Pokémon Sleep có rất nhiều Pokémon để người chơi tìm và kết bạn để hoàn thiện bộ sưu tập của mình. Cho đến nay, trò chơi có tổng cộng 104 Pokémon. Thu thập những Pokemon này là một phần quan trọng của trò chơi vì chúng sẽ giúp game thủ nhận vật phẩm và cho Snorlax ăn.
Pokémon sẽ xuất hiện sau một phiên ngủ và giấc ngủ của người chơi sẽ quyết định Pokémon nào xuất hiện. Mỗi Pokémon có một kiểu ngủ khác nhau là Dozing Sleep, Snoozing Sleep và Slumbering Sleep, đồng thời cũng là yếu tố quyết định Pokémon nào xuất hiện. Sau đó, game thủ có thể kết bạn để thêm Pokémon vào nhóm của mình.
Người chơi sẽ nhận được một chiếc bánh quy miễn phí mỗi ngày có thể tặng cho Pokémon để kết bạn với chúng. Bánh quy bổ sung có thể được mua tại cửa hàng tổng hợp. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách tất cả Pokémon hiện có trong Pokémon Sleep, cùng với kiểu ngủ của chúng, giúp người chơi đưa ra “chiến lược ngủ” phù hợp để thu thập được nhiều loại Pokémon mới.
Nếu giấc ngủ bị gián đoạn, người chơi có thể tìm thấy Pokémon thuộc Dozing Sleep Type. Loại giấc ngủ này bao gồm nhiều lần thức dậy hoặc có nhiều tiếng ồn như nói chuyện hoặc bồn chồn.
Pokémon | Hệ |
Bulbasaur | Cỏ |
Ivysaur | Cỏ |
Venusaur | Cỏ |
Caterpie | Bọ |
Metapod | Bọ |
Butterfree | Bọ |
Ekans | Độc |
Arbok | Độc |
Psyduck | Nước |
Mankey | Giác Đấu |
Primeape | Giác Đấu |
Bellsprout | Cỏ |
Weepinbell | Cỏ |
Victreebel | Cỏ |
Gastly | Ma |
Haunter | Ma |
Gengar | Ma |
Pinsir | Bọ |
Chikorita | Cỏ |
Bayleef | Cỏ |
Meganium | Cỏ |
Umbreon | Bóng Tối |
Heracross | Bọ |
Houndour | Bóng Tối |
Houndoom | Bóng Tối |
Tyranitar | Bóng Tối |
Vigoroth | Thường |
Sableye | Bóng Tối |
Gulpin | Độc |
Swalot | Độc |
Altaria | Rồng |
Absol | Bóng Tối |
Croagunk | Độc |
Toxicroak | Độc |
Leafeon | Cỏ |
Nếu ngủ đủ giấc, game thủ sẽ nhận được Pokémon loại Snoozing Sleep. Giấc ngủ này sẽ ít bị gián đoạn và nhìn chung là rất tốt.
Pokémon | Hệ |
Charmander | Lửa |
Charmeleon | Lửa |
Charizard | Lửa |
Rattata | Thường |
Raticate | Thường |
Pikachu | Điện |
Raichu | Điện |
Jigglypuff | Tiên |
Wigglytuff | Tiên |
Diglett | Đất |
Dugtrio | Đất |
Meowth | Thường |
Persian | Thường |
Growlithe | Lửa |
Arcanine | Lửa |
Slowpoke | Nước |
Slowbro | Nước |
Kangaskhan | Thường |
Ditto | Thường |
Eevee | Thường |
Jolteon | Điện |
Flareon | Lửa |
Cyndaquil | Lửa |
Quilava | Lửa |
Typhlosion | Lửa |
Togetic | Tiên |
Mareep | Điện |
Flaaffy | Điện |
Ampharos | Điện |
Espeon | Tâm Linh |
Slowking | Nước |
Wobbuffet | Nước |
Slakoth | Thường |
Slaking | Thường |
Togekiss | Tiên |
Sylveon | Tiên |
Nếu có một giấc ngủ không hề bị quấy rầy, game thủ sẽ nhận được Pokémon loại Slumbering Sleep. Điều này có thể khó đạt được vì nó yêu cầu một giấc ngủ yên bình ít bị gián đoạn, không có nhiều âm thanh hoặc tiếng ồn xung quanh.
Pokémon | Hệ |
Squirtle | Nước |
Wartortle | Nước |
Blastoise | Nước |
Golduck | Nước |
Geodude | Đá |
Graveler | Đá |
Golem | Đá |
Magnemite | Thép |
Magnetron | Thép |
Doduo | Bay |
Dodrio | Bay |
Cubone | Đất |
Marowak | Đấy |
Vaporeon | Nước |
Totodile | Nước |
Croconaw | Nước |
Feraligatr | Nước |
Pichu | Điện |
Igglybuff | Tiên |
Togepi | Tiên |
Sudowoodo | Đá |
Larvitar | Đá |
Pupitar | Đá |
Swablu | Bay |
Wynaut | Tâm Linh |
Spheal | Băng |
Sealeo | Băng |
Walrein | Băng |
Bonsly | Đá |
Riolu | Giác Đấu |
Lucario | Giác Đấu |
Magnezone | Thép |
Glaceon | Băng |