Ngay sau khi Fallout 4 ra mắt, cộng đồng game thủ PC đã khám phá ra hàng loạt cách để cheat và phá bỏ giới hạn trò chơi. Giống như các tựa game trước của Bethesda, game thủ hoàn toàn có thể khiến trò chơi trở nên dễ dàng hơn bằng cách kích hoạt lệnh console, spawn vật phẩm, hoặc bỏ qua các cơ chế giới hạn mà nhà phát triển đặt ra.
Nếu là người mới bắt đầu và muốn tận hưởng Fallout 4 một cách thoải mái hơn, việc dùng cheat có thể là lựa chọn đáng cân nhắc. Bài viết này sẽ tổng hợp những lệnh console, cheat hữu ích nhất trong Fallout 4.
Đầu tiên, nhấn phím ~. Phím này nằm ngay dưới nút Esc ở góc trên bên trái bàn phím. Nếu phím này không hoạt động, hãy thử nhấn dấu nháy đơn ' vì vị trí phím có thể khác nhau tùy theo loại bàn phím đang dùng.

Khi bảng console hiện ra, game thủ có thể điều khiển trò chơi: tăng tốc độ di chuyển, sinh ra vũ khí, hoàn thành nhiệm vụ tức thì, hoặc thay đổi các yếu tố trong thế giới game.
| Cheat | Hiệu ứng | Giải thích |
| caqs | Hoàn thành toàn bộ nhiệm vụ chính, kết thúc game | Sẽ khiến trò chơi bị lag nặng khi thực hiện do hệ thống hoàn tất tất cả nhiệm vụ |
| coc [location ID] | Dịch chuyển đến vị trí được chỉ định | Ví dụ: coc qasmoke sẽ đưa bạn vào “phòng test” chứa tất cả vật phẩm trong game. Để rời đi, nhập coc kèm tên khu vực muốn đến |
| completeallobjectives [quest ID] | Hoàn thành tất cả mục tiêu trong một nhiệm vụ cụ thể | Giống caqs nhưng chỉ cho 1 quest. Bạn có thể tra ID nhiệm vụ trên wiki |
| csb | Xóa hoàn toàn các hiệu ứng hình ảnh (vết đạn, máu, bụi,...) | Hữu ích nếu UI bị che bởi hiệu ứng |
| fov [value] [value] | Thay đổi góc nhìn | Tham số đầu là FOV của camera, tham số thứ hai là khoảng cách vật thể hiển thị |
| kill [insert ID] | Giết sinh vật hoặc NPC có ID tương ứng | Mở console, bấm vào NPC rồi gõ “kill” để giết |
| killall | Giết toàn bộ NPC thù địch xung quanh | Các nhân vật không quan trọng sẽ chết ngay lập tức |
| player.additem [item ID] [quantity] | Thêm vật phẩm vào túi đồ | Ví dụ: 0000000f là tiền Caps, 0000000a là Bobby Pins |
| player.addperk [perk ID] | Thêm kỹ năng (perk) cho nhân vật | Dùng để nhận perk mà không cần đủ chỉ số yêu cầu |
| player.removeperk [perk ID] | Gỡ bỏ perk khỏi nhân vật | Hữu ích nếu bạn chọn sai perk và muốn xây lại nhân vật |
| player.modav [SPECIAL attribute] [number] | Tăng hoặc giảm chỉ số SPECIAL | Giúp bạn “respec” nhân vật trong quá trình chơi |
| player.placeatme [item ID] | Tạo vật phẩm, NPC hoặc vật thể ngay cạnh nhân vật | Không thêm vào túi đồ mà xuất hiện trực tiếp trong môi trường game |
| player.setav speedmult [insert number] | Tăng tốc độ di chuyển | Ví dụ: player.setav speedmult 2 sẽ chạy nhanh gấp đôi |
| player.setlevel [number] | Tăng cấp nhân vật lên mức chỉ định | Không cộng điểm perk tự động |
| player.setrace [race ID]` | Thay đổi chủng tộc nhân vật | Có thể khiến game bị crash, nhưng cho phép hóa thành ghoul hoặc mutant |
| player.sexchange | Đổi giới tính nhân vật | Có thể dùng cho NPC nếu bỏ phần “player.” trước lệnh |
| resurrect [insert ID] | Hồi sinh NPC hoặc sinh vật đã chết | Chọn xác chết bằng chuột rồi gõ resurrect. Có thể dùng cho bản thân nhưng dễ lỗi |
| set timescale to [number] | Tăng hoặc giảm tốc độ thời gian trong game | Số nhỏ hơn thì thời gian trôi chậm hơn và ngược lại (giá trị mặc định là 16) |
| setgs fJumpHeightMin [insert number] | Thay đổi độ cao khi nhảy | Số nhỏ hơn thì nhảy thấp hơn (giá trị mặc định là 1). Lệnh này không ảnh hưởng đến sát thương khi rơi |
| setscale [1-10] | Tăng hoặc giảm kích thước của bạn hoặc mục tiêu | Khi bảng console đang mở, hãy nhấp chuột vào NPC hoặc sinh vật mục tiêu, sau đó nhập lệnh này để tự động lấy ID của chúng |