Cách tiến hóa Pokemon trong Pokemon Quest không khó. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tiến hóa Pokemon khi chơi Pokemon Quest.
Nếu bạn muốn bắt tất cả 151 pokemon trong Pokemon Quest, bạn cần bắt đầu tiến hóa chúng. Quá trình tiến hóa Pokemon trong Pokemon Quest hoạt động theo cách tương tự như các trò chơi trước, mặc dù có một số khác biệt nhỏ. Ở hướng dẫn tiến hóa Pokemon Quest này, bài viết sẽ giới thiệu mọi thứ bạn cần biết về cách tiến hóa pokemon trong game, bao gồm danh sách các cấp độ tiến hóa của Pokemon Quest và chỉ ra một số ngoại lệ trong quá trình tiến hóa mà bạn có thể gặp phải trong trò chơi.
Trong Pokémon Quest, mỗi Pokémon bị dụ đến trại có thể được thăng cấp bằng cách đưa nó đi thám hiểm. Những Pokémon này cũng có thể được huấn luyện tại trại căn cứ bằng cách hy sinh các Pokémon khác và XP có thể được tăng lên khi dùng các bức tượng kiếm được trong nhiệm vụ chính.
Người chơi cũng có thể sử dụng các nồi nấu ăn cao cấp hơn để thu hút Pokémon cấp cao hơn về trại căn cứ của mình, điều này sẽ giúp việc thu thập Pokémon tiến hóa trở nên dễ dàng hơn.
Mỗi Pokémon cần đạt đến một cấp độ cụ thể trong Pokémon Quest để tiến hóa và đây là cách tiến hóa mọi Pokémon trong game:
Pokémon | Level yêu cầu | Pokémon sau tiến hóa |
Abra | 16 | Kadabra |
Abra | 36 | Alakazam |
Aerodactyl | Không tiến hóa | |
Articuno | Không tiến hóa | |
Bellsprout | 21 | Weepinbell |
Bellsprout | 36 | Victreebel |
Bulbasaur | 16 | Ivysaur |
Bulbasaur | 32 | Venusaur |
Caterpie | 7 | Metapoad |
Caterpie | 12 | Butterfree |
Chansey | Không tiến hóa | |
Charmander | 16 | Charmeleon |
Charmander | 36 | Charizard |
Clefairy | 36 | Clefable |
Cube | 28 | Marowak |
Diglett | 26 | Dugtrio |
Ditto | Không tiến hóa | |
Doduo | 31 | Dodrio |
Dratini | 30 | Dragonair |
Dratini | 55 | Dragonite |
Drowzee | 26 | Hypno |
Eevee | 36 | Flareon |
Eevee | 36 | Jolteon |
Eevee | 36 | Vaporeon |
Ekans | 22 | Arbok |
Electabuzz | Không tiến hóa | |
Exeggcute | 36 | Exeggutor |
Farfetch'd | Không tiến hóa | |
Gastly | 25 | Haunter |
Gastly | 36 | Gengar |
Geodude | 25 | Graveler |
Geodude | 36 | Golem |
Goldeen | 33 | Seaking |
Grimer | 38 | Muk |
Growlithe | 36 | Arcanine |
Hitmonchan | Không tiến hóa | |
Hitmonlee | Không tiến hóa | |
Horsea | 32 | Seadra |
Như có thể thấy trong danh sách trên, Pokémon trong Pokémon Quest chỉ cần đạt một cấp độ nhất định trước khi chúng tiến hóa, không cần sử dụng đá tiến hóa hay trao đổi Pokémon như trong series chính. Ngoại lệ cho quy tắc này là Eevee, có 3 khả năng tiến hóa.
Để kiểm soát quá trình tiến hóa của Eevee trong Pokémon Quest, người chơi chỉ cần đảm bảo Eevee của mình có chỉ số cụ thể khi đạt cấp 36. Để có được Flareon, Eevee cần chỉ số tấn công cao hơn HP. Để có được Jolteon, chỉ số tấn công và HP của Eevee cần phải bằng nhau. Và cuối cùng, để có được Vaporeon, chỉ số HP của Eevee cần phải cao hơn đòn tấn công của nó.
Bằng cách biết Pokémon cần đạt cấp độ nào để tiến hóa, người chơi sẽ biết rõ hơn về việc nên mang theo Pokémon nào trong các chuyến thám hiểm. Tuy nhiên, trước tiên game thủ cần phải thực sự thu hút những Pokémon đó về trại của mình. Những Pokémon được săn đón nhiều như Dratini rất hiếm, nhưng miễn là người chơi biết công thức nấu ăn trong Pokémon Quest thì việc điền vào Pokedex sẽ không quá khó khăn.
Sau khi kiếm được một lượng XP nhất định, Pokemon sẽ tăng cấp. Bạn kiếm được XP chủ yếu thông qua Expeditions, và pokemon trong nhóm của bạn sẽ nhận được nó khi họ chiến đấu. Có những phần thưởng được thêm vào cuối mỗi Cuộc thám hiểm và bạn sẽ thấy số XP đã kiếm được. Nếu bạn muốn tăng cấp cho pokemon trong Pokémon Quest nhanh hơn, bạn có thể sử dụng tính năng Huấn luyện tăng cấp.