🖼️
  • Mẫu lịch năm 2017 Template lịch năm 2017

  • Mẫu lịch năm 2017 được thể hiện tất cả 12 tháng trong năm trên 1 trang, chia thành 4 hàng, 3 cột. Còn phần ghi chú các sự kiện trong tháng sẽ liệt kê ở cột bên phải cho người dùng tiện theo dõi, để không bỏ lỡ bất kỳ sự kiện quan trọng nào trong năm.
  • Xếp hạng: 3 1 Phiếu bầu
🖼️
  • NJStar Chinese Calendar

  • Bạn muốn xem lịch theo ngày dương hay âm? Njstar Calendar sẽ hiển thị những ngày lễ của Trung Quốc, và ngày âm được viết bằng tiếng Trung.
  • Xếp hạng: 3 8 Phiếu bầu
🖼️
  • 2011 Calendar Slicers

  • Để xem bộ sưu tập mẫu lịch năm 2011, bạn có thể tải về theo link download phía trên. Với mẫu lịch này, bạn có thể xem, chỉnh sửa và sử dụng trong Microsoft Office 2007 và Microsoft Office 2010.
  • Xếp hạng: 4 3 Phiếu bầu
🖼️
  • Mẫu lịch 2017 Template lịch tháng 2017

  • Mẫu lịch 2017 với thiết kế đơn giản, cho phép bạn xem lịch tháng cũng như theo dõi những sự kiện diễn ra trong tháng một cách dễ dàng. Mẫu Template này gồm 12 tháng trong năm 2017, mỗi trang sẽ là 1 tháng.Mẫu lịch 2017
  • Xếp hạng: 3 1 Phiếu bầu
🖼️
  • Active System Locker 3.2

  • Bảo mật cho PC rất nhanh chóng bị phát hiện. Từ khi "khoá điện tử" được phát minh, các phần mềm này được phát triển rất nhanh chóng. Với Active System Locker , bạn có thể làm cho máy tính của mình trở nên an toàn hơn.
  • Xếp hạng: 3 1 Phiếu bầu
🖼️
🖼️
🖼️
  • Spanning Sync for Mac Bộ hóa iCal với Google Calendar

  • Spanning Sync là một ứng dụng có thể đồng bộ hóa cả iCal với Google Calendar và Address Book với Google Contacts. Chương trình này giúp bạn có quyền kiểm soát tốt hơn về cách thông tin của bạn được đồng bộ hóa và có tốc độ đồng bộ nhanh hơn nhiều...
  • Xếp hạng: 3 1 Phiếu bầu
🖼️
  • Active Audio Record Component

  • Active Audio Record Component có thể trực tiếp ghi lại âm thanh định dạng MP3, WAV, WMA, OGG, AU, AIFF và định dạng VOX.
  • Xếp hạng: 3 1 Phiếu bầu
🖼️
  • User Property Field

  • User Property Field là tiện ích tự động lấy và chèn các thuộc tính của người dùng hiện hành vào một template được định nghĩa bởi quản trị viên.
  • Xếp hạng: 3 1 Phiếu bầu
🖼️
🖼️