Lethal Company đưa người chơi vào nhiệm vụ xâm nhập tới nhiều mặt trăng khác nhau để thu thập và bán phế liệu. Cứ 3 ngày một lần, người chơi phải bán đủ phế liệu để đáp ứng hạn ngạch nếu không sẽ gặp phải sự sụp đổ không thương tiếc.
Do đó, phế liệu đóng vai trò rất quan trọng trong việc hoàn thành hạn ngạch khi chơi Lethal Company. Tại các mặt trăng có rất nhiều loại phế liệu mà người chơi có thể tìm thấy trong quá trình khám phá và giá của mỗi vật phẩm cũng khác nhau.
Bằng cách tìm thấy phế liệu, người chơi không chỉ đáp ứng các yêu cầu của công ty mà còn có thể bán nó và mua các vật phẩm hữu ích để sinh tồn. Với hướng dẫn này, hãy cùng tìm hiểu về tất cả phế liệu có sẵn trong Lethal Company và mỗi loại được bán với giá bao nhiêu, giúp mọi người không mất thời gian thu thập những vật phẩm không cần thiết.
Lethal Company có khá nhiều phế liệu để người chơi tìm kiếm và thu thập. Mặc dù vậy, không phải tất cả game thủ đều nhìn thấy mọi vật phẩm, điều này khuyến khích mọi người chơi nhiều hơn và khám phá các khu vực mới thường xuyên. Dưới đây là tất cả những phế liệu mà người chơi có thể tìm thấy trên các mặt trăng của Lethal Company, kèm theo số tiền nhận được mỗi khi bán chúng.
Tên phế liệu | Số tiền thu được khi bán |
Key - Chìa khóa | 3 credit |
Metal Sheet - Tấm kim loại | 16 credit |
Candy - Kẹo | 21 credit |
Hairbrush - Lược | 22 credit |
Dust Pan - Hót rác | 22 credit |
Steering Wheel - Vô lăng | 24 credit |
Cookie Mold Pan - Khuôn làm bánh quy | 26 credit |
Big Bolt - Bu lông lớn | 26 credit |
Yield Sign - Biển báo tam giác | 27 credit |
Pill Bottle - Chai thuốc | 28 credit |
Egg Beater - Phới đánh trứng | 28 credit |
Toothpaste - Kem đánh răng | 31 credit |
Toy Cube - Khối đồ chơi | 34 credit |
Remote - Điều khiển | 34 credit |
Fish Toy - Cá đồ chơi | 34 credit |
Coffee Mug - Tách cà phê | 35 credit |
Stop Sign - Biển báo dừng | 36 credit |
V-Type Engine - Động cơ loại V | 38 credit |
Tea Kettle - Ấm đun nước trà | 44 credit |
Pickle Jar - Lọ dưa chua | 46 credit |
Mug - Tách | 46 credit |
Cog - Bánh răng | 46 credit |
Large Axle - Trục lớn | 48 credit |
Bottles - Chai | 50 credit |
Rubber Ducky - Vịt cao su | 51 credit |
Magnifying Glass - Kính lúp | 52 credit |
Red Soda - Soda đỏ | 54 credit |
Magic Ball | 54 credit |
Old Phone - Điện thoại cũ | 56 credit |
Chemical Jug - Bình hóa chất | 58 credit |
Golden Cup - Cốc vàg | 60 credit |
Clown Horn - Còi hề | 62 credit |
Air horn - Còi hơi | 62 credit |
Brass Bell - Chuông đồng | 64 credit |
Teeth - Răng | 65 credit |
Wedding Ring - Nhẫn cưới | 66 credit |
Laser Pointer - Đèn trỏ laser | 66 credit |
Fancy Ring - Nhẫn lạ mắt | 66 credit |
Toy Robot - Robot đồ chơi | 72 credit |
Dentures - Răng giả | 72 credit |
Perfume Bottle - Chai nước hoa | 76 credit |
Hairdryer - Máy sấy tóc | 80 credit |
Apparatus - Đèn | 80 credit |
Painting - Bức tranh | 92 credit |
Fancy Lamp - Đèn lạ mắt | 94 credit |
Bee Hive - Tổ ong | 100 credit |
Cash Register - Máy tính tiền | 120 credit |
Gold Bar - Thỏi vàng | 156 credit |