Trong Craft Food, nhiệm vụ của người chơi là kết hợp hai hoặc nhiều nguyên liệu để tạo ra một món ăn cụ thể trong game. Một số món như bánh mì có thể dễ dàng làm được, nhưng những món khác lại cần nhiều thử nghiệm nên khá mất thời gian. Để người chơi không phải thử thách nấu nướng quá nhiều, dưới đây là danh sách tất cả công thức nấu ăn trong Craft Food Roblox kèm theo nguyên liệu.
Bên dưới là danh sách các công thức mà người chơi có thể nấu hoặc tạo ra trong Craft Food. Vì danh sách chứa gần 300 công thức, người chơi có thể tự mình nấu ra nhiều món ăn hấp dẫn.
| Món ăn | Nguyên liệu | Giá | Thu nhập |
| Bread | Flour | $10 | $1/s |
| Hot Milk | Milk | $30 | $2/s |
| Milk Bread | Flour, Milk | $40 | $4/s |
| Crackers | Flour, Egg | $310 | $5/s |
| Pancakes | Flour, Milk, Egg | $340 | $8/s |
| Cookie | Flour, Sugar | $1.0K | $6/s |
| Milk Candy | Sugar, Milk | $1.0K | $7/s |
| Milkcookie | Flour, Sugar, Milk | $1.0K | $10/s |
| Meringue | Egg, Sugar | $1.3K | $8/s |
| Castella | Flour, Sugar, Egg | $1.3K | $11/s |
| Flan | Egg, Sugar, Milk | $1.3K | $13/s |
| Scone | Flour, Milk, Sugar, Egg | $1.3K | $16/s |
| Baked Potato | Potato | $10.0K | $12/s |
| Potato Dumplings | Potato, Flour | $10.0K | $16/s |
| Mashed Potatoes | Potato, Milk | $10.0K | $17/s |
| Gnocchi | Potato, Milk, Flour | $10.0K | $21/s |
| Crispy Hashbrown EggCup | Potato, Egg | $10.3K | $18/s |
| Potato Waffle | Potato, Flour, Egg | $10.3K | $22/s |
| Potato Souffle | Potato, Milk, Egg | $10.3K | $24/s |
| Breakfast Egg Bake | Potato, Flour, Egg, Milk | $10.3K | $29/s |
| Candied Sweet Potatoes | Potato, Sugar | $11.0K | $19/s |
| Sweet Potato Pancakes | Potato, Sugar, Flour | $11.0K | $24/s |
| SweetPotato Sticks | Sugar, Potato, Milk | $11.0K | $25/s |
| SweetPotato Tart | Sugar, Potato, Milk, Flour | $11.0K | $30/s |
| Mini SweetPotato Cake | Sugar, Potato, Egg | $11.3K | $27/s |
| Potato Omelette | Potato, Egg, Sugar, Flour | $11.3K | $32/s |
| SweetPotato Cake | Sugar, Potato, Egg, Milk | $11.3K | $34/s |
| Sweet Potato Pie | Sugar, Potato, Flour, Egg, Milk | $11.3K | $40/s |
| Roasted Carrot | Carrot | $80.0K | $25/s |
| Carrot Fritters | Carrot, Flour | $80.0K | $31/s |
| Creamy Carrot Soup | Carrot, Milk | $80.0K | $32/s |
| Carrot Bread | Milk, Carrot, Flour | $80.0K | $39/s |
| Carrot Scramble | Carrot, Egg | $80.3K | $34/s |
| Carrot Steamed Bread | Flour, Carrot, Egg | $80.3K | $41/s |
| Carrot Souffle | Egg, Carrot, Milk | $80.3K | $42/s |
| Carrot Pancakes | Flour, Milk, Egg, Carrot | $80.3K | $50/s |
| Carrot Candy | Sugar, Carrot | $81.0K | $35/s |
| Carrot Cookie | Sugar, Carrot, Flour | $81.0K | $42/s |
| Carrot Milk | Sugar, Carrot, Milk | $81.0K | $43/s |
| Carrot Muffin | Carrot, Flour, Sugar, Milk | $81.0K | $51/s |
| Carrot Meringue | Carrot, Sugar, Egg | $81.3K | $45/s |
| Carrot Donut | Carrot, Flour, Sugar, Egg | $81.3K | $53/s |
| Carrot Pudding | Milk, Egg, Carrot, Sugar | $81.3K | $54/s |
| Carrot Cake | Flour, Milk, Egg, Sugar, Carrot | $81.3K | $63/s |

Để nấu ăn trong Craft Food, trước tiên game thủ phải mua các nguyên liệu từ cửa hàng, sau đó dùng chúng để chế biến món ăn. Người chơi có thể đặt nguyên liệu vào ô Kitchen Craft Inventory để bắt đầu nấu. Hãy nhớ rằng mỗi món ăn đều có thời gian chế biến riêng và khi hết thời gian, mọi người có thể lấy món ăn ra khỏi bếp và chuyển sang khu vực đặt món để kiếm tiền.
Có bao nhiêu công thức trong Craft Food?
Công thức nào kiếm tiền tốt nhất trong Craft Food?
Craft Food có yêu cầu xếp nguyên liệu theo mẫu không?