Dù chiến đấu và tiêu diệt zombie bằng vũ khí cận chiến rất thú vị, nhưng việc khai thác quặng mới chính là trọng tâm gameplay trong The Forge. Người chơi có thể bán quặng để lấy vàng hoặc dùng chúng để rèn vũ khí và giáp, cả để sử dụng lẫn bán với giá cao hơn.
Mỗi loại quặng rơi ra từ những tảng đá nhất định và ở những khu vực cụ thể. Vì vậy, bài viết này sẽ tổng hợp danh sách quặng The Forge đầy đủ nhất, cung cấp mọi thông tin cần biết về tất cả loại quặng và khoáng sản trong game.
Dù muốn kiếm tiền, chế tạo vũ khí/ áo giáp hoặc hoàn thành nhiệm vụ, người chơi sẽ phải tìm và đào rất rất nhiều quặng. Vì thế, danh sách này như một bộ chỉ mục quặng The Forge, cung cấp độ hiếm, vị trí, giá bán và nhiều thông tin khác cho từng loại quặng.

Các quặng dưới đây được sắp xếp theo độ hiếm. Nếu đang cần các loại quặng quý hiếm, hãy kéo xuống phần Legendary hoặc Mythical.
| Quặng | Vị trí & tỉ lệ | Hệ số & thuộc tính | Giá bán |
| Stone | Stonewake’s Cross - Pebble - 1/1 | 0.2x | $3 |
| Sand Stone | Stonewake’s Cross - Pebble, Rock - 1/2 | 0.25x | $3.75 |
| Copper | Stonewake’s Cross - Pebble, Rock, Boulder - 1/3 | 0.3x | $4.5 |
| Iron | Stonewake’s Cross - Pebble, Rock, Boulder - 1/5 | 0.35x | $5.25 |
| Cardboardite | Stonewake’s Cross - Rock, Boulder - 1/31 | 0.7x | $10.5 |
| Quặng | Vị trí & tỉ lệ | Hệ số & thuộc tính | Giá bán |
| Tin | Stonewake’s Cross - Rock, Boulder - 1/7 | 0.425x | $6.38 |
| Silver | Stonewake’s Cross - Rock, Boulder - 1/12 | 0.5x | $7.5 |
| Gold | Stonewake’s Cross - Boulder - 1/16 | 0.65x | $19.5 |
| Banananite | Stonewake’s Cross - Rock, Boulder - 1/30 | 0.85x | $12.75 |
| Cobalt | Forgotten Kingdom - Basalt Rock, Basalt Cove - 1/37 | 1x | $15 |
| Titanium | Forgotten Kingdom - Basalt Rock, Basalt Cove - 1/50 | 1.15x | $17.25 |
| Lapis Lazuli | Forgotten Kingdom - Basalt Rock, Basalt Cove - 1/73 | 1.3x | $22.5 |
| Quặng | Vị trí & tỉ lệ | Hệ số & thuộc tính | Giá bán |
| Uranium | Forgotten Kingdom - Basalt Vein - 1/777 | 3x 5% sát thương AOE dựa trên máu tối đa | $66 |
| Mythril | Forgotten Kingdom - Basalt Vein - 1/813 | 3.5x +15% giáp | $52.5 |
| Eye Ore | Forgotten Kingdom - mọi loại đá - 1/1333 | 4x -10% HP, +15% damage | $37.5 |
| Fireite | Forgotten Kingdom - Volcanic Rock - 1/2187 | 4.5x +20% burn trong 2s (30% on-hit) | $67.5 |
| Magmaite | Forgotten Kingdom - Volcanic - 1/3003 | 5x +50% damage nổ AOE (35% on-hit) | $75 |
| Lightite | Forgotten Kingdom - Basalt Vein - 1/3333 | 4.6x | $69 |
| Rainbow Crystal Ore | Goblin Cave - 1/5000 | 5.25x | $78.75 |
| Quặng | Vị trí & tỉ lệ | Hệ số & thuộc tính | Giá bán |
| Demonite | Forgotten Kingdom - Volcanic - 1/3666 | 5.5x 20% burn 2s với 15% cơ hội trúng đích Demon's Backfire có hiệu ứng thụ động trên giáp | $82.5 |
| Darkryte | Forgotten Kingdom - Volcanic - 1/5555 | 6.3x Shadow's Phantom Step có hiệu ứng thụ động trên giáp | $94.5 |