 |
Sound | Elemental | $1,700,000 |
Trái ác quỷ | Loại | Giá (Beli) |
String | Natural | $1,500,000 |
Light | Elemental | $650,000 |
Control | Natural | $3,200,000 |
Diamond | Natural | $600,000 |
Quake | Natural | $1,000,000 |
Rumble | Beast | $2,100,000 |
Mammoth | Natural | $6,000,000 |
Trái ác quỷ | Loại | Giá (Beli) |
Bomb | Natural | $80,000 |
Flame | Elemental | $250,000 |
Chop | Natural | $30,000 |
Love | Natural | $700,000 |
Revive | Natural | $550,000 |
Smoke | Elemental | $100,000 |
Barrier | Natural | $800,000 |
Trái ác quỷ | Loại | Giá (Beli) |
Spike | Natural | $7,500 |
Spring | Natural | $60,000 |
Kilo | Natural | $80,000 |
Spin | Natural | $180,000 |
Bird: Falcon | Beast | $300,000 |