Trong một trò chơi như Haikyuu Legends, toàn bộ chiến lược chơi của người chơi đều xoay quanh loại Style sử dụng cho nhân vật. Mặc dù bất kỳ phong cách chơi nào cũng sẽ hiệu quả trong giai đoạn đầu của cốt truyện, nhưng khi người chơi đến giai đoạn cuối, một số Style sẽ tốt hơn phần còn lại dựa trên vị trí muốn chơi.
Các phong cách trong Haikyuu Legends rất phù hợp với phong cách chơi của các nhân vật trong anime. Mỗi Style mang đến một bộ ưu nhược điểm riêng và những phong cách tốt nhất trong trò chơi Roblox mô phỏng bóng chuyền này cực kỳ linh hoạt và phù hợp với hầu hết mọi tình huống.

Trong bài viết này, hãy cùng khám phá danh sách cấp bậc Style trong Haikyuu Legends, từ đó biết được TOP các Style tốt nhất trò chơi, giúp người chơi chọn được phong cách phù hợp với vị trí đang chơi.
Dưới đây, game thủ có thể tìm thấy tất cả các phong cách trong Haikyuu Legends được xếp hạng theo từng cấp độ.
| Cấp bậc | Style | Ưu/nhược điểm |
| S | Kageyama | Bộ chỉ số hoàn chỉnh Chỉ số Block, Jump, Dive, Speed, Serve cao |
| Bokuto | ||
| Oikawa | ||
| A | Ushijima | Chỉ số Jump và Spike hoàn chỉnh Chỉ số Block và Dive rất cao Khả năng Bump thấp |
| Kuroo | ||
| Yaku | ||
| B | Azumane | Chỉ số Jump, Serve, Spike tốt Chỉ số Set kém |
| Sawamura | Chỉ số Speed hoàn chỉnh Khả năng Bump, Dive và Set cao Serve và Spike kém | |
| Yamamoto | Chỉ số Bump hoàn chỉnh Thuộc tính Dive và Spike cao | |
| Kozume | Thuộc tính Bump, Dive, Jump và Set cao Thuộc tính Serve kém | |
| C | Tsukishima | Chỉ số Jump cực tốt Chỉ số Block và Set tốt Cực chậm |
| Nishinoya | Chỉ số phòng thủ Bump và Dive hoàn chỉnh Chỉ số Speed cao với các thuộc tính Jump tốt Thuộc tính Serve kém | |
| Ohira | Chỉ số Bump, Jump và Serve tốt Chỉ số Setting và Spike thấp | |
| Iwaizumi | Thuộc tính Jump và Spike cao Khả năng Block, Speed, Set khá Không giỏi trong việc Dive và Bump | |
| Sugawara | Tuyệt vời để Set, Spike Chỉ số Serve, Jump, Block Cực kỳ chậm và không thể đập bóng chính xác | |
| Hinata | Thống kê cân bằng trong mọi lĩnh vực Không có gì đặc biệt về phong cách | |
| Tanaka | Spike rất mạnh Block, Bump, Serve tốt Cực kỳ chậm và không phù hợp với các đồng đội | |
| D | Kita | Chỉ số Bump, Dive và Speed cao Chỉ số Setting và Serving kém |
| Yamaguchi | Chỉ số Jump, Bump, Serve Khả năng Dive tốt trong phòng thủ Kém trong các tình huống Spike, Set | |
| Haiba | Jump cao Chỉ số Bump, Set và Set khá Cực kỳ kém trong Serve |