Là một game sinh tồn, Misery luôn gắn liền với hệ thống chế tạo. Ngay từ lúc bắt đầu, người chơi đã có một bàn chế tạo Crafting Bench cơ bản trong boongke của mình, cho phép tạo ra nhiều vật phẩm khác nhau - từ công trình, vật dụng sinh tồn cho đến các thiết bị giúp nâng cấp boongke.
Nhưng đó chỉ là bước đầu. Từ Crafting Bench, game thủ có thể tạo thêm các thiết bị khác với những công thức riêng, mở rộng khả năng chế tạo và khám phá trong game. Vì vậy, bài viết này đã tổng hợp toàn bộ công thức chế tạo trong Misery để người chơi có thể tạo ra mọi vật phẩm thiết yếu cho cuộc chiến sinh tồn.

Misery có rất nhiều thiết bị/máy móc dùng để chế tạo các nhóm vật phẩm khác nhau. Bên dưới là danh sách chi tiết cho từng loại, bao gồm nguyên liệu cần thiết và công dụng của từng món.
| Vật phẩm | Nguyên liệu | Công dụng/Ghi chú |
| Crafting Bench | Scrap x7 Wood x10 | Nếu cần Crafting Bench thứ hai, bạn có thể làm thêm. Nhưng giai đoạn đầu sẽ không cần dùng đến. |
| Advanced Crafting Bench | Iron Bar x20 Scrap x20 Wood x20 Electronics x20 | Phiên bản nâng cấp của bàn thường, cho phép dùng điện khi chế tạo và xây thêm thiết bị, công trình mới. |
| Sewing Machine | Wood x10 Scrap x10 Iron Bar x2 | Dùng để sửa chữa vật phẩm hỏng và chế tạo quần áo. |
| Chemical Table | Iron Bar x20 Wood x30 Glass x15 Electronics x10 | Dùng để chế tạo hạt giống và các vật phẩm liên quan đến trồng trọt. |
| Sledgehammer | Scrap x10 Iron Bar x2 Wood x3 | Dùng để phá tường bê tông trong boongke, giúp mở rộng căn cứ. |
| "Busel" Detector | Iron Bar x3 Electronics x5 | Dùng để tìm Artifact - các vật phẩm đặc biệt |
| Lamp | Scrap x3 Electronics x3 | Đèn chiếu sáng. |
| Gasoline Generator | Scrap x20 Electronics x10 Insulating Tape x1 | Máy phát điện chạy xăng cho boongke. |
| Cupboard | Scrap x1 Wood x25 | Tủ chứa đồ, rất hữu ích. |
| Cable | Scrap x5 Electronics x2 | Dùng để truyền tải điện. |
| Concrete Wall | Cement x2 Bottle of Water x1 | Tường bê tông, giống loại cần phá để mở rộng boongke. |
| Concrete Floor | Cement x2 Bottle of Water x1 | Sàn bê tông. |
| Concrete Door Frame | Cement x2 Bottle of Water x1 | Khung cửa - không cần chế tạo sớm, không quá hữu ích lúc đầu. |

Sử dụng Crafting Bench ban đầu của bạn để chế tạo phiên bản tốt hơn, giúp người chơi có được phiên bản nâng cấp của các vật phẩm cơ bản và một số thứ mới.
| Vật phẩm | Nguyên liệu | Công dụng/Ghi chú |
| Ammo Crafting Station | Iron Bar x30 Scrap x30 Plastic x20 Electronics 15 | Dùng để chế tạo đạn. |
| Large Crop | Plastic x10 Wood x10 | Dùng để trồng nhiều cây hơn so với Small Crop. |
| Metal Wind Turbine | Scrap x10 Iron Bar x10 Electronics x10 Plastic x5 | Phiên bản nâng cấp của Wooden Wind Turbine - tạo 2 đơn vị điện, mạnh hơn bản gỗ. |
| Accumulator | Scrap x20 Iron Bar x15 Plastic x20 Electronics x25 | Tốt hơn Car Battery rất nhiều - chứa được 10.000 đơn vị điện. |
| Solar Panel | Plastic x20 Iron Bar x20 Scrap x30 Electronics x20 | Đặt bên ngoài boongke để tạo 5 đơn vị điện. |
| Gas Stove | Scrap x10 Iron Bar x5 Electronics x10 Gasoline x1 | Dùng để nấu thức ăn. |
| Safe | Iron Bar x25 Scrap x25 | Tủ sắt - lưu trữ được nhiều vật phẩm. |
| Exoskeleton | Iron Bar x30 Scrap x30 Electronics x30 Sewing Kit x3 Military Uniform x1 | Bộ giáp tốt nhất trong game, có giáp mạnh và kháng phóng xạ toàn diện. |