Thức ăn thường bị đánh giá thấp trong ARK: Survival Ascendedvì cơn đói là một chỉ số tương đối thụ động và dễ bỏ qua. Tuy nhiên, khi đối mặt với cơn đói cồn cào hoặc những tình huống khó khăn, khả năng nấu ăn có thể là cứu cánh. Nấu ăn có tầm quan trọng khác nhau trong trò chơi và việc biết các công thức nấu ăn cũng như nguyên liệu cần thiết là rất quan trọng, đặc biệt là trong giai đoạn từ giữa đến cuối trò chơi.
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn ngắn gọn về tất cả các công thức nấu ăn trong ARK Survival Ascended, cùng với các nguyên liệu cần thiết cho mỗi món ăn. Bên cạnh đó, hãy cùng tìm hiểu những lợi ích mà các món ăn này mang lại, hơn là chỉ làm no bụng.
Trước khi đi sâu vào các công thức và nguyên liệu cụ thể, trước tiên người chơi cần biết các nguyên tắc cơ bản về nấu ăn trong ARK Survival Ascended. Yêu cầu cơ bản là một chiếc nồi nấu, có thể là Cooking Pot hoặc Industrial Cooker.
Cooking Pot mất khoảng 60 giây để nấu thức ăn và cần 8 Thatch, 2 Wood hoặc 1 Sparkpowder cho mỗi công thức làm nhiên liệu. Mặt khác, Industrial Cooker nhanh hơn 12 lần, có khả năng đựng được nhiều đồ hơn, có thể nạp nhiên liệu bằng 1 Gasoline trong 15 phút.
Sau khi bạn đã chuẩn bị xong dụng cụ nấu ăn, thứ thiết yếu tiếp theo là Waterskin, Water Jar hoặc Canteen được đổ đầy ít nhất 25%, vì lượng nước này sẽ được sử dụng trong nồi nấu cùng với các nguyên liệu khác cho tất cả các bữa ăn.
Ngoài ra, điều quan trọng cần lưu ý là một số công thức nấu ăn yêu cầu các nguyên liệu chỉ có thể thu được thông qua trồng trọt, chẳng hạn như Citronal, Longrass, Rockarrot và Savouroo.
Món ăn | Công thức | Hiệu ứng |
Enduro Stew | 9 Cooked Meat, Cooked Fish Meat, hoặc Cooked Meat Jerky 5 Rockarrot 5 Savoroot 10 Mejoberry 2 Stimulant 1 Water | +35% Melee Damage +1.2 Health/s |
Focal Chili | 9 Cooked Meat, Cooked Fish Meat hoặc Cooked Meat Jerky 5 Citronal 20 Amarberry 20 Azulberry 20 Tintoberry 10 Mejoberry 1 Water | +25% Movement Speed +100% Crafting Skill |
Lazarus Chowder | 9 Cooked Meat, Cooked Fish Meat hoặc Cooked Meat Jerky 5 Savoroot 5 Longrass 10 Mejoberry 2 Narcotic 1 Water | -85% tiêu thụ oxy dưới nước +1.2% Stamina/s (cho phép bơi liên tục) |
Calien Soup | 5 Citronal 20 Tintoberry 20 Amarberry 10 Mejoberry 2 Stimulant 1 Water | +50 Hyperthermic Insulation -25% tiêu thụ nước |
Fria Curry | 5 Longrass 5 Rockarrot 20 Azulberry 10 Mejoberry 2 Narcotic 1 Water | +50 Hyperthermic Insulation -25% tiêu thụ thực phẩm |
Medical Brew | 20 Tintoberry 2 Narcotic 1 Water | +40 Health Khoảng thời gian: 5s |
Energy Brew | 20 Azulberry 2 Stimulant 1 Water | +40 Stamina Khoảng thời gian: 5s |
Sweet Vegetable Cake | 2 Giant Bee Honey 4 Sap 2 Rockarrot 2 Longrass 2 Savoroot 4 Stimulant 25 Fiber 1 Water | +500 Health và hồi phục 15% HP (trong 10s) Ngay lập tức |
Shadow Steak Saute | 3 Cooked Prime Meat, Cooked Prime Fish Meat, Cooked Lamb Chop, Prime Meat Jerky 20 Mejoberry 8 Narcotic 2 Rare Mushroom 1 Savoroot 1 Rockarrot 1 Water | +50 Hypothermic Insulation +50 Hyperthermic Insulation -80% Weapon recoil Khoảng thời gian: 3m |
Battle Tartare | 3 Raw Prime Meat, Raw Prime Fish Meat hoặc Raw Mutton 20 Mejoberry 8 Stimulant 2 Rare Flower 1 Citronal 1 Longrass 1 Water | +65% Melee Damage +15% Damage Resistance +50% Movement Speed +50% tiêu thụ nước/thực phẩm Tăng khả năng hồi phục Stamina -0.45 Health mỗi giây (tổng cộng -90HP) Khoảng thời gian: 3m20 |
Mindwipe Tonic | 24 Cooked Prime Meat, Cooked Prime Fish Meat, Cooked Lamb Chop hoặc Prime Meat Jerky 200 Mejoberry 72 Narcotic 72 Stimulant 20 Rare Mushroom 20 Rare Flower 1 Water | Đặt lại thuộc tính Attributes và Engrams Ngay lập tức |
Broth of Enlightenment | 10 Mejoberry 2 Rockarrot 2 Longrass 2 Savoroot 2 Citronal 5 Deathworm Horn hoặc Woolly Rhino Horn 1 Black Pearl 1 Water | +50% tăng thu thập Experience Khoảng thời gian: 20m |
Cooked Meat Jerky | 1 Cooked Meat 1 Oil 3 Sparkpowder | Dùng để nấu Kibble |
Prime Meat Jerky | 1 Cooked Prime Meat 1 Oil 3 Sparkpowder | Dùng để nấu Kibble |
Cactus Broth | 10 Mejoberry 30 Cactus Sap 10 Azulberry 10 Amarberry 1 Water | Giảm tiêu thụ nước và giấu 1 phần khỏi động vật hoang dã Khoảng thời gian: 10m |
Mushroom Brew | 5 Aggeravic Mushroom 5 Aquatic Mushroom 5 Ascerbic Mushroom 5 Auric Mushroom 3 Sap 3 Congealed Gas Ball 1 Water | Bảo vệ khủng long đã thuần hóa khỏi tác động của bức xạ Khoảng thời gian: 2m |
Và đó là bản phân tích đầy đủ về quy trình nấu ăn và các công thức nấu ăn mà người chơi sẽ thực hiện trong ARK Survival Ascended. Mọi người cũng có thể chế biến Kibble bằng phương pháp tương tự, đây là một nguồn tài nguyên quan trọng khi thuần hóa sinh vật, vì vậy hãy nhớ xem ARK: Survival Ascended - Hướng dẫn nấu và tổng hợp công thức Kibble để trở thành những nhà thám hiểm thành công.