eFootball là tựa game bóng đá nổi tiếng đã mang đến một cách tiếp cận mới mẻ và khác biệt đối với yếu tố chiến thuật trong vài năm qua. Một trong những thay đổi đáng chú ý là hệ thống thuộc tính cầu thủ trong eFootball 2025.
Sự thay đổi này đã giúp các cầu thủ trong game có một bản sắc riêng, đặc biệt là với hệ thống thể trạng và phong độ. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu danh sách tất cả các thuộc tính cầu thủ trong eFootball 2025, cũng như giải thích chi tiết cách chúng hoạt động.
Danh sách các thuộc tính cầu thủ trong eFootball 2025
Các thuộc tính cầu thủ trong eFootball 2025 được chia thành 5 nhóm chính:
- Tấn công
- Phòng thủ
- Thủ môn
- Hỗn hợp
- Hiệu suất
Thuộc tính Tấn công
Những thuộc tính này tập trung vào khả năng tấn công của cầu thủ. Các vị trí như CF (Tiền đạo cắm), RWF (Tiền đạo cánh phải) và LWF (Tiền đạo cánh trái) cần có chỉ số cao ở một số thuộc tính này. Ngoài ra, AMF (Tiền vệ tấn công), LMF (Tiền vệ trái) và RMF (Tiền vệ phải) cũng cần có chỉ số tốt để hỗ trợ tấn công.

- Offensive Awareness (Nhạy bén tấn công): Xác định tốc độ phản ứng của cầu thủ khi tấn công. Chỉ số này ảnh hưởng đến khả năng di chuyển, chọn vị trí và thực hiện những pha chạy chỗ.
- Ball Control (Kiểm soát bóng): Đánh giá khả năng cầu thủ kiểm soát bóng, bao gồm cả động tác khống chế bóng đầu tiên và kỹ thuật lừa bóng.
- Dribbling (Rê bóng): Chỉ số này quyết định khả năng giữ bóng của cầu thủ khi rê bóng ở tốc độ cao. Ngoài ra, nó cũng ảnh hưởng đến kỹ năng cá nhân của cầu thủ.
- Tight Possession (Giữ bóng chặt): Khả năng xoay sở và giữ bóng trong không gian hẹp khi di chuyển với tốc độ thấp. Chỉ số cao giúp cầu thủ giữ bóng sát chân hơn, hỗ trợ tốt trong việc che chắn bóng.
- Low Pass (Chuyền sệt): Đánh giá độ chính xác khi chuyền bóng sệt. Chỉ số này càng cao, cầu thủ chuyền bóng càng chính xác và khoảng cách chuyền cũng được cải thiện.
- Lofted Pass (Chuyền bổng): Tương tự chuyền sệt, nhưng áp dụng cho những đường chuyền bổng và tạt bóng. Chỉ số này ảnh hưởng đến độ chính xác của những quả tạt và đường chuyền dài.
- Finishing (Dứt điểm): Xác định khả năng ghi bàn của cầu thủ. Chỉ số cao giúp cầu thủ có nhiều cơ hội sút trúng khung thành và ghi bàn hơn.
- Set Piece Taking (Đá phạt): Đánh giá độ chính xác khi thực hiện các tình huống bóng chết như sút phạt, phạt góc và đá phạt đền. Chỉ số này sẽ thay đổi tùy theo khoảng cách sút phạt.
- Curl (Sút xoáy): Khả năng sút hoặc chuyền bóng có độ cong. Chỉ số càng cao, cầu thủ có thể thực hiện những cú sút hoặc chuyền bóng có quỹ đạo cong chính xác hơn.
Thuộc tính Phòng thủ
Những thuộc tính này ảnh hưởng đến khả năng phòng thủ của cầu thủ. Các vị trí như CB (Trung vệ), RB (Hậu vệ phải), LB (Hậu vệ trái) và DMF (Tiền vệ phòng ngự) cần có chỉ số cao ở những thuộc tính này.

- Defensive Awareness (Nhạy bén phòng thủ): Đánh giá tốc độ phản ứng của cầu thủ khi phòng thủ. Chỉ số này ảnh hưởng đến khả năng đọc tình huống, cắt bóng, và bọc lót đồng đội.
- Tackling (Tắc bóng): Quyết định khả năng thực hiện các pha tắc bóng, bao gồm cả tắc bóng đứng và xoạc bóng. Chỉ số này cũng ảnh hưởng đến hiệu quả khi tranh chấp vai.
- Aggression (Gây áp lực): Xác định mức độ quyết liệt của cầu thủ khi tranh chấp bóng, đẩy người hoặc tắc bóng. Những cầu thủ có chỉ số này cao sẽ tích cực áp sát và cướp bóng quyết liệt hơn.
- Defensive Engagement (Khả năng tham gia phòng thủ): Chỉ số này phản ánh khả năng hỗ trợ phòng ngự của cầu thủ khi đội nhà không có bóng. Nó ảnh hưởng đến khả năng pressing và ngăn chặn các đợt tấn công của đối thủ.
Thuộc tính Thủ môn
Những thuộc tính này tập trung vào khả năng bắt gôn trong trận đấu.
- GK Awareness (Nhận thức thủ môn): Xác định mức độ nhanh nhạy của thủ môn trong việc phản ứng với bóng khi đứng trong khung thành. Chỉ số nhận thức cao giúp thủ môn di chuyển nhanh hơn và phản xạ tốt với các pha tạt bóng, bóng rơi tự do,...
- GK Catching (Bắt bóng): Thể hiện khả năng bắt bóng của thủ môn. Chỉ số cao giúp thủ môn bắt được các cú sút mạnh mà không bị tuột bóng.
- GK Parrying (Đẩy bóng): Thể hiện khả năng đẩy bóng ra khu vực an toàn của thủ môn, bao gồm cả khả năng ném bóng.
- GK Reflexes (Phản xạ): Xác định khả năng và tốc độ phản xạ để bắt hoặc cản phá bóng. Thủ môn có chỉ số phản xạ tốt có thể vươn tối đa để chặn bóng.
- GK Reach (Tầm với): Xác định phạm vi mà thủ môn có thể bao quát và vươn tới để cản phá bóng.
Thuộc tính Hỗn hợp
Những thuộc tính này tập trung vào cả tấn công, phòng thủ và bắt gôn. Đặc biệt, các tiền vệ thường cần chỉ số cân bằng ở nhóm thuộc tính này để duy trì phong độ ổn định.
- Speed (Tốc độ): Thể hiện tốc độ chạy nước rút của cầu thủ, bao gồm cả khi có và không có bóng.
- Acceleration (Gia tốc): Thể hiện khả năng tăng tốc của cầu thủ, được tính bằng thời gian ngắn nhất để đạt tốc độ tối đa.
- Kicking Power (Lực sút): Xác định sức mạnh của cú sút. Chỉ số này cũng ảnh hưởng đến chuyền bóng, cả chuyền sệt và chuyền bổng, vì lực sút yếu có thể khiến đường chuyền bị chậm ngay cả khi dùng hết lực.
- Heading (Đánh đầu): Thể hiện độ chính xác khi đánh đầu chuyền bóng, ghi bàn hoặc phá bóng. Thuộc tính này không liên quan trực tiếp đến nhảy cao, mà dựa vào khả năng đánh đầu khi ở vị trí tĩnh.